|
Được giới thiệu như một khuôn khổ tái thiết hậu xung đột, "Dự án Bình minh" do Mỹ xây dựng không chỉ nhằm khôi phục hạ tầng bị tàn phá tại Dải Gaza, mà còn đặt ra một câu hỏi gai góc hơn: làm thế nào để tái thiết trong khi nền tảng an ninh vẫn mong manh và tương lai chính trị chưa được định hình. Trong trường hợp Gaza, mỗi viên gạch xây lại đều gắn với một phép thử về kiểm soát, ổn định và lòng tin."Dự án Bình minh" xuất hiện trong bối cảnh Dải Gaza vừa trải qua một chuỗi xung đột khốc liệt, để lại những khoảng trống lớn cả về vật chất lẫn tinh thần. Tên gọi mang sắc thái lạc quan ấy, trên thực tế, lại mở ra một nghịch lý quen thuộc của Trung Đông: không có tái thiết bền vững nếu an ninh vẫn bất định, nhưng an ninh cũng khó có thể được duy trì lâu dài nếu đời sống dân sự tiếp tục bị bóp nghẹt. Chính sự giằng co này khiến dự án không đơn thuần là một kế hoạch kinh tế - nhân đạo, mà là một phép thử toàn diện đối với tư duy quản trị hậu xung đột.
Về cấu trúc, dự án được mô tả như một khuôn khổ nhiều giai đoạn, khởi đầu bằng việc khôi phục các dịch vụ thiết yếu như điện, nước, y tế, giáo dục và nhà ở, trước khi tiến tới phục hồi kinh tế và quản trị đô thị. Trên giấy tờ, đây là lộ trình quen thuộc đối với các chương trình tái thiết sau chiến tranh. Tuy nhiên, trong trường hợp Gaza, mọi bước đi đều bị "an ninh hóa" ở mức độ cao. Không hạng mục nào tách rời các cơ chế giám sát, kiểm soát và điều kiện đi kèm, phản ánh thực tế rằng cộng đồng quốc tế không còn sẵn sàng rót nguồn lực lớn nếu không có bảo đảm rõ ràng về ổn định và sử dụng đúng mục đích.Điểm then chốt của "Dự án Bình minh" nằm ở câu hỏi quyền kiểm soát. Gaza không phải một không gian trung tính, nơi chỉ cần vốn và kỹ thuật là có thể tái thiết. Đây là lãnh thổ nơi an ninh, chính trị và biểu tượng đan xen chặt chẽ. Phía Israel coi bất kỳ mô hình tái thiết nào cũng phải loại bỏ nguy cơ an ninh xuất phát từ Gaza, trong khi nhiều nhà tài trợ lo ngại nguồn viện trợ có thể bị chuyển hướng hoặc trở thành "nhiên liệu" cho vòng bạo lực tiếp theo. Kinh nghiệm của hơn một thập niên qua cho thấy, không ít công trình được xây dựng bằng tiền quốc tế đã nhanh chóng bị phá hủy trong các đợt giao tranh mới, khiến niềm tin của các bên tài trợ suy giảm nghiêm trọng.
Trong bối cảnh đó, vấn đề ai sẽ chịu trách nhiệm an ninh trong và sau giai đoạn tái thiết trở thành nút thắt lớn nhất. Việc Hamas tiếp tục duy trì ảnh hưởng tại Gaza bị Israel coi là không thể chấp nhận, trong khi phương án thiết lập một cơ chế quản trị hoàn toàn mới lại thiếu sự đồng thuận cần thiết. Ý tưởng triển khai lực lượng an ninh quốc tế hoặc khu vực từng được nhắc tới, nhưng nhanh chóng vấp phải những rào cản quen thuộc: rủi ro sa lầy, chi phí lớn, khuôn khổ pháp lý phức tạp và sự dè dặt của các quốc gia có khả năng tham gia. Không bên nào muốn gánh trách nhiệm lâu dài cho một không gian xung đột kéo dài, nơi mỗi sự cố nhỏ đều có thể leo thang thành khủng hoảng.
Sự lấp lửng ấy phản ánh một chuyển dịch đáng chú ý trong tư duy quốc tế. Thay vì theo đuổi các tiến trình hòa bình toàn diện vốn đã bế tắc nhiều năm, trọng tâm hiện nay nghiêng về quản trị khủng hoảng và ổn định từng phần. "Dự án Bình minh" vì thế mang dáng dấp của một chiến lược "ổn định hóa" Gaza trước, coi đây là điều kiện cần để ngăn xung đột lan rộng và tạo khoảng lặng chiến lược cho khu vực. Cách tiếp cận này mang tính thực dụng, nhưng đồng thời chứa đựng rủi ro dài hạn khi những mâu thuẫn cốt lõi - từ quy chế lãnh thổ đến tương lai chính trị của người Palestine - tiếp tục bị đẩy sang một bên.
Từ góc nhìn an ninh, một Gaza được tái thiết về vật chất nhưng thiếu lộ trình chính trị rõ ràng có thể trở thành một không gian "đông cứng": yên ắng bề ngoài, song dễ bùng phát khi các mâu thuẫn tích tụ đủ lâu. Các biện pháp kiểm soát chặt chẽ có thể giúp giảm nguy cơ bạo lực trong ngắn hạn, nhưng lại tạo áp lực lên đời sống dân sự, hạn chế đi lại, sinh kế và triển vọng phát triển. Ngược lại, nếu nới lỏng kiểm soát để thúc đẩy kinh tế - xã hội, rủi ro an ninh lại gia tăng. "Dự án Bình minh", trong logic này, trở thành bài toán cân bằng khó giải giữa kiểm soát và hy vọng.
Vai trò của các quốc gia Trung Đông, đặc biệt là một số nước vùng Vịnh, cũng cho thấy chiều cạnh địa - chính trị của dự án. Việc sẵn sàng tham gia tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật không chỉ xuất phát từ động cơ nhân đạo, mà còn gắn với mong muốn định hình trật tự hậu xung đột và gia tăng ảnh hưởng khu vực. Tuy nhiên, sự tham gia này đi kèm các điều kiện an ninh nghiêm ngặt, phản ánh lo ngại rằng Gaza có thể tiếp tục là điểm phát sinh bất ổn nếu không được kiểm soát chặt.
Điều đó đồng nghĩa với việc tái thiết khó tránh khỏi bị "an ninh hóa" sâu sắc, khi các quyết định về hạ tầng, kinh tế và xã hội đều phải đi qua lăng kính rủi ro. Ở bình diện nhân đạo, "Dự án Bình minh" đáp ứng một nhu cầu cấp bách không thể phủ nhận. Hàng trăm nghìn người dân Gaza đang thiếu nhà ở an toàn, dịch vụ y tế quá tải, nguồn nước sạch khan hiếm, trong khi hệ thống giáo dục và sinh kế gần như tê liệt. Nhưng chính tại điểm giao giữa nhân đạo và an ninh, những mâu thuẫn gay gắt nhất bộc lộ. Viện trợ cần được triển khai nhanh và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu khẩn cấp, trong khi các cơ chế an ninh lại đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ, thẩm định nhiều tầng nấc. Sự chồng chéo này có nguy cơ làm chậm tiến trình, biến các cam kết lớn thành những bước đi nhỏ giọt trên thực địa.
Nhiều nhà phân tích nhìn nhận "Dự án Bình minh" như một phép thử cho mô hình quản trị an ninh - tái thiết mới tại các vùng xung đột kéo dài. Nếu thành công, nó có thể mở ra cách tiếp cận kết hợp giữa viện trợ, giám sát và ổn định từng phần, tạo tiền lệ cho những không gian khủng hoảng khác. Nếu thất bại, dự án sẽ củng cố nhận định rằng không thể có tái thiết bền vững khi xung đột chính trị cốt lõi chưa được giải quyết. Trong cả hai kịch bản, Gaza tiếp tục là nơi các ý tưởng lớn về an ninh và trật tự khu vực được thử nghiệm, với cái giá mà người dân địa phương phải gánh chịu trước tiên.
Cuối cùng, thước đo thực sự của "Dự án Bình minh" không nằm ở tổng số vốn huy động hay số công trình được xây dựng, mà ở khả năng tạo ra một môi trường an ninh đủ ổn định để hy vọng có thể tồn tại lâu dài. Lịch sử Gaza cho thấy, tái thiết từng nhiều lần bị cuốn trôi bởi bạo lực tái phát, khiến mỗi "bình minh" nhanh chóng nhường chỗ cho một chu kỳ xung đột mới. Trong bối cảnh đó, "Dự án Bình minh" hiện tại giống một lời hứa thận trọng hơn là một bước ngoặt chắc chắn.
Nếu dự án chỉ dừng lại ở việc quản lý khủng hoảng và duy trì ổn định mong manh, Gaza có thể bước vào một giai đoạn yên ắng tạm thời nhưng đầy bất trắc. Ngược lại, nếu các bên liên quan tìm được cách dung hòa giữa yêu cầu an ninh và nhu cầu chính trị - xã hội của người dân, dự án mới có cơ hội vượt khỏi ý nghĩa biểu tượng để trở thành nền móng cho một trật tự ổn định hơn. Khi đó, câu hỏi "ai kiểm soát Gaza" có thể dần nhường chỗ cho câu hỏi quan trọng hơn: làm thế nào để người dân nơi đây có thể tin rằng ngày mai của họ thực sự khác hôm qua.
|
|