Những tấm bảng “cho thuê nhà” và những sạp hàng phủ bạt
Chỉ cần đi một vòng các tuyến phố trung tâm Hà Nội, Sài Gòn hay ghé qua những khu chợ từng một thời tấp nập như Tân Bình, An Đông…, người ta sẽ thấy một bức tranh u buồn trùm lên: cửa cuốn đóng im ỉm, bảng “cho thuê nhà”, “sang sạp gấp” treo chi chít, những dãy sạp dài phủ bạt im lìm, bụi bặm.

Những lối đi từng chật ních người mua kẻ bán, nay vang tiếng bước chân lẻ loi của vài tiểu thương ngồi thừ trên ghế nhựa, mắt nhìn vô định. Họ vẫn mở đèn, vẫn treo hàng, nhưng khách không còn nhiều như trước. Nhiều người thân của người viết đang có sạp ở chợ Tân Bình, An Đông, có cửa hàng ngoài phố – ai cũng than ế, mà cái ế này không phải mới một hai tháng. Nó kéo dài từ khoảng 2019 đến nay, qua dịch bệnh, qua khủng hoảng, và kéo luôn sức khỏe, thần kinh, giấc ngủ của biết bao người.
Hơn 50 triệu phận người sống nhờ gánh hàng nhỏ
Trong lúc trên báo chí và hội nghị, người ta nói về đường sắt cao tốc 350km/h, hàng không vũ trụ, siêu đô thị, đại dự án… thì ngoài kia, vẫn còn ít nhất hơn 50% dân Việt Nam – hơn 50 triệu người – đang sống bằng những gánh hàng, những quầy tạp hóa, sạp chợ, xe đẩy vỉa hè.
Họ là người bán, người mua, là nông dân trồng rau cung cấp cho chợ, là tài xế chở hàng, là người làm thuê bưng bê, bốc vác. Một chuỗi dài những phận người nhỏ bé gắn với một sạp hàng vài mét vuông. Chỉ cần đi ra chợ, ra phố, ngồi lặng một lát là thấy được bức tranh thật: hàng hóa chất đầy nhưng tiền không về, người bán nhiều hơn người mua, khuôn mặt nào cũng phảng phất lo âu.
Bài toán thuế: khi con số trên giấy lệch khỏi đời sống
Trong bối cảnh đó, câu chuyện 100, 200, 500 triệu, 1 tỷ… doanh thu/năm làm ngưỡng chịu thuế bỗng trở thành nỗi ám ảnh. Nó phản ánh ít nhất hai điều: áp lực ngân sách nhà nước đang rất lớn, và sự thiếu cập nhật với thực tế mưu sinh ngoài chợ.
Nhà nước không có thuế thì không thể trả lương bộ máy, hưu trí, đầu tư công, phúc lợi, quốc phòng, an ninh, tuyên truyền, hội họp… Điều đó ai cũng hiểu. Nhưng nếu lấy một con số doanh thu 1 tỷ/năm để coi là “lớn”, rồi áp ngưỡng thuế dày đặc, thì nên thử ngồi tính lại trên chiếc máy tính cũ kỹ của tiểu thương.
Một tỷ/năm nghĩa là khoảng 83 triệu/tháng. Giả sử lãi 10% – con số mà ngoài chợ nhiều người còn cho là mơ mộng – thì thu nhập gộp chỉ khoảng 8,3 triệu/tháng cho cả một hộ, trước khi trừ tiền nhà, tiền nhân công, tiền điện nước, phí chợ, vận chuyển, hao hụt, nợ nần… Sau khi gạn lọc hết những chi phí đó, còn lại bao nhiêu để nuôi một gia đình ba, bốn miệng ăn?
Chưa kể nhiều người trong nghề khẳng định thật lòng: bán lẻ tạp hóa, đồ thiết yếu, nếu tính đúng thì lãi chỉ từ 1–5% doanh thu. Một thùng bia lời 2–3 nghìn, một cây thuốc vài nghìn, chai dầu ăn 5 lít cũng chỉ thêm được vài tờ tiền lẻ. Làm cả ngày, trừ hết chi phí, gánh hàng nhiều khi chỉ còn lại chút tiền chợ, tiền ăn học cho con.
Gồng gánh 500 triệu doanh thu – hay gồng luôn cả cuộc đời?
Thử chia nhỏ con số 500 triệu doanh thu/năm: cũng mới chỉ khoảng 1,5 triệu/ngày. Với một quán ăn sáng bình dân, một tiệm tạp hóa nhỏ, một sạp vải trong chợ – 1,5 triệu tiền bán hàng chưa trừ gì – không phải là nhiều. Lãi gộp 20% đã là “trong mơ”, nghĩa là 300 nghìn/ngày để chi đủ thứ.
Ở các chợ truyền thống, rất nhiều tiểu thương trung niên, 40–60 tuổi, cả đời chỉ biết buôn thúng bán bưng. Họ không rành phần mềm, hóa đơn điện tử, báo cáo thuế. Chỉ cần nghe đến “truy thu”, “phạt”, “truy tố”, “kiểm tra đột xuất” là tay chân bủn rủn. Nỗi sợ này không phải vì họ muốn trốn tránh nghĩa vụ mà vì không đủ sức gánh thêm gánh nặng thủ tục lẫn tài chính.
Trong khi đó, thất thoát ngân sách từ lãng phí, đầu tư sai, tham nhũng, những “đại án” nghìn tỷ, những công trình bỏ hoang… thì vượt xa số tiền Nhà nước có thể tận thu từ hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ. Giả sử một hộ 3 người, mỗi năm nộp thêm 20 triệu thuế, một triệu hộ cũng chỉ được 20.000 tỷ. Con số ấy, nhân lên rất nhiều lần nữa mới bằng số tiền mất đi trong một vài vụ án ngân hàng, bất động sản, hay vài dự án xây xong để… ngắm.
Tiếng nói từ đáy sạp chợ
Đi dưới những dãy cửa sắt kéo xuống, nghe tiểu thương nói chuyện với nhau, người ta mới hiểu thế nào là “sức cùng lực kiệt”. Người than “nghe xong chính sách thuế mới là hết muốn kinh doanh”, người bảo “làm không đủ lời đóng thuế thì nghỉ, nhưng nghỉ rồi sống bằng gì?”.
Có chị nội trợ chưa từng buôn bán cũng phải thở dài: “Nhìn mức thuế như vậy không biết những người bán nhỏ sống sao. Thuế khoán mà nhiều quán tạp hóa nhỏ là ăn thâm vốn, lãi tính bằng từng ngàn, không phải phần trăm trên vốn.”
Có người khác nói thẳng: “Bọn họ không rảnh xem dân sống chết thế nào đâu. Việc của họ là ký quyết định, thu phí, thuế, phạt… càng nhiều càng tốt.”
Lời bình luận “sự căm hận sâu dày đang nhen nhóm trong lòng tiểu thương” nghe có vẻ cực đoan, nhưng nó phản chiếu tâm trạng thật đang lan rộng: bị dồn tới chân tường, không còn đường lùi, trong khi ngoài kia siêu thị, trung tâm thương mại, sàn thương mại điện tử nước ngoài mọc lên như nấm bao vây chợ truyền thống.
Kinh tế vĩ mô và bữa cơm tiểu thương
Ở tầm vĩ mô, người ta nói về tăng trưởng GDP, về đường cao tốc, sân bay, cảng biển, về những “siêu dự án” trăm ngàn tỷ. Nhưng ở tầm bữa cơm của một hộ tiểu thương, câu chuyện đơn giản hơn nhiều: hôm nay bán được bao nhiêu, trả được tiền nhà không, còn tiền đóng tiền học cho con, thuốc men cho cha mẹ già, chuyện đám cưới, đám giỗ, đám ma bất chợt…
Khi người dân phải loay hoay từng đồng lẻ để cân đối cuộc sống, để sáng mở cửa hàng, tối đóng sổ nợ, thì bất cứ khoản thuế khoán nào đặt sai ngưỡng, thiếu lắng nghe, đều có thể trở thành giọt nước tràn ly. Người nghèo mua gói mì, chai dầu cũng gánh thuế VAT 5–8%; người giàu mua đất, mua vàng lại chịu tỷ lệ thấp hơn. Câu hỏi “ai đang thật sự bị tổn thương?” vì thế không khó trả lời.
Đến lúc phải “vi hành” thật sự
Có lẽ đã đến lúc những người làm chính sách nên bớt những chuyến “khảo sát” trong phòng lạnh, bớt những slide trình chiếu toàn số liệu đẹp, để thay bằng một buổi sáng đi bộ chậm rãi trong chợ Tân Bình, An Đông, Đồng Xuân, Bến Thành, hay dọc những tuyến phố tràn ngập bảng “cho thuê nhà”.
Đi mà không cần còi hụ mở đường, không đoàn xe tiền hô hậu ủng, chỉ cần ngồi xuống ghế nhựa thấp, uống ly trà đá của một bà bán nước đang loay hoay với tờ giấy nộp thuế. Nghe họ kể về một ngày bán từ 6 giờ sáng đến 10 giờ trưa, lời được 5.000 đồng trên tô bún, 2.000 đồng trên lon bia, rồi tưởng tượng cảnh họ phải lo thêm một khoản thuế khoán không biết tính từ đâu.
Khi đó, có lẽ người ta sẽ hiểu rằng, trước khi mơ về những đoàn tàu 350km/h hay các dự án “bay lên vũ trụ”, điều cấp thiết hơn là giữ cho gánh hàng ngoài chợ không đổ, cho những cánh cửa sắt thôi phải kéo xuống, cho tiểu thương còn đủ sức mỉm cười với khách quen.
Vì nếu chợ truyền thống tàn lụi, nếu những người buôn gánh bán bưng lần lượt rời cuộc chơi, thì nền kinh tế này sẽ mất đi một phần linh hồn – và mọi bản báo cáo tăng trưởng đẹp đến đâu cũng chỉ còn là những con số vô cảm trên giấy.
FROM VIETNAM