Theo sách “Hoàng Lê nhất thống chí”, khi Trịnh Sâm lên ngôi chúa, liền lập mưu với gia thần là viên quan hoạn Thiều quận công Nguyễn Kim Đĩnh, vu cho thái tử Lê Duy Vỹ thông dâm với cung nữ của Trịnh Doanh, rồi đem tội đó tâu lên hoàng thượng để bắt thái tử bỏ ngục.
Trong những trang bi thương nhất của lịch sử Lê – Trịnh, cái chết oan khuất của Lê Duy Vỹ hiện lên như một vết cắt nhức nhối, phản ánh sự mục nát tận cùng của bộ máy quyền lực đương thời. Một hoàng thái tử đức độ, học rộng, được dân gian lẫn văn thần võ tướng kính trọng, lại chết tức tưởi chỉ vì sự ganh ghét của người nắm quyền thực sự trong thiên hạ – Trịnh Sâm.
Theo sách Hoàng Lê nhất thống chí, tháng Giêng năm 1764 là thời điểm hiếm hoi triều đình Bắc Hà chứng kiến một sự kiện chưa từng có: vua Lê Hiển Tông tự mình lập con là Lê Duy Vỹ làm Hoàng thái tử mà hoàn toàn không cần sự can thiệp của chúa Trịnh Doanh. Lý do đơn giản: Duy Vỹ là người tài đức vẹn toàn, thư văn xuất chúng, cư xử hòa nhã mà cương trực. Ngay cả Trịnh Doanh – người đứng đầu thế lực kiểm soát triều đình – cũng phải kính nể, thậm chí yêu quý đến mức gả con gái trưởng là Tiên Dung quận chúa cho ông. Điều này không chỉ thể hiện sự trọng vọng mà còn ngầm thừa nhận năng lực, phẩm hạnh và vị thế đặc biệt của thái tử.
Nhưng chính phẩm chất ấy lại khiến vị thế tử trẻ tuổi Trịnh Sâm – con của Trịnh Doanh – nảy sinh lòng đố kỵ. Trong cái kết cấu quyền lực kỳ dị của thời Lê – Trịnh, hoàng đế chỉ là biểu tượng, còn quyền bính nằm trọn trong tay họ Trịnh. Việc một thái tử nhà Lê có tài, có uy tín và có chí hướng khôi phục thực quyền cho họ Lê đương nhiên khiến Trịnh Sâm cảm thấy bị đe dọa.

Thái tử Lê Duy Vỹ. Ảnh minh hoạ.
Một câu chuyện nhỏ được ghi lại trong sử sách đã phơi bày rõ tâm lý ấy. Một hôm, khi thái tử và Trịnh Sâm được lệnh cùng ngồi ăn cơm một mâm trong phủ đường, chính phi Hoa Dung – mẹ Trịnh Sâm – đi qua và trách rằng thế tử nhà chúa và thái tử nhà vua có quan hệ vua tôi, không nên ngồi chung chiếu. Lời nói sắc lạnh ấy trở thành cái cớ khiến Trịnh Sâm đổi sắc mặt, bỏ về và buông một câu đầy sát khí: “Ta với Lê Duy Vỹ, phải một chết một sống, quyết không đứng song song được.” Từ khoảnh khắc ấy, số phận của Lê Duy Vỹ xem như đã bị định đoạt.
Đến tháng Chạp năm 1771, thảm án xảy ra. Dù vua Lê Hiển Tông đau đớn, bất lực đến mức chỉ biết ôm con mà khóc, ông không thể làm gì để cứu thái tử khỏi âm mưu được chuẩn bị kỹ lưỡng của Trịnh Sâm cùng bè đảng. Sự kiện này không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của cả một tiến trình dài mà trong đó quyền lực của vua Lê đã bị tước sạch, chỉ còn vị trí tượng trưng.
Sự suy sụp này bắt nguồn từ năm 1592, khi Trịnh Tùng giúp Lê Thế Tông khôi phục Thăng Long và đánh đuổi nhà Mạc. Từ thời điểm ấy, thực quyền dần rơi hết vào tay họ Trịnh. Vua Lê chỉ còn “khoanh tay rủ áo” ngồi giữa triều đường như cái bóng. Nền tảng quyền lực méo mó này tồn tại gần hai thế kỷ, đến thời Lê Hiển Tông – Lê Duy Vỹ thì hệ quả tàn khốc của nó mới bộc lộ trọn vẹn.
Trong một âm mưu được tính toán cẩn thận, Trịnh Sâm và gia thần tâm phúc là Thiều quận công Nguyễn Kim Đĩnh vu cho thái tử tội “thông dâm với cung nữ của Trịnh Doanh” – một cáo buộc đủ sức hủy hoại thân phận bất cứ ai. Đây là tội thất đức, dù trong thời xưa hay nay đều bị coi là không thể dung tha. Bản chất vu khống ấy quá rõ ràng, nhưng trong bối cảnh vua không có quyền, lời buộc tội ấy đủ để biến vàng thành bùn.
Điềm báo chẳng lành xảy ra trước đó không lâu. Trong giếng Tam Sơn phía sau cung điện bỗng phát ra tiếng nổ như sấm. Thái tử dùng thuật số bói toán, biết mình sắp gặp nạn nên tìm đến vua cha. Lê Hiển Tông lo sợ, liên tục cầu nguyện nhưng không thể xoay chuyển cục diện. Đến ngày bị bắt, thái tử ẩn trong buồng ngủ của vua cha. Thiều quận công dẫn lính ập vào Đông cung mà không thấy ông, liền xông sang điện vua và yêu cầu giao nộp. Vua Lê Hiển Tông ôm lấy con, khóc lặng, không nỡ rời. Nhưng giữa sân điện, quan hoạn vẫn quỳ mãi, không chịu lui. Lê Duy Vỹ hiểu rằng mình không thể thoát, đành lạy vua cha lần cuối rồi ra cho lính trói.
Đại Việt sử ký tục biên chép lại rằng sau khi bị bắt giải về phủ chúa, Trịnh Sâm lập tức tra xét theo hướng quy tội. Nhà vua bị buộc phải ký vào bản án phế truất thái tử. Không dừng lại ở đó, Trịnh Sâm còn ép Lê Hiển Tông lập con thứ tư là Lê Duy Cận làm thái tử mới – một sự sắp đặt nhằm triệt tiêu hoàn toàn thế lực của Lê Duy Vỹ.
Ngay sau đó, Thiều quận công tiếp tục tạo dựng một vụ án khác nhằm hợp thức hóa việc giết thái tử. Ông ta vu cho hai nho sinh Nguyễn Huy Sưởng và Lương Giản âm mưu cướp thái tử khỏi ngục để nổi loạn. Một người bị bắt, bị tra tấn đến mức phải nhận tội; người kia kịp trốn thoát. Chỉ cần vậy, Trịnh Sâm đã có lý do buộc Lê Duy Vỹ vào tội “thắt cổ tự tận”. Một cái chết được thông báo như sự thật hiển nhiên, trong khi bản chất chỉ là kết quả của thù hận cá nhân và tham vọng quyền lực.
Cái chết này không chỉ cướp đi sinh mạng của một thái tử đầy triển vọng, mà còn làm lộ ra sự suy tàn không thể cứu vãn của triều đình. Người gây ra tội ác trực tiếp là Thiều quận công – kẻ đã dựng lên màn kịch vu cáo bỉ ổi. Nhưng đằng sau hắn là Trịnh Sâm – người thật sự điều khiển mọi chuyện. Tội lỗi vì thế không chỉ thuộc về một cá nhân, mà thuộc về toàn bộ cấu trúc quyền lực đã thối rữa, nơi kẻ mạnh muốn gì được nấy, còn thiên tử trở thành trò đùa trong tay chúa.
Nhiều người đặt câu hỏi: Vì sao Lê Hiển Tông không điều tra, không phản kháng, không đứng lên bảo vệ đứa con mà mình biết rõ là vô tội? Câu trả lời chỉ có một – ông quá nhu nhược. Trải qua nhiều đời bị họ Trịnh khống chế, các vua Lê dần đánh mất ý chí phản kháng. Những tấm gương bị phế truất, bị giết của các vua trước trở thành lời cảnh báo khiến Lê Hiển Tông thu mình, chỉ mong giữ được chiếc ngai danh nghĩa.
Nhưng sự an phận ấy phải trả giá đắt. Bởi chính sự nhu nhược của ông đã khiến thái tử – người có thể đem lại hy vọng cải tổ – chết oan trong uất ức. Cái chết của Lê Duy Vỹ là dấu hiệu báo trước sự suy vong tất yếu của chế độ Lê – Trịnh. Một triều đình mà vua không ra vua, chúa không ra chúa, đạo quân thần đảo lộn, kẻ gian thần hoạn quan ngang nhiên hành ác, thì khó tránh khỏi kết cục diệt vong.
Bi kịch ấy không chỉ là bi kịch của một con người, mà còn là bi kịch của cả một thời đại đang mục ruỗng từ gốc rễ. Lê Duy Vỹ chết đi, mang theo cả hy vọng cuối cùng về một sự phục hưng quyền lực hoàng gia. Và từ đó, chiếc thuyền chính trị Bắc Hà ngày càng chìm sâu, để rồi đến cuối thế kỷ XVIII, hoàn toàn tan rã trước cơn cuồng phong Tây Sơn.