Tuổi thơ bị “điện thoại thông minh” nuốt chửng
Năm 9 tuổi, Gabriela Nguyễn cầm trên tay chiếc iPod Touch đầu tiên – một phiên bản “iPhone không gọi được”, đủ để mở ra cánh cửa dẫn vào thế giới màn hình. Năm 10 tuổi, cô có tài khoản Facebook, năm 12 tuổi là chiếc smartphone “xịn” như bao bạn bè Silicon Valley. Từ đó trở đi, mọi cảm xúc, suy nghĩ, nhịp sống của một cô bé Gen Z xoay quanh thiết bị nhỏ bé ấy. Đêm lớp 9, bữa tiệc quen thuộc lặp lại: bài tập chưa xong, đồng hồ sang 2 giờ rưỡi sáng, Gabriela cố gắng gõ được vài dòng rồi lại với tay lấy điện thoại, kéo, vuốt, xem thêm một video, một status… rồi lại quay về tập vở với cái đầu rỗng. Cô thật sự tin rằng mình “yếu ý chí”, không tập trung được, mà không hiểu rằng chính cái màn hình đang được thiết kế để ăn trọn khả năng chú ý của cô. Dần dần, Gabriela nhận ra smartphone giống như một “trái đất thu nhỏ”, mọi thứ khác trong đời cô chỉ là vệ tinh quay chung quanh. Buổi sáng thức dậy, tâm trạng tốt hay xấu không còn do bầu trời hay gia đình, mà do thuật toán quyết định: hôm nay newsfeed ném vào mặt cô drama, body shaming hay hình ảnh bóng bẩy của những người xa lạ. Cô vừa tỉ mẩn sắp xếp một feed Instagram thật “thẩm mỹ”, vừa ghét chính mình vì sự phù phiếm đó; vừa xóa Snapchat, TikTok để làm lại cuộc đời, vừa lén tải lại trong một lần đi vệ sinh.
Người cha tị nạn, chiếc TV bị vứt ra đường và cú tỉnh giấc giữa đại dịch
Gabriela lớn lên giữa trái tim thung lũng Silicon – nơi “công nghệ là tương lai” gần như là câu thần chú bắt buộc. Bạn bè cô học coding từ nhỏ, phụ huynh nô nức khoe con biết lập trình, trường trung học coi việc “thông thạo công nghệ” là vé thông hành đến thành công. Thế nhưng trong ngôi nhà nhỏ của gia đình tị nạn người Việt, có một người đàn ông không hòa vào điệp khúc đó: ba cô. Từng bỏ trốn khỏi một chế độ độc tài, ông đặc biệt nhạy cảm với sức mạnh của tuyên truyền. Đã có lúc nhà họ Nguyễn sắm TV, nhưng chỉ vài tháng sau, ông lạnh lùng vác nó ra vỉa hè: “Đây là cái máy nhồi nhét.” Ông không muốn con cái chìm trong màn hình – nhưng áp lực xã hội ở Silicon Valley quá lớn, cuối cùng ông vẫn phải nhượng bộ chuyện điện thoại, miễn sao lũ trẻ “không truy cập nội dung người lớn”. Chính ánh mắt hoài nghi của người cha đã khiến Gabriela luôn có một khoảng cách với thế giới công nghệ. Cô chủ động tránh nộp đơn vào các trường đại học California, chọn Vassar ở New York để được học văn chương, triết, những thứ “ít được tôn trọng” tại quê nhà. Nhưng rồi COVID-19 ập tới. Cô đón sinh nhật 19 tuổi qua Zoom, sống trong ký túc xá mà cảm giác như đang trôi trong chân không: xung quanh toàn người thật, nhưng mọi tương tác lại đi qua màn hình. Một đêm, Gabriela chợt nhận ra: đại dịch chỉ là phiên bản “phóng to” của cách mình vốn đã sống – cô đã tự nhốt mình trong đời sống online từ trước, chỉ là giờ đây không thể viện cớ.
“Appstinence”: khi Gen Z học cách sống chậm và sống thật
Sau nhiều lần “cai kỹ thuật số” nửa vời – xóa app rồi cài lại, để điện thoại ở phòng khác nhưng vẫn… quay về lấy – Gabriela quyết định chơi lớn: năm 23 tuổi, cô chuyển sang dùng Cat S22, một chiếc điện thoại gập “dumb phone” có thể cài vài app cơ bản nhưng chậm, thô, không đủ hấp dẫn để lướt vô thức. Trước khi tròn 24, cô đi thêm một bước nữa: dùng Light Phone – chiếc máy nhỏ xíu chỉ gọi, nhắn, không có internet, không mạng xã hội. Smartphone được giữ lại như… máy ảnh dự phòng, chứ không còn là trung tâm đời sống. Khi “cai” khỏi tình trạng chronically online, Gabriela mới nhận ra cái tiếng ù ù trong đầu mình suốt bao năm qua là gì: một dạng nhiễu nhẹ, sự thiếu vắng hoàn toàn của tĩnh lặng. Đổi lại, cô có những chiều đi bộ không cần timeline, những cuộc trò chuyện không bị cắt ngang bởi tiếng ting thông báo. Từ trải nghiệm đó, cô đúc ra khái niệm “appstinence” – sự tiết chế với ứng dụng – và năm 2024, khi đang học cao học ngành chính sách giáo dục ở Harvard, Gabriela lập ra tổ chức Appstinence để rủ bạn bè thử sống “analog” hơn. Ban đầu chỉ là vài sinh viên lẻ tẻ cùng nhau dùng điện thoại cục gạch, hẹn gặp trực tiếp thay vì nhắn Messenger. Nhưng rồi nhóm lớn dần, kết nối với những phong trào tương tự tại Mỹ. Mùa xuân vừa qua, Gabriela đứng giữa New York, tổ chức “Delete Day” – một ngày lễ nhỏ nơi khoảng 80 người cùng nhau xóa bớt app, xóa bớt tài khoản, xóa cả cảm giác phải luôn hiện diện trên mọi nền tảng.
Khi bỏ mạng xã hội, hóa ra mình… không hề cô độc hơn
Trước kia, Gabriela luôn nghĩ mình là người cực kỳ hướng nội: sau hai giờ gặp gỡ là phải trốn vào góc, lướt điện thoại để “sạc lại” năng lượng. Sau khi cắt mạng xã hội, cô mới hiểu đó không phải là tính cách, mà là hệ thần kinh quá tải bởi hàng nghìn tín hiệu vô nghĩa. Bây giờ, dopamine của cô đến từ ánh mắt, nụ cười và những cuộc trò chuyện trực tiếp; pin xã hội của cô nạp lại khi ngồi với bạn bè ngoài đời, chứ không phải cú trượt ngón tay vô thức trên màn hình. Nhiều người hỏi: Gen Z sống mà không smartphone thì làm sao giữ bạn, làm sao hòa nhập? Câu trả lời của Gabriela rất đơn giản: chúng ta không có thời gian, năng lượng, sự đồng cảm vô hạn. Nếu không dành hàng giờ mỗi tuần bấm like story của người lạ, chúng ta sẽ có chỗ cho những cuộc gặp thật, những người bạn thật. Mối quan hệ trên mạng có thể rất đông nhưng lại rỗng; còn ngoài đời, một vài người bạn đủ sâu đôi khi đáng giá hơn cả trăm follower. Bỏ mạng xã hội, Gabriela không mất đi những người quan trọng – cô chỉ thôi ảo tưởng rằng mình phải níu giữ mọi mảnh kết nối lỏng lẻo bằng những icon.
Một thế giới không “não TikTok” cho thế hệ sau
Từ câu chuyện của mình, Gabriela bắt đầu nhìn xa hơn: cô nghĩ về những bé gái 12, 13, 14 tuổi đang lén Facetune ảnh, sống với nỗi lo “không đủ đẹp để đăng”, thức khuya chỉ để kịp trả lời từng notification. Cô không trách họ – cũng như cô không tự trách cô bé 9 tuổi cầm iPod năm nào – vì người lớn mới là người đưa cho họ những công cụ gây nghiện đó. Nhưng cô tin thế hệ Gen Z lớn hơn, sắp bước qua tuổi 30, có thể làm điều gì đó cho nửa còn lại của thế hệ mình và cho Gen Alpha đang lớn lên. Trong một lần đi bộ đến sự kiện Delete Day, Gabriela gặp một người đàn ông bày bàn nhỏ ở gần công viên Tompkins Square, thách: “Kể tên ba nước bắt đầu bằng chữ J, tôi cho bạn phần thưởng.” Nếu có smartphone, cô đã tra Google trong ba giây – trò đố vui lập tức chết yểu. Thay vào đó, cô giữ câu hỏi trong đầu, gặp bạn bè rồi rủ họ đoán, người này kéo người kia, cả nhóm cười vang vì có hai nước thì ai cũng nhớ, nước còn lại mãi mới loé ra. Chính những khoảnh khắc “không tối ưu, không tiện lợi” ấy mới là thứ khiến cuộc sống có hương vị. Và đó cũng là thông điệp Gabriela Nguyễn muốn gửi lại cho thế hệ của mình: chúng ta không cần một cuộc đời được ghi lại hoàn hảo trên màn hình, không cần “online 24/7” để chứng minh mình tồn tại. Điều chúng ta cần là những cuộc gặp mặt mà ở đó tay không cầm điện thoại, những buổi tối yên tĩnh không ánh sáng xanh, và một cái đầu đủ nhẹ để còn chỗ cho mơ mộng. Smartphone và mạng xã hội không phải kẻ thù, nhưng nếu để chúng làm “trung tâm lực hút”, mọi thứ khác trong đời sẽ chỉ là vệ tinh. Hành trình của Gabriela – từ cô bé nghiện lướt mạng đến người sáng lập Appstinence – là lời nhắc nhẹ: đôi khi, chỉ cần gập nắp điện thoại xuống, thế giới thật sẽ mở ra.