Một tấm hình 3 khung đang lan truyền khiến người ta giật mình: 1990 Brazil lớn hơn Trung Quốc một chút; 1991 hai bên gần như ngang nhau; đến 2025 thì Trung Quốc phình ra như một lục địa đỏ, còn Brazil thành những mảnh nhỏ xíu. Chỉ vài thập kỷ, khoảng cách bị kéo giãn đến mức nhìn bằng mắt thường cũng thấy… đau. Câu hỏi tự nhiên bật ra: Trung Quốc phát triển nhanh từ khi nào, nhờ cái gì, và vì sao câu chuyện “bị bao vây” vẫn được kể đi kể lại như một bài kinh?
Trung Quốc tăng tốc thật sự từ khi nào?
Trung Quốc chuyển mình từ cuối thập niên 1970, nhưng tăng tốc thật sự là từ đầu–giữa thập niên 1990. Năm 1978, Đặng Tiểu Bình khởi xướng cải cách–mở cửa: khoán hộ nông nghiệp kéo năng suất bật lên, bắt đầu cho kinh tế tư nhân nhỏ “thở”, thử nghiệm thu hút đầu tư ở những đặc khu như Thâm Quyến, Chu Hải. Nhưng giai đoạn 1978–1989 vẫn dè dặt: bao cấp cũ chưa tháo hết, thị trường chưa được “bật công tắc” toàn diện. Có tăng trưởng, nhưng chưa phải cú bùng nổ.

Từ 1990–2001, mọi thứ đổi nhịp. Sau biến động 1989, ban lãnh đạo chọn một công thức lạnh lùng: ổn định chính trị + tăng trưởng bằng mọi giá. Nhà nước bật đèn xanh mạnh hơn cho kinh tế thị trường trong khuôn khổ kiểm soát, đẩy công nghiệp hóa lên tốc độ “thần kỳ”. Vốn FDI từ Nhật, Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan… ào vào. Trung Quốc thành “công xưởng” dệt may, điện tử, lắp ráp nhờ lao động rẻ, kỷ luật cao, đất và hạ tầng được nhà nước làm trước.

Đòn quyết định nằm ở chỗ bơm hạ tầng không tiếc tay: cảng, cao tốc, điện nước, khu công nghiệp… làm trước, doanh nghiệp vào sau hưởng lợi. Thứ mà nhiều nơi như Brazil, Ấn Độ hay không ít nước Đông Nam Á không làm được ở quy mô và tốc độ tương tự.

Rồi đến 2001, Trung Quốc gia nhập WTO và bước vào giai đoạn “turbo” thật sự: xuất khẩu tăng vọt, dự trữ ngoại tệ phình lên hàng nghìn tỷ, GDP tăng cao trong nhiều năm. Sau 2012 tăng trưởng chậm lại, nhưng vì nền đã quá lớn nên mức tăng tuyệt đối vẫn khổng lồ; Trung Quốc chuyển trọng tâm sang công nghệ, hạ tầng, và tham vọng địa chính trị.
Vì sao Trung Quốc nghèo dai trước 1978?
Chiến tranh Trung–Nhật (1937–1945) và nội chiến (đến 1949) là cú đập đầu đời, đúng. Nhưng chiến tranh không giải thích được vì sao nghèo kéo dài thêm 30 năm. Nhật, Đức, Hàn còn bị tàn phá nặng mà phục hồi nhanh. Chiến tranh là điều kiện ban đầu, không phải nguyên nhân cốt lõi của nghèo dai dẳng.

Mỹ cấm vận mạnh giai đoạn 1950–1971 cũng thường được đem ra làm “đáp án sẵn”. Nhưng Liên Xô viện trợ lớn trong 1950s; Trung Quốc vẫn có khối thị trường xã hội chủ nghĩa. Và quan trọng: từ 1972 quan hệ đã bắt đầu mở, đến 1978 thì phương Tây chào đón đầu tư. Nếu “bị Mỹ kìm kẹp” là nguyên nhân chính, Trung Quốc đã không bứt tốc dữ dội nhất đúng vào giai đoạn được mở cửa.

Cốt lõi nằm ở mô hình phát triển sai: kế hoạch hóa cứng nhắc, quốc hữu hóa toàn bộ, cấm thị trường–cấm tư nhân, không khuyến khích sản xuất. Đại Nhảy Vọt dẫn đến nạn đói, Cách mạng Văn hóa phá nát giáo dục và khoa học. Khi một xã hội tự khóa mình lại, nghèo không cần ai “phá” vẫn tự nghèo.
“Phương Tây giàu vì ăn cướp” – đúng một phần, sai nếu biến thành chân lý duy nhất
Thực dân, thuộc địa, khai thác tài nguyên và buôn bán bất công trong lịch sử là có thật. Nhưng nói “chỉ nhờ ăn cướp mà giàu” thì sai. Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha từng “ăn cướp” nhiều vẫn tụt hậu. Nhật, Hàn, Đức không có thuộc địa lớn vẫn giàu. Mỹ giàu lên mạnh nhất khi kinh tế–khoa học bùng nổ và gắn vào thị trường khổng lồ. Yếu tố quyết định vẫn là cách mạng công nghiệp, khoa học–công nghệ, thể chế khuyến khích sáng tạo, giáo dục và thị trường.

Sự thật khó nghe: Trung Quốc giàu lên nhanh nhất khi mở cửa, học phương Tây, chấp nhận thị trường, cho tư nhân làm giàu và gắn vào hệ thống toàn cầu. Điều này mâu thuẫn trực diện với luận điểm “phương Tây chỉ muốn kìm Trung Quốc”.
Vì sao Trung Quốc bỏ xa Brazil? Một bài học về lựa chọn nội tại
Nếu lấy mốc 1990–1991, GDP Trung Quốc và Brazil từng tương đương. Nhưng sau đó Trung Quốc bỏ xa. Điểm then chốt không phải “ai bị bao vây hơn”, mà là ai chọn đường nào.
Trung Quốc kiểm soát đất, vốn, ngân hàng nên huy động nguồn lực kiểu “dốc toàn lực”; Brazil là kinh tế thị trường phân mảnh, chính trị phân cực nên quyết sách chậm và hay vấp phản đối. Trung Quốc công nghiệp hóa định hướng xuất khẩu; Brazil phụ thuộc tài nguyên nhiều hơn. Trung Quốc đổ hạ tầng khổng lồ và làm chuỗi cung ứng; Brazil đầu tư dàn trải. Trung Quốc có lao động rẻ, kỷ luật cao; Brazil lao động đắt hơn, năng suất thấp hơn. Brazil giàu tài nguyên nhưng không công nghiệp hóa triệt để; Trung Quốc nghèo nhưng dồn sức vào sản xuất và xuất khẩu.
So sánh này đau, nhưng nó chỉ ra một điều: chính sách nội tại mới là lưỡi dao cắt số phận.
Vì sao câu chuyện “bị bao vây – bị thù địch” được dùng rộng rãi?
Vì nó hiệu quả như thuốc tê: vừa làm dịu cơn đau trách nhiệm, vừa giữ được quyền lực tập trung. Một chính quyền tập trung cao luôn cần một mối đe dọa bên ngoài để giải thích vì sao phải kiểm soát xã hội chặt, vì sao không có đối lập, vì sao phải hy sinh tự do–đời sống, và vì sao sai lầm nội bộ không được phép bị chất vấn.

Khi đời sống không theo kịp kỳ vọng, câu hỏi sẽ quay về rất nguy hiểm: “Vì sao ta nghèo? Vì sao quản lý kém?” Câu chuyện “bị bao vây” bẻ mũi câu hỏi đó ra ngoài: cấm vận, phá hoại, thế lực thù địch… Từ kinh tế trì trệ đến thiếu tự do, từ kiểm soát báo chí đến trấn áp phản biện, đều có thể khoác áo “an ninh”.

Hiệu ứng “rally around the flag” khiến con người, khi tin mình bị đe dọa, sẽ dễ chấp nhận hy sinh và ít phản biện hơn. Phương Tây lại là “kẻ thù hoàn hảo”: khác hệ tư tưởng, giàu có nên dễ gây so sánh, có lịch sử thực dân nên dễ gán tội, truyền thông mạnh nên càng dễ bị tô đậm. Câu chuyện còn “miễn nhiễm phản chứng”: đời sống khá lên thì bảo “nhờ chống chọi thành công”; chưa khá nhanh thì bảo “vì bị kìm tiếp”.
“Chuẩn hóa tư tưởng” trong các nước XHCN: khác chữ, giống khuôn
Không phải trùng hợp. Liên Xô trước đây và Trung Quốc hiện nay không chỉ xuất khẩu viện trợ, mà còn xuất khẩu mô hình: đảng–nhà nước, cơ chế kiểm soát tư tưởng, kịch bản tuyên truyền. Vì thế mới có những câu chữ khác nhau nhưng cấu trúc giống nhau: Liên Xô nói “bao vây tư bản”; Trung Quốc thời Mao nói “đế quốc Mỹ”; Việt Nam nói “diễn biến hòa bình”; Trung Quốc hiện nay nói “phương Tây kìm hãm trỗi dậy”.

Công thức vận hành rất nhất quán: thành công là nhờ lãnh đạo sáng suốt; thất bại là do khách quan, do bên ngoài. Hệ thống dần miễn nhiễm với trách nhiệm: không có chính sách sai, chỉ có “hoàn cảnh khó”; không có quản trị kém, chỉ có “thế lực chống phá”.
6 dấu hiệu nhận diện tuyên truyền trong đời sống hằng ngày
Thứ nhất: luôn có “kẻ thù mơ hồ” (thế lực thù địch, một số nước, phần tử chống phá) nhưng hiếm khi chỉ đích danh, cơ chế, số liệu.
Thứ hai: thành công quy về nội tại, thất bại đổ ra ngoại lực; trách nhiệm cá nhân biến mất.
Thứ ba: trộn lòng yêu nước với việc ủng hộ chính quyền; phản biện chính sách bị biến thành phản bội.
Thứ tư: nhấn “ổn định” như chiếc khóa chặn mọi cải cách: ai đòi thay đổi là “gây loạn”.
Thứ năm: lịch sử chỉ còn hai màu: ta luôn đúng–người khác luôn xấu; càng ít màu xám càng dễ huy động cảm xúc.
Thứ sáu: gieo nỗi sợ “thay đổi sẽ sụp đổ”, dùng nỗi sợ thay cho lý lẽ.
Truyền thông độc lập khác ở đâu?
Khác không nằm ở “chửi hay khen”, mà ở cách đặt câu hỏi. Tuyên truyền có kết luận sẵn rồi mới chọn dữ liệu minh họa; truyền thông độc lập hỏi ngược: chính sách nào, ai ký, áp dụng từ khi nào, hệ quả đo được là gì. Tuyên truyền đồng nhất đất nước với chính phủ; truyền thông độc lập tách bạch: chỉ trích một chính sách không đồng nghĩa chống lại tổ quốc. Tuyên truyền thích so với quá khứ nghèo đói; truyền thông độc lập so với những nước từng nghèo tương tự để thấy mình đang đứng đâu. Và quan trọng: truyền thông độc lập chấp nhận màu xám, chấp nhận sửa sai khi dữ liệu mới xuất hiện.
Mô hình Trung Quốc 1990–2010 có lặp lại được không?
Gần như không, trong bối cảnh 2025. Thập niên 1990–2000 là “cửa sổ vàng” của toàn cầu hóa: phương Tây chủ động chuyển sản xuất ra ngoài, rào cản an ninh thấp, WTO mở cửa rộng cho hàng “Made in China”. Bây giờ thế giới tách chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn môi trường–lao động–an ninh siết chặt, “làm rẻ là đủ” không còn.

Thêm nữa, lợi thế “hàng trăm triệu lao động nông thôn lương cực thấp” là thứ của quá khứ. Dân số già hóa, tự động hóa và AI làm cho “công xưởng giá rẻ” bớt ý nghĩa. Nếu một nước hôm nay bơm hạ tầng và tín dụng ồ ạt theo kiểu cũ, rất dễ rơi vào nợ xấu, bong bóng và kẹt tăng trưởng. Con đường khả thi hơn là leo chuỗi giá trị: công nghệ chọn lọc, công nghiệp ngách, dịch vụ giá trị cao, nhân lực chất lượng, luật chơi minh bạch để tạo niềm tin dài hạn.

Nhìn lại tấm hình “Trung Quốc–Brazil”, điều đáng sợ không chỉ là chênh lệch GDP, mà là chênh lệch về cách tư duy. Một bên dám mở cửa để làm giàu, chấp nhận thị trường để tích lũy, dùng hạ tầng và quyết sách để kéo cả guồng máy chạy. Bên kia có tài nguyên mà không biến thành công nghiệp, có thị trường mà không biến thành năng suất.
Câu chuyện “bị bao vây” nghe dễ chịu vì nó cho ta một thủ phạm, một lối thoát khỏi trách nhiệm. Nhưng những quốc gia đi xa nhất thường bắt đầu từ một câu khó chịu hơn: “Sai ở đâu trong chính mình?” Khi dám hỏi câu đó, lịch sử mới thật sự đổi chiều.
Kim Trọng