Từ khát vọng được ghi nhớ đến căn bệnh hám danh
Trong đời người, ai chẳng từng một lần mơ được để lại chút dấu vết cho đời. Từ những truyền thuyết cổ đại ca ngợi 12 chiến công của Heracles cho đến câu thơ Nguyễn Công Trứ: “Làm trai sống ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông”, khát vọng được ghi danh vốn là nhu cầu rất người. Đó là ước muốn khẳng định mình bằng thực tài, bằng lao động chân chính, để khi nhắm mắt xuôi tay, tên tuổi còn được nhắc lại với một tiếng thở dài trân trọng. Danh như thế là “danh thơm”, là phần thưởng tinh thần dành cho những ai dám gánh trách nhiệm, dám hi sinh. Nhân loại tồn tại được là nhờ không ít những con người như vậy – đi qua đời sống trong âm thầm, nhưng để lại cho làng xóm, cho quốc gia một cây cầu, một con đường, một trang sách, một đạo lý.

Nhưng cũng từ mảnh đất màu mỡ ấy, mặt trái của chiếc huân chương bắt đầu mọc lên: thói hám danh. Nếu danh thơm là kết quả tự nhiên của cống hiến, thì hám danh là khao khát danh vọng khi chưa (hoặc không muốn) trả giá bằng lao động thực. Nó là mong muốn “có tên” mà không cần “có việc”, muốn được đứng trên bục nhận hoa, nhận huân chương, nhận lời tung hô – cho dù chiến công đó thuộc về người khác, hoặc chưa từng tồn tại ngoài báo cáo.
Từ Lý Thông – Thạch Sanh đến những “anh hùng giấy” thời nay
Câu chuyện Lý Thông – Thạch Sanh là một bài học cổ xưa nhưng chưa bao giờ cũ. Thạch Sanh đánh chằn tinh, cứu công chúa, lập bao chiến công thì bị Lý Thông cướp sạch, tìm mọi cách đẩy chàng xuống đáy giếng để một mình hưởng vinh hoa. Dân gian kết thúc truyện bằng luật nhân quả: kẻ gian dối bị sét đánh, người tử tế được đền bù. Thực tế đời sống dĩ nhiên không đơn giản như cổ tích, nhưng người Việt vẫn truyền miệng câu chuyện đó như một lời nhắc: tham danh mà bất chấp lẽ phải, sớm muộn gì cũng phải trả giá.
Ngày nay, những Lý Thông mới không khoác áo lái buôn nữa mà mặc sơ mi, complet, đeo phù hiệu, thậm chí mang những chức danh rất đẹp. Họ không chém chằn tinh, không giết đại bàng, nhưng rất giỏi “săn” chiến công: dự án của tập thể thì nhận là sáng kiến một mình; thành quả của người tiền nhiệm thì xóa tên người cũ, khắc tên mình vào; báo cáo thì chỉnh sửa, thổi phồng thành tích, che giấu sai sót. Đằng sau một quyết định khen thưởng, một tấm bằng khen, một tấm huân chương đôi khi là cả một mạng lưới quan hệ xin–cho, chạy chọt, “logic lợi ích” mà ai cũng biết nhưng ít người dám nói.
“Chạy thành tích, chạy danh hiệu” – thứ tham nhũng không chỉ ăn tiền mà ăn cả chuẩn mực
Khi hám danh đã bén rễ vào một bộ phận cán bộ, đảng viên, nó không còn là chuyện đạo đức cá nhân mà trở thành sự tha hóa có tổ chức. Danh hiệu, khen thưởng, chức danh vốn là công cụ để tôn vinh người xứng đáng, bỗng biến thành món hàng có thể mặc cả. Người ta “chạy” giáo sư, phó giáo sư, nhà giáo nhân dân, chiến sĩ thi đua, thậm chí cả danh hiệu anh hùng. Những hội đồng lẽ ra phải là nơi giữ gìn chuẩn mực thì có khi lại trở thành cổng thu phí, nơi “đo đếm” công lao bằng phong bì và quan hệ.
Nguy hại hơn, thói hư vinh ấy len vào cả bộ máy điều hành. Nơi nơi báo cáo “hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ”, tỉnh nào, ngành nào cũng “vượt chỉ tiêu”, GDP năm nào cũng “tăng trưởng ấn tượng”, nhưng đời sống dân chúng thì èo uột, hàng quán đóng cửa, nợ xấu chất đống. Đó chính là biểu hiện của “làm láo nháo, báo cáo hay” – tạo ra một thế giới ảo bằng những con số đẹp, những thành tích rực rỡ trên giấy, trong khi thực tế bên dưới đã mục ruỗng. Một dạng tham nhũng đặc biệt: tham nhũng niềm tin, tham nhũng chuẩn giá trị.
Khi hư danh được nâng đỡ bằng quyền lực
Danh vọng là một thứ “của cải đặc biệt”. Có danh sẽ kéo theo quyền; có quyền lại dễ sinh thêm lợi. Chính vì vậy, không ít người tính toán rất kỹ con đường “làm đẹp lý lịch” của mình. Họ sớm lo đủ bằng cấp, học hàm, học vị, danh hiệu; xin vào hội này, hội kia; tích thật dày huân chương, huy chương, bằng khen, kỷ niệm chương… để đến lúc đưa vào diện quy hoạch thì mọi thứ trên giấy đều “chuẩn chỉnh”.
Khi đã ngồi vào ghế có thể ban phát ân huệ, họ tiếp tục mở rộng vòng tròn hư danh: xin danh hiệu tập thể cho cơ quan mình, nhận bằng khen cho địa phương mình, bất kể thực tế ra sao. Thậm chí, có nơi người đứng đầu đi đến đâu cũng “trồng cây lưu niệm, đặt bia đá”, tên tuổi in trên những tảng đá to hơn cả cái bảng tên cơ quan. Cây có khi đã cả chục, cả trăm năm tuổi, chỉ vừa mới bứng từ nơi khác về; bia thì mới tinh, long trọng khắc: “Đồng chí X… trồng cây lưu niệm ngày…”.
Trước ống kính, đó là một nghi lễ trang trọng. Nhưng trong mắt người dân, đó lại là biểu tượng sống động của căn bệnh hám danh: muốn tên mình đứng cạnh những gì xanh tốt, trường tồn, muốn khắc chữ vào đá, vào bia, vào lịch sử – trong khi điều cần khắc vào lòng dân phải là cách vị đó sống và làm việc, chứ không phải cái cây vừa được xe cẩu mang đến. Không lạ khi mạng xã hội tràn ngập những lời mỉa mai kiểu: “Cây đa trăm tuổi bỗng thành cây do một lãnh đạo trồng năm ngoái”, “Trăm năm bia đá cũng mòn, bia trồng cây thì mọc khắp nơi”.
Từ háo danh đến vi phạm pháp luật – một con dốc trơn
Hám danh nếu ở mức “khoe chút cho vui” thì cộng đồng còn có thể cười xòa. Nhưng khi nó gắn với quyền lực và lợi ích, con dốc đạo đức trượt rất nhanh. Muốn có danh, người ta phải bẻ cong quy định, lách luật để “đủ tiêu chuẩn”. Muốn được khen thưởng, phải tô hồng thành tích của mình, giấu nhẹm sai phạm của đơn vị. Muốn giữ ghế, phải lập phe cánh, dập những tiếng nói trái chiều. Từ đó đến vi phạm nghiêm trọng quy định của Đảng, pháp luật của Nhà nước chỉ còn một bước chân. Thực tế mấy năm qua cho thấy không ít vụ án lớn, nhiều cán bộ cấp cao “có bề dày cống hiến, có danh vọng rất lớn” rốt cuộc vẫn phải đứng trước vành móng ngựa. Đó là kết cục tất yếu của một quá trình trượt dài: từ háo danh → giả dối → lợi ích nhóm → tham nhũng, vi phạm pháp luật.
Vì thế, đã đến lúc phải nhìn thẳng: hám danh không còn là “thói xấu nhỏ” nữa. Nó là mầm bệnh. Nếu không kịp thời chẩn đoán và chữa trị, nó sẽ sinh ra đủ loại biến chứng nguy hiểm cho cơ thể xã hội.
Bia đá có thể mòn, nhưng “bia miệng” thì không
Ông bà ta dặn: “Trăm năm bia đá cũng mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ”. Tấm bia đá ghi “trồng cây lưu niệm” rồi sẽ phai, cây to mấy cũng có ngày mục, pho huân chương sáng choang cũng sẽ nằm yên trong tủ kính. Thứ ở lại lâu nhất, hóa ra lại là những lời bàn tán nơi quán nước, những câu bình luận trên mạng, những trang sử không chính thức được dân gian ghi vào trí nhớ tập thể. Ở đó, cái danh nào là danh thơm, cái tên nào là xú danh; ai trồng cây bằng mồ hôi, ai chỉ đến bứng cây về để ký tên – tất cả rồi cũng sẽ được phân xử.
Muốn lấy lại niềm tin của dân, không thể chỉ bằng những lễ trồng cây, cắt băng, khánh thành. Cần trả danh hiệu về đúng giá trị của nó, coi đó là kết quả của lao động và cống hiến thực, chứ không phải món hàng có thể “chạy”. Cần siết chặt kỷ luật Đảng, kỷ cương pháp luật để mọi hành vi chạy chức, chạy thành tích, chạy khen thưởng đều bị phát hiện và xử lý như một dạng tham nhũng. Cần minh bạch hóa các tiêu chuẩn, quy trình đánh giá, khen thưởng, để không một cá nhân, tập thể nào có thể tự “vẽ” ra chiến công cho mình bằng vài trang báo cáo đẹp.
Và trên hết, mỗi người – đặc biệt là những ai đang nắm quyền lực – cần tự hỏi: mình muốn để lại gì cho đời? Một hàng chữ trên bia đá, hay một ký ức tử tế trong lòng dân? Bởi cuối cùng, chính “bia miệng” của nhân dân mới là tấm bia vạn đại, không ai mua được, không ai chạy được, cũng không ai xóa được.