Siêu dự án trong vùng sâu Tây Tạng: mạnh nhất thế giới, nhưng ít ai biết rõ nó trông ra sao
Giữa Himalaya – nơi núi đá còn “thở” từng milimet mỗi năm và sông băng là chiếc két nước của châu Á – Trung Quốc đang xây dựng một hệ thống thủy điện được mô tả sẽ mạnh nhất hành tinh. Dự án nằm ở hạ lưu sông Yarlung Tsangpo (đoạn thuộc Tây Tạng), tổng vốn dự kiến khoảng 168 tỷ USD, và vẫn phủ một lớp bí mật dày: người ta chỉ thấy manh mối qua tài liệu mời thầu, nghiên cứu khoa học, ảnh vệ tinh, và vài mẩu dấu vết trên mạng xã hội địa phương.
Bắc Kinh nói đây là bước đi then chốt để tăng năng lượng sạch, giảm than đá, phục vụ tương lai nơi xe điện phủ kín đường và các mô hình AI “ngốn điện” chạy đua tính toán. Nhưng với nhiều nước láng giềng, câu hỏi ám ảnh lại là: một dự án khổng lồ trên “tháp nước châu Á” mà thiếu minh bạch, sẽ kéo theo điều gì ở phía hạ nguồn?
“Khúc cua vĩ đại” và cú rơi 2.000 mét: nơi dòng sông biến thành nhà máy điện tự nhiên
Trọng tâm của dự án nằm ở đoạn sông tạo thành “Great Bend” – nơi Yarlung Tsangpo uốn cong như móng ngựa quanh khối núi lớn, rồi lao xuống độ cao khoảng 2.000 mét trong chừng 50 km. Chính cú rơi đó biến nơi đây thành “mỏ điện” tự nhiên hiếm có. Ước tính tiềm năng phát điện có thể lên tới khoảng 300 tỷ kWh/năm – được so sánh là gấp khoảng ba lần sản lượng của đập Tam Hiệp, hiện vẫn thường được nhắc như công trình thủy điện mạnh nhất thế giới.
Về mặt kỹ thuật, điểm đặc biệt không chỉ là đập, mà là cách “bẻ hướng” dòng sông: dự án được cho là sẽ khoan nổ hàng loạt đường hầm xuyên núi, tận dụng chênh cao để dòng nước chạy qua chuỗi nhà máy ngầm theo kiểu “thác bậc” (cascade) trước khi quay về lòng sông chính.
5 nhà máy bậc thang, hồ chứa điều tiết, đường hầm xuyên núi: một mê cung thủy điện dưới lòng đất
Các thông tin công khai ít ỏi thường gọi dự án bằng ký hiệu “YX”, ám chỉ đoạn hạ lưu Yarlung Tsangpo. Truyền thông nhà nước từng nhắc phương án “nắn thẳng và chuyển dòng bằng đường hầm” cùng 5 trạm thủy điện bậc thang. Từ các dữ liệu mở, nhiều phân tích cho rằng hệ thống có thể gồm: một hồ chứa khởi đầu ở khu vực Mainling để điều tiết lưu lượng; một đập thấp hơn nữa để chuyển một phần dòng nước vào mạng đường hầm; rồi nước chảy qua các nhà máy bậc thang – mỗi nhà máy nằm thấp hơn hàng trăm mét – tạo công suất khổng lồ trước khi hợp lưu trở lại.
Nhưng vẫn còn những vùng tối: vị trí chính xác của cả 5 trạm chưa rõ; diện tích đất có thể bị ngập bởi các hồ chứa chưa được công bố; và đặc biệt là câu hỏi liệu có “đập cuối” gần khu vực giáp ranh tranh chấp để kiểm soát tổng lưu lượng trước khi sông chảy sang hạ nguồn hay không. Các chuyên gia nhận định phương án có “đập cuối” sẽ tăng khả năng điều tiết nhưng cũng đội rủi ro và nhạy cảm địa chính trị lên cao.
Lợi ích khí hậu và tham vọng năng lượng: rời than đá, chạy điện cho xe điện và AI
Trung Quốc là nước phát thải carbon lớn nhất thế giới, đồng thời cũng là quốc gia đẩy mạnh điện hóa nhanh bậc nhất. Một nguồn thủy điện “khổng lồ gần như vô tận” sẽ là lợi thế chiến lược: cung cấp điện ổn định trong nhiều thập kỷ, giảm phụ thuộc than và dầu nhập khẩu, đồng thời nuôi các trung tâm dữ liệu và công nghiệp điện toán cao.
Bắc Kinh khẳng định dự án đã được nghiên cứu hàng chục năm, có biện pháp an toàn công trình và bảo vệ sinh thái, và sẽ không gây tác động bất lợi cho vùng hạ nguồn. Đồng thời, họ nói vẫn duy trì trao đổi với các nước phía dưới và “sẽ chia sẻ thông tin cần thiết” khi dự án tiến triển. Tuy vậy, chính cách dùng những cụm từ rất “đúng quy trình” ấy lại càng khiến bên ngoài lo ngại: “cần thiết” là cần thiết mức nào, và ai được quyền định nghĩa?
Rủi ro lớn nhất: xây mega-dam trong vùng địa chấn, lở đất, lũ băng bất định vì khí hậu
Himalaya không phải nơi “đổ bê tông xong là yên”. Đây là một trong các vùng hoạt động địa chấn mạnh nhất thế giới. Sườn núi trượt, dòng bùn đá, lở đất và những trận lũ do vỡ hồ băng (glacial lake outburst floods) vốn đã nguy hiểm, nay càng khó lường khi khí hậu ấm lên. Một hệ thống nhiều đập, nhiều hầm, nhiều nhà máy ngầm – nếu xảy ra sự cố – có thể kéo theo hệ quả dây chuyền.
Một số chuyên gia mô tả đây có thể là hệ thống đập tinh vi nhất từng có, đồng thời cũng rủi ro nhất: vì độ phức tạp cao, vì địa hình khắc nghiệt, vì môi trường “vừa kỹ thuật vừa địa chính trị”. Trung Quốc nổi tiếng mạnh về kỹ thuật thủy điện, nhưng bài toán lần này là “kiểm soát rủi ro trong điều kiện chưa từng thử nghiệm”.
Thiên nhiên hiếm có ở Great Bend: rừng nguyên sinh, hẻm vực sâu, và hệ sinh thái không đứng yên trong biên giới
Great Bend nằm cạnh một trong những hẻm vực sâu nhất thế giới, rừng cổ thụ hàng trăm năm, khu bảo tồn cấp quốc gia – nơi có những loài quý hiếm và cả những hệ sinh cảnh thay đổi nhanh theo độ cao: chỉ vài trăm km mà từ đỉnh gần 8.000m xuống vùng rừng nhiệt đới. Nhiều nhà nghiên cứu và tổ chức quan sát quyền con người – môi trường từng kêu gọi khảo sát đa dạng sinh học trước khi khởi công, vì quy mô dự án có thể làm biến đổi dòng chảy, trầm tích, đường di cư của động vật, và “nhịp” sinh thái mà người ta chưa kịp đo đếm đầy đủ.
Một chi tiết đáng chú ý: ngay cả các thông báo kỹ thuật liên quan đánh giá tác động đa dạng sinh học cũng cho thấy dự án “khó tránh” khu bảo tồn. Và khi một công trình “khó tránh” mà lại thiếu công khai kết quả đánh giá, nỗi lo tất nhiên sẽ lớn hơn những lời trấn an.
“Dời nhà đi, ký ức ở lại”: câu chuyện tái định cư, an ninh biên giới và kiểm soát xã hội
Dự án không chỉ tác động lên sông, mà lên con người. Nhiều cộng đồng bản địa sinh sống lâu đời ở khu vực dự kiến xây dựng, gồm các nhóm như Monpa và Lhoba – những sắc tộc ít người. Giới chức Trung Quốc thừa nhận sẽ phải “di dời cộng đồng địa phương”, nói đã bố trí nơi thờ tự mới gần khu dân cư mới. Trên mạng xã hội địa phương xuất hiện hình ảnh đoàn xe cắm cờ, băng rôn khẩu hiệu kiểu “biết ơn tái định cư, đón đời sống mới”, “dời sớm lợi sớm”, đưa dân đến nơi ở mới gần vùng ranh giới tranh chấp.
Đi kèm đó là không khí “dự án quốc gia trọng điểm”: chính quyền sở tại phát cảnh báo sẽ trấn áp mạnh mọi hành vi bị coi là gây rối; rà soát hộ tịch; quản lý dòng lao động nhập cư đổ về vì công trường. Trong bức tranh ấy, thủy điện không còn là một nhà máy. Nó là một công cụ quản trị: sắp xếp dân cư, siết vùng biên, và tăng sự hiện diện của nhà nước ở nơi nhạy cảm.
Nỗi lo hạ nguồn: “water bomb”, Brahmaputra và chiếc công tắc nước mà không ai muốn đặt trong tay người khác
Điều khiến Ấn Độ và Bangladesh căng thẳng là: Yarlung Tsangpo khi chảy sang Ấn Độ trở thành Brahmaputra – mạch sống của đánh cá, nông nghiệp, và những đồng bằng chịu lũ theo mùa. Một số tiếng nói ở Ấn Độ gọi dự án là “water bomb”: nếu vận hành thiếu minh bạch, việc giữ nước – xả nước có thể tạo ra cú sốc cho vùng hạ lưu, nhất là trong mùa mưa lũ vốn đã khốc liệt.
Trung Quốc phản bác, nhấn mạnh dự án có thể giúp điều tiết, thậm chí giảm rủi ro lũ. Nhiều chuyên gia cũng thừa nhận về lý thuyết, đập thượng nguồn có thể giúp điều hòa dòng chảy. Nhưng họ nhấn mạnh điều kiện tiên quyết là chia sẻ dữ liệu minh bạch và phối hợp quản trị xuyên biên giới. Không có dữ liệu, mọi lời hứa chỉ là lời hứa. Và trong chuyện nước, “không biết” đôi khi đáng sợ hơn cả “biết là xấu”.
Bóng dáng “Mekong” và nguy cơ cuộc đua xây đập: một cuộc chạy đua xuống đáy
Lo ngại càng tăng khi người ta nhớ đến tranh cãi quanh các đập trên sông Mekong: phía hạ lưu từng cáo buộc vận hành hồ chứa làm thay đổi dòng chảy, gây hạn ở Việt Nam; Bắc Kinh phủ nhận. Những ký ức ấy khiến câu chuyện Yarlung Tsangpo không còn là “dự án nội địa”, mà là phép thử về cách một cường quốc đối xử với dòng sông xuyên biên giới.
Ở chiều ngược lại, chính dự án này đang thúc Ấn Độ thúc nhanh công trình thủy điện của họ trên cùng hệ thống sông, với quy mô rất lớn, kéo theo bài toán di dời và phản đối trong cộng đồng bản địa. Nếu hai nước cùng lao vào một cuộc đua đập – mỗi bên viện cớ “bên kia làm trước” – thì con sông đứng giữa sẽ là kẻ chịu trận. Và đó là kiểu “race to the bottom” mà nhiều chuyên gia cảnh báo: càng chạy, rủi ro càng lớn, minh bạch càng ít, và lòng tin càng cạn.
Siêu đập có thể là kỳ tích kỹ thuật, nhưng bí mật là thứ làm nó trở thành nỗi bất an khu vực
Một hệ thống thủy điện có thể lớn nhất thế giới, đặt giữa “tháp nước châu Á”, mang theo hứa hẹn điện sạch và tham vọng công nghệ – đáng lẽ phải là câu chuyện hợp tác khu vực. Nhưng khi thông tin bị che mờ, khi đánh giá tác động chưa được công bố rộng, khi tái định cư đi cùng khẩu hiệu và kiểm soát, khi hạ nguồn chỉ nghe những lời trấn an chung chung, thì nỗi lo là điều tự nhiên.
Vì nước không chỉ là tài nguyên. Nước là niềm tin. Và trong một thế kỷ mà năng lượng, dữ liệu và an ninh biên giới trộn vào nhau, một “công tắc” nằm ở thượng nguồn – dù chưa ai biết chính xác nó lớn tới đâu – vẫn đủ để cả vùng hạ lưu bao gồm toàn bộ lãnh thổ Việt Nam phải mất ngủ.