Khi Marx viết về nỗi đau tàn nhẫn nhất của chủ nghĩa tư bản
Trong Tư bản luận, Marx dành nhiều trang để mô tả một cơ chế mà ông cho là tàn nhẫn nhất của chủ nghĩa tư bản: nhà nước thu thuế từ chính túi tiền người lao động, rồi dùng số tiền ấy để trả nợ cho tầng lớp tư bản tài chính. Đó là kiểu bóc lột “tinh vi nhất”, vì nó đánh mạnh vào người nghèo hơn là người giàu, lại được bọc trong chiếc áo rất đẹp mang tên “lợi ích quốc gia”, “ổn định hệ thống”, “an ninh tài chính”. Hơn 160 năm sau, bước sang năm 2025, cảnh tượng mà Marx từng đau đớn gọi tên không biến mất. Nó chỉ đổi màu áo, đổi ngôn ngữ, đổi cả những khẩu hiệu đi kèm, đôi khi còn được tô thêm vài chữ nghe rất ấm áp: “vì sự nghiệp chung”, “vì ổn định vĩ mô”.
Thuế trên ly bia, lít xăng và bữa cơm công nhân
Hãy bắt đầu từ một người công nhân lương 10–12 triệu. Gần như toàn bộ thu nhập của họ được dùng cho những chi tiêu hằng ngày: tiền phòng trọ, tiền ăn, xăng xe đi làm, vài chai nước ngọt, đôi khi là lon bia hơi cuối ngày để đỡ mệt. Mọi món hàng đó đều chịu VAT 8–10%. Nghĩa là gần như cả cuộc sống của họ nằm trọn trong vùng bị đánh thuế gián thu. Cũng chai nước ngọt, cũng lít xăng đó, một người thu nhập trăm triệu mỗi tháng vẫn mua như vậy hoặc chỉ nhiều hơn chút ít. Phần tiền họ chi cho tiêu dùng thường chỉ chiếm một phần nhỏ thu nhập, còn lại là tiết kiệm, đầu tư, tích lũy. Tính theo tỷ lệ thu nhập, người nghèo đóng nhiều thuế hơn người giàu ngay trên cùng một ly nước ngọt, một lít xăng, một lon bia sau ca làm. Thuế tiêu thụ đặc biệt trên xăng dầu, rượu bia, nước ngọt cũng vận hành như thế: người đi xe máy, người uống bia vỉa hè, người chạy xe ôm, công nhân tan ca – những người ở đáy tháp thu nhập – lại là người gánh phần lớn gánh nặng. Tầng lớp trên cao, chỉ cần hạn chế tiêu dùng xa xỉ một chút, mức độ “đau” của họ vẫn không thể so với cú tăng giá nhỏ nhất đánh vào bữa ăn và bình xăng của người lao động.
Vòng tròn rất tròn, rất kín và rất lặng lẽ
Nhìn lên bức tranh ngân sách, chúng ta thấy một vòng tròn khác. Trong giai đoạn 2024–2025, bội chi ngân sách được ước tính từ hàng trăm nghìn tỷ đến gần nghìn nghìn tỷ mỗi năm. Để bù đắp, nhà nước phát hành trái phiếu. Ai mua? Chủ yếu là các ngân hàng thương mại. Tiền đâu ngân hàng có? Từ tiền gửi tiết kiệm của dân, từ từng cuốn sổ nhỏ của người hưu trí, từ khoản tích cóp của công nhân, viên chức, tiểu thương. Nhà nước vay tiền của dân thông qua hệ thống ngân hàng, bằng những tờ giấy mang tên “trái phiếu chính phủ”, rồi trả lãi cho những tờ giấy đó bằng… tiền thuế thu từ chính dân. Người lao động đóng thuế hôm nay để trả lãi cho khoản vay mà nhà nước đã vay từ tiền tiết kiệm của chính họ hôm qua. Một vòng tròn rất tròn, rất kín, và rất lặng lẽ. Không trưng biểu ngữ, không băng rôn, chỉ thể hiện trên những báo cáo thu – chi, những con số lặng im nhưng đầy sức nặng.
“Kênh dẫn vàng hợp pháp” và bài học cũ của nhà nước tư bản
Trong bối cảnh tỷ giá biến động, nhiều ý kiến đề xuất mở “kênh dẫn vàng hợp pháp” để hút vàng trong dân, ổn định thị trường tài chính, cứu sức ép ngoại tệ. Nghe qua rất mềm mại, rất “vì ổn định kinh tế vĩ mô”. Nhưng nếu Marx còn ở đây, ông sẽ nhận ra ngay mùi vị quen thuộc: đó là cách mà nhiều nhà nước tư bản từng làm để cứu hệ thống ngân hàng – mở cửa để tài sản tích cóp của người dân chảy vào, biến thành công cụ vá lỗ hổng tài chính quốc gia. Thỏi vàng cất dưới gầm giường, chiếc kiềng cưới của người đàn bà quê, mấy lượng vàng của gia đình buôn bán nhỏ – tất cả bước vào hệ thống với cái tên đẹp: “nguồn lực trong dân”, nhưng nếu cơ chế thiếu minh bạch, cuối cùng vàng ấy cũng chỉ dùng để kéo dài tuổi thọ cho một cấu trúc tài chính đang mệt mỏi.
Nếu Marx nhìn thấy, có lẽ ông không nổi giận mà chỉ buồn
Nếu Marx còn sống và nhìn thấy những điều này, có lẽ ông không đập bàn, không gào thét. Ông chỉ buồn bã lắc đầu, nói khẽ: “Các người nói theo tôi, treo chân dung tôi, trích dẫn tôi, nhưng lại lấy tiền thuế từ ly bia của công nhân, từ lít xăng của người chạy xe ôm, từ căn nhà duy nhất của người lao động để ở. Các người dùng tiền ấy để trả lãi trái phiếu cho ngân hàng, cho những khoản vay mà họ không hề được hỏi ý kiến. Đây không phải điều tôi mong muốn. Đây chính là điều tôi đã dành cả đời để lên án.” Những gì diễn ra hôm nay không phải là giấc mơ giải phóng người lao động mà Marx từng vẽ ra. Trớ trêu thay, nó giống hệt cơn ác mộng mà ông đã mô tả: nhà nước dùng thuế dân để cứu hệ thống tài chính, và người nghèo luôn là người trả giá nhiều nhất, dù trực tiếp hay gián tiếp.
Khoảng cách giữa mơ ước của Marx và thực tế hôm nay
Marx không mong một nhà nước nhân danh mình để làm ngược lại những gì ông viết. Điều ông kỳ vọng, dù có thể không hoàn hảo, vẫn rất rõ: một nhà nước thực sự đứng về phía người lao động, đánh thuế lũy tiến thực sự cao lên người siêu giàu, giảm tối đa gánh nặng cho người nghèo, và tuyệt đối không dùng tiền thuế của dân để trả lãi cho chính những khoản nợ mà dân không gây ra, không được hỏi, không được quyền phủ quyết. Hôm nay, khoảng cách giữa mong ước ấy và thực tế vẫn còn rất xa. Chúng ta đang sống trong một thế giới nơi những khái niệm “vì dân”, “vì lợi ích chung”, “vì ổn định” được sử dụng thường xuyên, nhưng mỗi khi soi kỹ vào cấu trúc thu – chi, vào cơ chế thuế – nợ – trái phiếu, người ta lại thấy rất rõ một điều giản dị: phần nặng nhất vẫn đè lên vai những người yếu nhất. Có lẽ, việc nhận ra khoảng cách ấy đã là một khởi đầu. Khi hiểu rằng “giấy gói lợi ích quốc gia” đôi khi đang che đi những đường ống nối thẳng từ túi người nghèo đến hệ thống tài chính, chúng ta sẽ bớt ngây thơ trước những lời kêu gọi “hy sinh thêm một chút vì đại cục”. Và biết đâu, ở một góc nào đó của lịch sử, Marx sẽ bớt đi một chút nỗi đau mà ông từng cảm nhận cách đây hơn 160 năm, khi ông lần đầu tiên nhìn thấy nhà nước dùng tiền thuế của dân để tự cứu lấy chính mình.