Nội chiến Hoa Kỳ và tấm lòng của Lincoln
Cách đây hơn 160 năm, trên đất Mỹ đã diễn ra một cuộc Nội Chiến đẫm máu bậc nhất trong lịch sử nhân loại. Hơn 750.000 binh sĩ hai bên ngã xuống trong cuộc chiến huynh đệ tương tàn kéo dài bốn năm, cho đến ngày quân đội miền Nam Confederate đầu hàng vô điều kiện trước chính phủ miền Bắc Union vào 9 tháng 4 năm 1865. Cuộc chiến chấm dứt, nhưng điều làm người ta kính phục Hoa Kỳ không chỉ là chiến thắng quân sự, mà là cách họ đối xử với bên bại trận. Các tướng sĩ miền Nam đều nhận được văn kiện bảo đảm rằng từ đó về sau, họ không bị truy bức, không bị đào bới quá khứ để trả thù. Trong bài diễn văn kết thúc chiến tranh, Tổng thống Abraham Lincoln đã nói một câu để đời: “Cuộc nội chiến này không có người thắng!”, dù ai cũng biết quân Confederate đã hoàn toàn thất bại. Đó không chỉ là lời nói đẹp, mà là nền tảng cho một chính sách hòa giải mang tầm vóc lịch sử.
Tượng đài, nghĩa trang và chính sách nhân bản sau chiến tranh
Sau ngày súng đạn im tiếng, Lincoln ban hành những chỉ thị khiến cả thế giới phải suy ngẫm. Trước hết, trợ cấp tử sĩ được tính theo đầu người đã hy sinh cho cả hai bên quân đội, không phân biệt Bắc – Nam. Máu đổ trên cùng một mảnh đất, nên thân phận người nằm xuống cũng được trân trọng như nhau. Kế đến, thay vì dựng tượng đài để tôn vinh các danh tướng miền Bắc, chính phủ đã cho khắc lên tượng đài lớn dòng chữ: “Đời đời nhớ ơn những người đã ngã xuống cho sự thống nhất nước Mỹ”. Không có tên tướng lĩnh, không có công trạng cá nhân, chỉ có một lời tri ân chung dành cho tất cả những người lính – dù từng đứng ở chiến tuyến nào. Nghĩa trang của hai bên được tự do xây dựng, tự chăm sóc, và đều được chính phủ quan tâm. Tại thủ đô Washington, nghĩa trang Arlington mọc lên gần Ngũ Giác Đài, trở thành nơi yên nghỉ của tử sĩ cả hai phía, từ người lính vô danh đến các vị tướng. Sau khi Lincoln qua đời, các đời tổng thống sau vẫn tiếp tục gìn giữ chính sách nhân đạo ấy. Chính tinh thần đó đã giúp người Mỹ dần gác lại hận thù, không còn khái niệm kỳ thị, phân biệt giữa “lính Bắc” và “lính Nam”. Khi người lính trở về đoàn tụ với gia đình, họ trở lại làm nông dân, thương gia, công chức… và được đối xử bình đẳng, được hưởng phúc lợi xã hội như nhau. Nhờ đường lối nhân bản, nước Mỹ tuy suy sụp vì chiến phí nhưng nhanh chóng phục hồi, vươn lên thành cường quốc được kính trọng về nhân quyền và văn minh chính trị.
Một cuộc nội chiến khác trên dải đất hình chữ S
Hơn một thế kỷ sau, trên dải đất hình chữ S cũng diễn ra một cuộc nội chiến không kém phần đẫm máu. Nhưng hồi kết lại rẽ sang một hướng hoàn toàn khác. Dù chính phủ Việt Nam Cộng Hòa đã tuyên bố buông súng, đầu hàng vô điều kiện, đội quân miền Bắc thắng cuộc vẫn không chọn con đường hòa giải. Thay vì những văn kiện bảo đảm không bị làm phiền, người lính miền Nam tay không bị lùa vào các trại tù giữa rừng sâu, nước độc, dưới cái tên hoa mỹ “trại cải tạo”. Trong những trại tù ấy là địa ngục trần gian: lao động khổ sai, đói khát, bệnh tật, thiếu thốn mọi bề. Hàng ngàn người lính đã bỏ xác sau song sắt, nhiều người khác khi không còn đủ sức lao động hoặc dám chống lại chế độ cưỡng bức thì bị bắn chết, mất tích không mồ không mả. Nếu người lính Mỹ trong nội chiến chiến đấu vì lý tưởng gìn giữ Liên bang, thì người lính VNCH đã chiến đấu vì Tổ Quốc và đồng bào miền Nam – theo đúng tiêu chí Tổ Quốc, Danh Dự, Trách Nhiệm mà họ mang trên vai. Họ không có tội, nhưng bị bên thắng cuộc trơ trẽn quy kết là “ngụy”, là “có nợ máu”, để biện minh cho việc giam giữ dài hạn. Trung bình một người lính phải “học tập cải tạo” khoảng mười năm, nhưng có những tướng lãnh bị “quan tâm” tới hai chục năm mới được gọi là “khoan hồng”. Trường hợp cố Thiếu tướng Lê Minh Đảo, cựu Tư lệnh Sư đoàn 18 Bộ binh QLVNCH, bị giam cầm hơn 17 năm rồi mới được thả, khi sức khỏe đã kiệt quệ, là một trong vô số bi kịch như thế.
Hai cách đối xử, hai tầm vóc lịch sử
Cùng là nội chiến, cùng là máu của người cùng một dân tộc đổ xuống, nhưng hai cách đối xử với người lính bại trận đã tạo ra hai vết mốc trái ngược trong lịch sử thế giới. Ở Hoa Kỳ, cuộc chiến kết thúc trong tinh thần nhân bản, anh hùng và cao thượng: bên thắng cuộc không nhục mạ bên thua, không truy cùng diệt tận, mà chọn con đường hàn gắn, để các vết thương có cơ hội khép miệng. Còn ở Việt Nam, cuộc chiến kết thúc trong bản chất tiểu nhân, trả thù hèn hạ: người lính bại trận bị tước đoạt nhân phẩm, bị đày ải, bị tước mất cả quyền được nhớ đến như một phần lịch sử dân tộc. Nếu người Mỹ xây tượng đài để “đời đời nhớ ơn những người đã ngã xuống cho sự thống nhất nước Mỹ”, thì ở Việt Nam, những nấm mồ vô danh của người lính VNCH bị xóa sạch khỏi không gian chính thức, chỉ còn sống trong ký ức gia đình và cộng đồng lưu vong.
Lễ Tạ Ơn và lời tri ân gửi đến người lính VNCH
Nhân dịp Lễ Tạ Ơn, trong niềm xúc động của một hậu duệ Việt Nam Cộng Hòa, Tim xin cúi đầu tri ân tất cả các chiến binh QLVNCH – đặc biệt là các anh thương binh – những người đã kiên cường bảo vệ Tổ Quốc và đồng bào miền Nam cho tới viên đạn cuối cùng, để ngăn chặn làn sóng xâm lược từ phương Bắc. Có biết bao người con đã nằm lại trong lòng đất Mẹ, thân xác tan vào cỏ cây, tên tuổi chỉ còn thì thầm trong những lời kể lại. Có biết bao người khác chôn vùi một phần thân thể của mình ở chiến trường, trở về với thân xác không còn nguyên vẹn, trong vòng tay người vợ hiền, con thơ chờ đợi mỏi mòn. Rồi từ đó, họ phải âm thầm vật lộn với miếng cơm manh áo mỗi ngày, gánh thêm trên vai cái nhìn nghiệt ngã và sự phân biệt cùng cực từ phía bên thắng cuộc.
Vẫn hiên ngang đứng vững làm Người
Dù phải sống qua những năm tháng tù đày, bị tước đoạt tài sản, bị gạt ra bên lề xã hội, những người lính VNCH vẫn giữ được tư thế của một con người tự do. Họ có thể mất cấp bậc, mất quân phục, mất khẩu súng, nhưng không đánh mất Danh Dự và Trách Nhiệm của mình. Họ không được dựng tượng đài giữa thủ đô, nhưng tượng đài của họ lại sừng sững trong tâm khảm những thế hệ hậu duệ, trong từng bữa cơm gia đình, trong những lễ tưởng niệm lặng lẽ nơi xứ người, và trong chính mùa Lễ Tạ Ơn này. Khi nhìn lại hai cuộc nội chiến – một ở Hoa Kỳ, một tại Việt Nam – ta thấy rõ: tầm vóc một quốc gia không chỉ đo bằng sức mạnh quân sự hay kinh tế, mà còn bằng cách họ đối xử với những người đã thua trận. Người lính VNCH đã không được nhận sự bao dung từ bên thắng cuộc, nhưng họ vẫn tiếp tục chọn cách hiên ngang đứng vững LÀM NGƯỜI. Và chính sự hiên ngang ấy là lời nhắc nhở cho chúng ta, những người đang sống, rằng lòng tri ân không chỉ là một phút mặc niệm, mà là một lời hứa: không quên.