Phố đông người mà cửa hàng vắng khách
Cuối năm, lẽ ra phải là mùa làm ăn “bội thu” trên các tuyến phố thời trang ở Hà Nội. Nhưng đi dọc Kim Mã, Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy…, thay vì cảnh đèn sáng thâu đêm, người ra vào tấp nập, lại là những ô cửa tối om, cửa cuốn kéo sát nền, trên cao là những tấm biển “Cho thuê mặt bằng” treo la liệt.
Ngay trên con phố Kim Mã vốn sầm uất, không ít nhà mặt đường rơi vào cảnh “cửa đóng then cài”. Những tấm biển “sang nhượng gấp”, “cho thuê nhà nguyên căn”, “giá tốt, liên hệ…” chen chúc nhau, như một lời thú nhận lặng lẽ rằng không phải ai cũng đủ sức trụ lại giữa cơn gió ngược: khách thì ít, chi phí thì phình ra, còn thuế khóa vẫn đều đặn gõ cửa.

Thói quen mua sắm dịch chuyển dần lên các sàn thương mại điện tử, người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu, so sánh giá từng đồng, trong khi cạnh tranh thì ngày càng khốc liệt. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ trở thành lớp “đệm” chịu lực đầu tiên khi sức mua suy yếu, nhưng lại không có đủ lớp đệm bảo vệ nào cho chính mình.
Cửa hàng quần áo 45m2 và nỗi ám ảnh hàng tồn
Anh Lê Văn Yên – chủ một cửa hàng quần áo xuất khẩu trên phố Trần Đăng Ninh (Cầu Giấy) – đã tính sẵn ngày trả mặt bằng ngay từ khi hợp đồng 3 tháng kết thúc. Căn nhà thuê chỉ 45m2, tầng 1 và tầng 2, giá 30 triệu đồng/tháng. Tiền điện nước 5 triệu, thuê nhân công 10 triệu, cộng thêm bao chi phí lặt vặt khác, mỗi tháng anh phải gánh khoảng 40 triệu đồng trước khi nghĩ đến chuyện lãi.
“Giá thuê nhà tăng theo năm, khách thì không tăng mà còn giảm. Bán được tháng nào hòa vốn đã là mừng. Tôi cũng tính hết hợp đồng sẽ trả lại mặt bằng, đi tìm việc khác chứ không chịu nổi nữa”, anh Yên thở dài.
Kinh doanh quần áo, nỗi sợ lớn nhất không phải là ít khách trong một ngày, mà là những đống hàng tồn chất lại thành cả mùa. “Bán quần áo phải nhìn trời. Đông đến, trời rét, còn bán được áo phao, áo khoác thì may ra có lãi. Ví dụ tôi nhập 50 cái áo phao, giá 200.000 đồng/chiếc. Nếu bán hết, lãi khoảng 50% thì còn sống được. Nhưng chỉ cần thời tiết ấm lên, hoặc khách không mặn mà, số hàng ấy nằm im một chỗ, cuối năm lại dồn thành 3–4 bao tải phải chở về quê. Nhà thuê chật, không đủ chỗ để ôm hàng mãi”, anh kể.
Trong lúc còn loay hoay với tiền thuê, tiền hàng, anh Yên vẫn phải tính tới chuyện thuế. Theo anh, nếu cơ quan quản lý chuyển sang tính thuế trên phần thu nhập thực (doanh thu trừ chi phí) cho các hộ kinh doanh là hợp lý hơn. “Ngưỡng chịu thuế nên tính trên lãi, chứ không phải cứ doanh thu vượt mức là thu. Và với ngành buôn bán quần áo, tỷ suất lãi không cao, lại rủi ro tồn kho, theo tôi mức thuế dưới 10% trên phần lãi thì tiểu thương mới trụ nổi”, anh đề xuất.
Quán cơm bình dân cầm cự từng suất ăn
Nếu như thời trang chịu cảnh khách đi shopping online, thì ở phân khúc bình dân như cơm trưa, khó khăn lại hiện rõ bằng những khay cơm nguội trên quầy bếp. Anh Nguyễn Đình Văn – chủ một quán cơm bình dân mới mở từ đầu năm – tính toán tỉ mỉ từng suất ăn:
“Mỗi ngày tôi bán được khoảng 45–50 suất, giá 25.000 đồng/suất. Trừ tiền gạo, thịt, rau, gia vị, tiền điện nước và chi phí khác, một ngày lãi khoảng 300.000 đồng/người, mỗi tháng được chừng 9 triệu trong điều kiện đông khách. Nhưng cuối tuần thì gần như không có khách, nhiều hôm phải đóng cửa cho đỡ lỗ”.
Với mức lãi ấy, nếu phải nuôi cả gia đình ở thành phố, gần như là không thể. “Các con tôi phải gửi ông bà ở quê, chứ đưa lên đây không đủ chi phí ăn ở, học hành. Tính từ giờ đến cận Tết, nếu không trụ được, tôi cũng phải tìm cách chuyển hướng, chứ làm mãi mà chỉ đủ thở thì chẳng còn sức”, anh Văn nói thẳng.
Quy mô nhỏ, vốn ít, rủi ro luôn rình rập – nhưng hộ kinh doanh như anh vẫn chịu chung một mặt bằng ngưỡng chịu thuế. Anh Văn đề xuất: “Ngưỡng chịu thuế nên từ 500–600 triệu đồng doanh thu/năm đối với hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Dưới mức đó, họ chủ yếu chỉ đang tự nuôi sống mình, chứ chưa gọi là làm giàu”.
Ngưỡng 200 triệu đồng: thấp so với đời sống ngoài phố
Đại diện một công ty dịch vụ kế toán và đại lý thuế nhận định, ngưỡng doanh thu 200 triệu đồng/năm để xác định hộ kinh doanh phải nộp thuế hiện nay là quá thấp so với mặt bằng giá cả và chi phí sinh hoạt. 200 triệu đồng/năm, tính ra trung bình chưa đến 17 triệu/tháng doanh thu, trong bối cảnh tiền thuê nhà, điện nước, nguyên liệu, lương nhân công đều tăng, con số đó không còn phản ánh đúng “khả năng tạo thu nhập” của người kinh doanh.
Theo vị này, với hộ kinh doanh nhỏ, tỉ suất lợi nhuận phổ biến chỉ khoảng 15–20%. Nếu doanh thu 1,5 tỉ đồng/năm, lợi nhuận 20% tương đương 300 triệu đồng. Sau khi nộp các sắc thuế khác nhau, rồi trả tiền mặt bằng, điện nước, nhân công, vận chuyển…, số tiền còn lại mới gần với mức thu nhập chịu thuế của một người làm công ăn lương.
Bởi vậy, đề xuất nâng ngưỡng chịu thuế lên khoảng 1–1,5 tỉ đồng/năm không phải là “ưu ái” cho hộ kinh doanh, mà là điều chỉnh để tiệm cận thực tế. Khi chi phí đầu vào và chi phí sinh hoạt đều leo thang, một ngưỡng 200 triệu đồng/năm về cơ bản đã trở thành “ảo số”, khiến nhiều hộ kinh doanh cảm giác mình bị đánh thuế vào cả những khoản chưa kịp gọi là thu nhập.
Thuế phải nhìn từ bữa cơm tối thiểu của người lao động
Chuyên gia thuế nhắc lại một mốc tham chiếu quan trọng: hiện người làm công ăn lương bắt đầu phải nộp thuế thu nhập cá nhân từ mức khoảng 15,5 triệu đồng/tháng. Đó được coi là mức thu nhập tối thiểu để một cá nhân ở đô thị có thể vừa trang trải chi phí sinh hoạt, vừa có chút tích lũy.
Hộ kinh doanh – xét cho cùng – cũng là những người lao động trực tiếp tạo ra thu nhập, chỉ khác ở chỗ họ tự lo toàn bộ rủi ro về vốn, chi phí, thị trường. Nếu với người làm thuê, Nhà nước chấp nhận cho họ một “vùng an toàn” về thu nhập tối thiểu trước khi thu thuế, thì với người tự làm chủ, lẽ ra cũng cần có một ngưỡng tương đương.
“Ngưỡng chịu thuế nên dựa trên mức thu nhập tối thiểu để đảm bảo đời sống của người lao động. Đặt thuế quá thấp trên doanh thu sẽ đẩy nhiều hộ kinh doanh vào thế tiến thoái lưỡng nan: đã khó khăn vì thị trường, lại thêm áp lực thuế, dễ dẫn tới tâm lý bỏ cuộc hoặc tìm cách ‘lách’”, vị chuyên gia phân tích.
Khi phố tắt đèn và biển “cho thuê” mọc dày
Trên những con phố từng nhộn nhịp, mỗi tấm biển “cho thuê mặt bằng” là một câu chuyện riêng: một gia đình gồng gánh không nổi tiền nhà; một giấc mơ kinh doanh dang dở; một quán cơm phải đóng cửa cuối tuần vì vắng khách; một cửa hàng quần áo nhét áo phao tồn kho vào bao tải chở về quê.
Dòng người vẫn đi qua, xe cộ vẫn tấp nập, các sàn thương mại điện tử vẫn tung khuyến mãi liên tục. Nhưng ở phía sau những ô cửa đóng im ỉm, là những người chấp nhận rời khỏi cuộc chơi vì không còn đủ sức chịu đựng.
Chính sách thuế không thể quyết định được chuyện khách có quay lại với các cửa hàng mặt phố hay không, cũng không thể đảo ngược xu hướng mua sắm online. Nhưng nó có thể quyết định được một điều: liệu những người tự bỏ vốn, tự thuê nhà, tự đứng bếp, tự đứng quầy – như anh Yên, anh Văn – có còn lý do để bám trụ thêm một mùa Tết nữa hay không.
Và có lẽ, khi xây dựng ngưỡng chịu thuế cho hộ kinh doanh, thay vì chỉ nhìn vào các con số doanh thu khô khan trên giấy, người ta cần chịu khó đi một vòng qua những con phố đang dần tắt đèn, lắng nghe những câu chuyện rất nhỏ ngoài đời thật. Bởi vì đằng sau mỗi quyết định “trả mặt bằng trước Tết”, không chỉ là một hợp đồng kinh doanh khép lại, mà còn là một gia đình phải tính lại cả cuộc sống của mình từ đầu.