Từ một bài thơ nhỏ bên đường Bolsa
“Nền cờ vàng là dải giang sơn / Ba sọc đỏ nối ba miền chung thủy…” – những câu thơ giản dị ấy được viết trong những ngày sôi sục đầu năm 2000, khi hàng chục ngàn người Việt ở hải ngoại, trong đó có rất nhiều bạn trẻ, xuống đường phản đối Trần Trường treo hình Hồ Chí Minh giữa khu Bolsa. Bài thơ “Người Con Gái Trên Đường Bolsa” được gửi lên Internet, âm thầm trôi đi giữa biển thông tin, để rồi được một bạn in ra dán trước cửa tiệm Trần Trường, bạn khác chép tay mang tặng nhạc sĩ Trầm Tử Thiêng. Từ đó thành ca khúc, thành CD “Lửa Bolsa”, thành tiếng hát đi cùng đoàn biểu tình trong đêm lạnh.

Không ai trong chúng tôi quen nhau từ trước, mỗi người một thế hệ, một phương trời. Nhưng lá cờ vàng, biểu tượng của tự do và những day dứt về vận mệnh đất nước, đã nối chúng tôi lại gần. Giữa phố Bolsa tấp nập, màu cờ ấy vẫn là nhịp cầu âm thầm giữa những con người tưởng như chỉ là khách qua đường.
Buổi chào cờ trên đất Phi và giọt nước mắt tị nạn
Nhắc đến lá cờ vàng, tôi lại nhớ về những ngày đầu ở trại tị nạn Manila. Tháng Sáu, cách đây hơn hai thập niên, từ chiến hạm USS White Plains ngoài cảng Subic Bay, tôi cùng 81 người khác được đưa lên xe về trại Puerto Princesa. Sau thủ tục với Cao Ủy Tị Nạn Liên Hiệp Quốc, tôi chính thức trở thành “người Việt Nam tị nạn”, được gắn một cái tên mới mở đầu bằng chữ P – viết tắt của Philippines – và một dãy số dài vô hồn. Đêm đầu tiên, tôi cuộn mình trong chiếc mền mỏng trên nền xi-măng lạnh, chưa kịp hiểu mình đang ở đâu trên quả đất này.
Sáng hôm sau, tiếng gọi vang vào phòng: “Bà con dậy làm lễ chào cờ đầu tuần!” Theo phản xạ quen thuộc từ những năm còn đi học, tôi lật đật rửa mặt, chạy ra sân xếp hàng. Và rồi tôi lặng người: trên cột cờ giữa sân, lá cờ vàng ba sọc đỏ từ từ được kéo lên. Sáu năm dài sau ngày mất nước, lần đầu tiên tôi lại được thấy màu cờ ấy tung bay. Câu hát “Này công dân ơi, đứng lên đáp lời sông núi” vừa vang, mắt tôi đã nhòe đi. Nhiều anh cựu quân nhân đứng quanh đó bật khóc nức nở.
Với họ, đó không chỉ là nghi thức đầu tuần. Đó là tiếng kèn truy điệu đồng đội, là hình ảnh quan tài phủ quốc kỳ, là Cổ Thành Quảng Trị, Thượng Đức, An Lộc, Bình Long… trở về trong một thoáng. Chiến thắng, thất bại, tù đày, biền biệt – tất cả dồn lại trong khoảnh khắc lá cờ được kéo lên giữa một trại tị nạn nhỏ bé ngoài ngoại ô Manila.
Chúng tôi nắm tay nhau, chẳng ai nói một lời. Chỉ có ánh mắt sáng lên vì biết mình đã thoát chết, đang đứng trên mảnh đất tự do – dù tự do ấy vẫn chỉ là tạm bợ, vẫn là trên đất khách. Sau lễ chào cờ, lá cờ được hạ xuống, cẩn thận xếp lại cất đi. Chính quyền Philippines chỉ cho mượn cột cờ mỗi sáng thứ Hai, tuyệt đối không được treo thường trực. Câu trả lời ấy khiến tôi đau thắt: tự do mà tôi vừa chạm tay vào, chỉ là một thứ tự do tạm trú. Còn bên kia đại dương, quê hương vẫn là một nhà tù khổng lồ mang tên nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Tuổi thơ giữa hai màn bi kịch của lịch sử
Tôi sinh ra ở miền Nam sau hiệp định Genève. Màn thứ nhất của bi kịch Việt Nam – thời thực dân Pháp – vừa khép lại, màn thứ hai, đẫm máu hơn, chuẩn bị mở ra. Tàu há mồm chở hàng triệu người từ miền Bắc di cư vào Nam, mang theo niềm tin được sống trong tự do. Cùng lúc, hàng ngàn cán bộ Việt Minh gốc miền Nam lại tập kết ra Bắc, được hứa hẹn một ngày “chiến thắng trở về”.
Những năm đầu, đất nước tạm yên tiếng súng, nhưng đó chỉ là sự im lặng trước bão tố. Tuổi thơ tôi lớn lên trên những cồn cát nhỏ, dưới bóng tre soi xuống dòng Thu Bồn lặng lẽ. Từ khi vừa biết suy nghĩ, tôi đã bắt đầu tự hỏi: Quốc gia là gì? Cộng sản là gì? Tại sao chiến tranh cứ chọn Việt Nam chứ không chọn Thái Lan, Singapore hay Mã Lai?
Rồi tiếng súng lại nổ. Bộ Chính trị đảng Lao Động – cái tên dịu dàng dùng để che đi hai chữ Cộng Sản – quyết định “giải phóng miền Nam bằng bạo lực”. Những đoàn thanh niên miền Bắc lại lên đường vượt Trường Sơn, vừa mang trên vai khẩu súng, vừa gánh theo giấc mộng nhuộm đỏ toàn cõi Việt Nam. Các cường quốc biến dải đất hình chữ S thành chiến trường lý tưởng trong cuộc chiến tranh lạnh. Hỏa châu thay ánh trăng, tiếng đại bác thay lời ru mẹ, những khẩu hiệu độc lập – tự do – hạnh phúc được trưng bày trên nền nhà đổ nát.
Miền Nam tự do và những khoảng trống truyền thông
Ở miền Nam, dù sống trong không khí chiến tranh, chúng tôi vẫn cảm nhận được một bầu trời khác: bầu trời của tự do ngôn luận, của báo chí đa dạng, của sinh viên xuống đường chống độc tài. Nhưng giữa những điều đáng quý đó, vẫn có những thiếu sót đau lòng.
Cộng sản tận dụng từng nhân vật lịch sử, từng câu thơ, từng mẩu chuyện để dựng nên một hệ thống tuyên truyền khổng lồ. Họ biến cờ đào khởi nghĩa của Quang Trung thành cờ đỏ giai cấp vô sản, gắn ba lần chống Nguyên với ba cuộc chiến chống “Pháp – Nhật – Mỹ”, đan quá khứ vào hiện tại thành một chuỗi liên hoàn. Trong khi ấy, miền Nam – vì nhiều lý do – không xây dựng được một hệ tư tưởng quốc gia hoàn chỉnh để đối trọng. Chúng tôi có những cuốn sách quý, những bài giảng tâm huyết, nhưng thiếu một ngôn ngữ chung chạm được vào trái tim đại chúng.
Thảm sát Mậu Thân – với hàng ngàn dân Huế bị chôn sống – trở thành câu chuyện gần như thì thầm, không vượt qua khỏi đèo Hải Vân, chứ đừng nói là đến được các tòa án quốc tế. Bộ máy tuyên truyền miền Nam khập khiễng trước một đối thủ đã chuẩn bị hơn nửa thế kỷ.
Máu xương và vinh dự được nằm dưới lá cờ vàng
Dẫu vậy, cuộc chiến bảo vệ miền Nam tự do vẫn là một cuộc chiến chính nghĩa. Trong điều kiện bất lợi, hạt giống dân chủ vẫn cố vươn lên, cây tự do dù non yếu vẫn cố bám rễ. Bao thế hệ thanh niên Việt Nam đã lên đường dưới bóng cờ vàng ba sọc đỏ, lấy thân mình che cho mảnh đất tự do cuối cùng.
Những địa danh như An Lộc, Đông Hà, Bình Long, Chương Thiện, Rừng Sát… không chỉ là tên trên bản đồ, mà là nghĩa trang sống của cả một thế hệ. Máu tuổi trẻ đã nhuộm đỏ từng sợi vải vàng. Những tướng lãnh như Nguyễn Khoa Nam, Lê Văn Hưng, Lê Nguyên Vỹ, Phạm Văn Phú, Trần Văn Hai, cùng bao sĩ quan binh sĩ vô danh, đã chọn cái chết thay vì buông súng. Họ là Trần Bình Trọng, Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu của thế kỷ 20.
Hình ảnh viên sĩ quan Cảnh Sát tên Long nằm dưới chân tượng đài Thủy Quân Lục Chiến sáng 30/4/1975 – với chiếc mũ được một người dân vô danh đặt lại ngay ngắn trên ngực – là biểu tượng đẹp nhất của phẩm giá. Anh không được biết tên đầy đủ trong suốt hơn mười năm sau đó. Nhưng trong tấm hình ấy, anh đã ngủ yên trong lòng mẹ Việt Nam, dưới bóng cờ vàng mà anh chọn đứng về phía.
Lá cờ vàng – không chỉ của một chế độ
Sau 1975, khi xe tăng T54 cán nát cổng Dinh Độc Lập, cuộc chiến chưa hề chấm dứt. Nó chỉ chuyển từ mặt trận quân sự sang mặt trận tinh thần. Những trại tù cải tạo ở Hoàng Liên Sơn, Thanh Cẩm, Hàm Tân, Tiên Lãnh… trở thành chiến trường mới nơi người Việt Quốc Gia chiến đấu bằng khí tiết. Họ bị tước vũ khí nhưng không bị tước linh hồn.
Nhìn lại, tôi hiểu lá cờ vàng không chỉ là biểu tượng của một nhà nước mang tên Việt Nam Cộng Hòa. Nó là kết tinh của máu xương những người đã ngã xuống cho tự do, là nỗi nhớ của người mẹ đắp cờ lên quan tài con trai, là nước mắt của người lính già đứng nghiêm trong trại tị nạn khi quốc ca vang lên trên xứ người.
Ba triệu người chết, hàng trăm ngàn người mất tích, một đất nước lạc hậu hàng thập kỷ, một chế độ độc tài bị thế giới khinh rẻ – đó là cái giá dân tộc phải trả cho cuộc “giải phóng” mang tên chủ nghĩa cộng sản. Đó không phải giải phóng, đó là một dạng diệt chủng tinh vi. Trong khi ấy, lá cờ vàng – dù bị kéo xuống khỏi Dinh Độc Lập – vẫn sống dai dẳng trong ký ức của những người từng bảo vệ nó, và trong cả trái tim của những người chưa từng thấy nó lần nào.
Quốc gia và cộng sản – không phải chuyện Nam Bắc
Ngày xưa, chúng ta thường nghe những cụm từ như “Cộng sản Bắc Việt”, “Quốc gia miền Nam”. Lớn lên, tôi mới nhận ra cách gọi ấy vừa hẹp lại vừa sai. Cộng sản không phải là một vùng miền, mà là một thứ vi trùng ý thức hệ, có thể lây sang bất cứ ai nếu thiếu kháng thể tự do. Năm 1960, toàn đảng Lao Động chỉ có khoảng nửa triệu đảng viên; phần còn lại – gần hai chục triệu người miền Bắc – vẫn là nạn nhân hơn là thủ phạm.
Cũng vậy, người Quốc Gia không chỉ hiện diện ở phía Nam vĩ tuyến 17. Bất cứ ai yêu nước, dám sống – dám chết – cho tự do độc lập thật sự của dân tộc, đều là người Quốc Gia, cho dù họ từng cầm súng dưới lá cờ nào. Những chiến sĩ ngã xuống thời kháng Pháp vì tin rằng họ đang chiến đấu cho một Việt Nam tự do, họ cũng là người Quốc Gia trong nghĩa rộng nhất của danh xưng này.
Đối lực mới: Dân tộc và phản dân tộc
Ngày nay, đối đầu thực sự không còn là Bắc – Nam, trong nước – ngoài nước, mà là giữa dân tộc và thiểu số phản dân tộc đang cố bám quyền lực. Trên một bên là những người chỉ mong Việt Nam trở thành một quốc gia dân chủ, bình thường, không nhà tù chính trị, không bán đất bán biển cho ngoại bang. Bên kia là một nhóm nhỏ đảng viên đặc quyền, sống trên mồ hôi, nước mắt của cả dân tộc.
Điều làm người ta hy vọng là những gương mặt đấu tranh trong nước hầu hết thuộc thế hệ trẻ: những bác sĩ, luật sư, nhà báo mới ngoài ba, bốn mươi. Họ không mang nặng hành lý quá khứ, không bị trói buộc bởi những biên giới ý thức hệ cũ. Họ chỉ đơn giản muốn một Việt Nam tử tế hơn cho con cái mình. Và đó là chỗ để lá cờ vàng – như biểu tượng của chính nghĩa tự do – tìm thấy ý nghĩa mới: không còn đóng khung trong biên giới Việt Nam Cộng Hòa, mà là màu cờ của khát vọng dân chủ rộng lớn hơn.
Mẫu số chung mang tên “giấc mơ Việt Nam”
Ngày đứng dưới sân cờ trại Puerto Princesa, tôi chỉ ước mơ một điều rất nhỏ: được thấy lá cờ vàng một ngày nào đó lại tung bay trên bầu trời Sài Gòn. Nhiều năm trôi qua, giấc mơ ấy không đổi, nhưng đã mở rộng. Tôi hiểu rằng lá cờ vàng chỉ có ý nghĩa thật sự nếu trở thành biểu tượng của một Việt Nam tự do cho tất cả mọi người – kể cả những người chưa từng sống dưới nó.
Màu cờ ấy không bị giới hạn bởi những hiệp định Patenôtre, Genève hay Paris, không bị đóng khung trong những vĩ tuyến do ngoại bang vạch ra. Nó được dệt bằng mồ hôi, nước mắt, máu và cả những giấc mơ chưa kịp thành hình của nhiều thế hệ. Nó không chỉ thuộc về quá khứ, mà còn là một lời mời của tương lai: lời mời cùng ngồi lại, cùng mơ chung một giấc mơ Việt Nam – nơi không còn nhà tù vì khác chính kiến, không còn hộ khẩu, không còn công an trị.
Bởi cuối cùng, chỉ người Việt mới thật sự hiểu nỗi đau Việt Nam, và chỉ người Việt mới có thể kiên nhẫn đeo đuổi giấc mơ dân chủ cho chính mình và cho con cháu mình. Nếu một ngày, chúng ta cùng biết đau chung một nỗi đau, cùng mơ chung một giấc mơ, tôi tin lá cờ vàng chính nghĩa sẽ tìm lại được vị trí xứng đáng trong lịch sử – không chỉ trên cột cờ, mà trong lòng của từng người Việt Nam, dù đang ở đâu trên thế giới này.