Buổi sáng kéo rèm cửa, ánh nắng vẫn thế, ly cà phê vẫn thế, nhưng trên màn hình điện thoại thì Việt Nam như đã… sang trang. GDP tăng gần 8%, FDI 18 tỷ đô, tăng trưởng “đứng đầu Đông Nam Á”, báo chí chạy tít rực rỡ, bình luận hân hoan.
Chỉ có một thứ không thay đổi: túi tiền của bạn. Phở vẫn tăng giá, căn hộ vẫn đắt như vàng, lương không theo kịp chi phí, còn cảm giác “khó thở” về tài chính thì ngày một rõ. Câu hỏi nhức nhối hiện lên: Nếu kinh tế đang bay lên, tại sao đời sống của tôi lại thấy… nặng xuống?
Đó chính là cái “ảo giác tập thể” mà bài viết này muốn bóc tách: đằng sau 18 tỷ đô FDI và những con số đẹp như mơ, Việt Nam đang thực sự bước vào thập kỷ vàng, hay chỉ đang say trong những bảng thống kê lung linh?
FDI 18 TỶ ĐÔ: CỬA HÓA RỒNG HAY CHỈ LÀ BÓNG PHẢN CHIẾU?
Không ai phủ nhận: 18 tỷ đô vốn FDI là con số đủ làm bất cứ chính phủ nào nở mặt, doanh nghiệp nào cũng thấy cơ hội. Nhưng FDI không phải phép màu biến một quốc gia thành Singapore sau một đêm. Vấn đề không nằm ở “bao nhiêu tiền”, mà nằm ở “tiền đó làm gì cho mình”.
Về bản chất, FDI có hai dòng rất khác nhau.
Một loại là FDI “chất lượng cao”: các tập đoàn mang trung tâm R&D, công nghệ lõi, nhà máy sản xuất giá trị gia tăng cao tới Việt Nam – như bán dẫn, trung tâm dữ liệu, thiết bị y sinh, công nghệ tự động hóa. Dòng vốn này không chỉ tạo việc làm, mà còn mang tri thức, tiêu chuẩn quản trị, kéo cả chuỗi cung ứng nội địa đi lên.
Loại thứ hai là FDI gia công giá rẻ: nhà máy lắp ráp, dây chuyền dùng nhiều lao động, dễ rời đi khi tìm được nơi nào rẻ hơn. Nó biến nền kinh tế thành một “phòng gym cao cấp”: máy móc hiện đại, dây chuyền hoành tráng, nhưng cơ bắp – tức là năng lực nội địa hóa, công nghệ, thương hiệu – mãi không chịu lớn.
Đau ở chỗ, phần lớn FDI vào Việt Nam vẫn thuộc nhóm thứ hai. Nếu không nâng cấp doanh nghiệp trong nước, không kéo được tỷ lệ nội địa hóa lên, chúng ta rất dễ trở thành “quốc gia cho thuê mặt bằng cao cấp”: đất đai, nhân công, ưu đãi thuế – còn giá trị gia tăng cao thì vẫn chảy ra ngoài. Thái Lan và Malaysia từng sống với ảo giác tương tự: FDI đổ vào ầm ầm, khu công nghiệp mọc như nấm, nhưng do không kịp nâng nội lực, nên vẫn bị kẹt ở vùng trũng của chuỗi giá trị. Câu hỏi đặt ra rất thẳng: Việt Nam có rẽ sang lối khác, hay sẽ lặp lại vết xe đổ ấy?
ĐẦU TƯ CÔNG: DOPING TĂNG TỐC HAY CON DAO HAI LƯỠI?
Cùng lúc FDI lên báo, đầu tư công cũng được ca ngợi như “động cơ tăng trưởng”: cao tốc Bắc – Nam, vành đai 3, 4, sân bay Long Thành, những tuyến kết nối liên vùng… Tiền ngân sách đang rót vào hạ tầng với tốc độ khiến nhiều nước phải “ngước nhìn”.
Nếu dự án đúng, đó là liều doping hợp pháp: một tuyến cao tốc rút thời gian di chuyển từ bốn tiếng xuống còn hơn một tiếng, chi phí logistics giảm mạnh, bất động sản công nghiệp, dịch vụ hai bên tuyến đường bật dậy. Những nơi vốn chỉ là “vùng trũng” suddenly trở thành cực tăng trưởng mới.
Nhưng nếu dự án sai – xây không đúng chỗ, không đúng thời điểm, chỉ để “có công trình, có giải ngân” – nó lập tức biến thành con dao hai lưỡi: cầu nghìn tỷ không người qua lại, đường to như đại lộ hai bên toàn ruộng trống, dự án đội vốn gấp đôi gấp ba. Lúc đó, đầu tư công không còn là động lực, mà trở thành gánh nặng: nợ công phình ra, ngân sách phải gồng, trong khi doanh nghiệp và người dân không hưởng được bao nhiêu.
Trung Quốc là bài học nhãn tiền: nhiều năm xây quá nhanh, quá nhiều, quá thiếu chọn lọc – để rồi thành phố ma, dự án bỏ hoang, hệ thống ngân hàng oằn mình với nợ xấu. Việt Nam không có room để lặp lại lỗi đó. Mỗi km cao tốc, mỗi cây cầu, mỗi sân bay chỉ có ý nghĩa khi nó thực sự “mở mạch máu” mới cho nền kinh tế: thêm kết nối sản xuất, giảm chi phí vận chuyển, kéo được FDI tốt, kích hoạt đô thị hóa lành mạnh.
LẠM PHÁT 3,2% TRÊN GIẤY VÀ CÁI VÍ MỎNG DẦN NGOÀI ĐỜI
Ở tivi, con số lạm phát 3,2% nghe nhẹ nhàng, êm tai như tiếng mèo con. Nhưng với nhiều gia đình, cảm giác lại giống một con mèo hoang đang âm thầm mở tủ lạnh – moi bớt tiền ra mỗi tháng. Bạn không sống bằng CPI, bạn sống bằng bát phở mỗi sáng, tiền thuê nhà, học phí con, tiền khám bệnh, và… giá căn hộ chạy như ngựa lồng.
Có ít nhất ba lớp lạm phát mà báo cáo chính thức ít khi chạm tới. Một là lạm phát lõi – những mức tăng đều đặn, dai dẳng của hàng hóa, dịch vụ cơ bản, ăn mòn sức mua thật của đồng lương. Hai là lạm phát tài sản – căn hộ từ 1,2 tỷ lên 3 tỷ trong khoảng mươi năm, trong khi thu nhập không hề tăng theo cấp số tương ứng; người đi làm trẻ nhìn giấc mơ “có nhà ở thành phố” ngày càng xa. Ba là lạm phát lối sống – bạn càng sống “đàng hoàng”, càng muốn cho con học tốt, chăm sóc sức khỏe tử tế, dành dụm cho tuổi già, thì chi phí càng leo thang.
Trong bối cảnh đó, “giữ tiền mặt cho an toàn” thực chất là chấp nhận đóng một thứ thuế vô hình. Lãi suất tiền gửi không kịp bù giá cả, tài sản thật thì phi nước đại, người nào đứng yên là bị tụt lại. Cảm giác “kinh tế tăng mà mình nghèo đi” xuất phát từ chính khoảng cách giữa con số vĩ mô và đời sống vi mô đó.
SÓNG TÀI SẢN 2025–2030: TIỀN ĐANG CHẠY VỀ ĐÂU?
Khi FDI dịch chuyển, hạ tầng mở ra, chính sách thay đổi, sẽ luôn có một đợt “tái phân bổ tài sản” lớn trong xã hội. Câu hỏi không phải là “có sóng hay không”, mà là “sóng đang dâng ở đâu” – và bạn đứng chỗ nào.
Bất động sản, nếu nhìn kỹ, đã bước sang “chương mới”: đất nền phân lô xa xôi, thiếu hạ tầng gần như hết cửa lướt sóng; căn hộ đầu tư cho thuê ngắn hạn đang chịu áp lực rất lớn từ lãi vay, dư cung. Trong khi đó, đất gắn với khu công nghiệp, logistic, kho bãi, cảng cạn… lại lên ngôi cùng dòng FDI sản xuất và dịch chuyển chuỗi cung ứng. Một khu công nghiệp lấp đầy 70–80% là cú hích cho giá thuê, giá đất xung quanh – và kéo theo cả một vùng dịch vụ ăn theo.
Trên thị trường chứng khoán, kịch bản quen thuộc nhiều chu kỳ: các mã penny rẻ tiền chạy trước, thu hút đám đông, rồi cũng là những mã rơi nhanh nhất khi nhạc dừng. Trong khi đó, cổ phiếu đầu ngành – xây dựng hạ tầng, vật liệu, khu công nghiệp, công nghệ – mới là những “xương sống” của chu kỳ tăng trưởng dài hơi. Tiếc là phần đông nhà đầu tư lại bị hút vào chỗ ồn ào nhất.
Và quan trọng hơn cả tiền là… kỹ năng. Nhìn vào thị trường lao động sẽ thấy: kỹ sư tự động hóa, data, AI, chip, chuyên gia vận hành nhà máy thông minh – lương tính bằng nghìn đô, thậm chí chục nghìn đô. Kỹ năng bắt kịp công nghệ trở thành một loại “tài sản vô hình”: ai chịu khó nâng cấp, người đó bước vào tầng lớp thịnh vượng mới; ai bám mãi vào những công việc có thể bị phần mềm hoặc robot thay thế, người đó sẽ cảm nhận lạm phát theo cách đau đớn nhất.
NHỮNG LỖ HỔNG CÓ THỂ LÀM “RỒNG” GÃY CÁNH
Đằng sau bức tranh sáng màu vẫn là những vết nứt mà nếu không nhìn thẳng, bất kỳ giấc mơ hóa rồng nào cũng có thể gãy cánh giữa chừng. Lãi suất đô la cao là lực hút vốn về Mỹ, khiến các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam, đứng trước nguy cơ “khô dòng tiền” đột ngột. Trung Quốc giảm tốc sẽ kéo theo đơn hàng xuất khẩu của Việt Nam mỏng đi, bởi ta vẫn nằm sâu trong chuỗi cung ứng của họ.
Rủi ro năng lượng là một quả bom hẹn giờ khác: thiếu điện, mất ổn định cung cấp, là điều khiến các nhà đầu tư FDI “quay đầu” nhanh hơn bất kỳ chính sách ưu đãi thuế nào. Nợ xấu ngân hàng, trái phiếu doanh nghiệp, nếu xử lý không cẩn trọng, có thể tạo ra hiệu ứng dây chuyền, làm tắc hệ thống tín dụng đúng lúc doanh nghiệp cần vốn để nâng cấp.
Thuế tối thiểu toàn cầu đang dần xóa lợi thế “thiên đường thuế” của các nước đang phát triển. Khi ưu đãi thuế không còn, Việt Nam buộc phải cạnh tranh bằng hạ tầng thật, nhân lực thật, thể chế thật. Và trên tất cả, tư duy đám đông dễ dãi – chạy theo tin đồn, thích “đầu tư một đêm đổi đời” – có thể tạo ra những bong bóng mới, rồi chính tay chúng ta làm chúng nổ tung.
TỪ ẢO GIÁC TẬP THỂ ĐẾN TỰ DO TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Những con số FDI, GDP, CPI… sẽ tiếp tục lên báo, lên truyền hình mỗi quý. Bạn không thể kiểm soát được chúng, nhưng bạn có thể kiểm soát cách mình phản ứng. Trong bối cảnh Việt Nam bước vào một chu kỳ tái cấu trúc lớn, “đi theo đám đông” nghĩa là chấp nhận để người khác quyết định tương lai tài chính của mình.
Ít nhất, có vài hướng đi mà bất cứ ai cũng có thể bắt đầu:
– Dành một phần tài sản cho kênh có khả năng tăng trưởng: cổ phiếu đầu ngành, bất động sản gắn với hạ tầng và khu công nghiệp, thay vì lao vào những cuộc chơi lướt sóng mù mờ.
– Theo dõi hạ tầng và khu công nghiệp như người nông dân theo dõi thời tiết: nơi nào đường, cảng, điện, khu công nghiệp thật sự hình thành, nơi đó sớm muộn gì cũng là “vùng đất” của cơ hội.
– Đầu tư nghiêm túc vào kỹ năng của chính mình: ngoại ngữ, công nghệ, khả năng đọc dữ liệu, tư duy tài chính. Trong một nền kinh tế đang chuyển mình, kỹ năng mới chính là “cổ phiếu bluechip” vững chắc nhất.
– Giữ một khoản dự phòng ít nhất 6 tháng chi phí để không bị quật ngã bởi những cú sốc lãi suất, việc làm, hay khủng hoảng bất ngờ.
– Học cách đọc những chỉ số cơ bản như PMI, M2, FDI giải ngân, lãi suất – không cần trở thành chuyên gia, nhưng đủ để biết nền kinh tế đang “sốt”, “cảm cúm” hay “khỏe mạnh”. Đầu tư bằng dữ liệu, không bằng cảm xúc.
Nếu đọc đến những dòng này, bạn đã đi xa hơn 99% những người chỉ dừng lại ở câu “FDI 18 tỷ, kinh tế mình đang lên”. Tri thức là lớp tài sản đầu tiên và quan trọng nhất. Khi bạn hiểu tiền đang chảy về đâu, rủi ro nằm ở chỗ nào, và mình có thể đứng ở đâu trong bức tranh đó, thì dù Việt Nam có thật sự hóa rồng hay không, bạn cũng không bị cuốn vào ảo giác tập thể – mà có thể bình tĩnh vẽ nên con đường thịnh vượng riêng của mình trong thập kỷ tới.
NGUYEN XUAN NGHIA (chỉnh sửa Gibbs VIETBF)