Chỉ sau hai ngày "Avatar 3: Lửa và tro tàn" đã nhanh chóng tiến sát mốc 100 tỷ đồng doanh thu, bao gồm cả suất chiếu sớm và lượng vé đặt trước.
Chính thức khởi chiếu từ 19/12 Avatar 3: Lửa và tro tàn (tựa gốc: Avatar: Fire and ash), phần thứ ba của sê-ri bom tấn do đạo diễn James Cameron thực hiện, đang tiếp tục chứng minh sức hút bền bỉ tại phòng vé Việt Nam.
Theo số liệu từ Box Office Viet Nam, Avatar 3: Lửa và tro tàn hiện dẫn đầu doanh thu phòng vé trong ngày với 98,9 tỷ đồng và vẫn duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ. Thành tích này không chỉ củng cố danh xưng “ông hoàng phòng vé” của thương hiệu Avatar mà còn cho thấy sự háo hức đặc biệt của khán giả dành cho hành trình mới trong thế giới Pandora rộng lớn.
Với Avatar 3: Fire and ash (Avatar 3: Lửa và tro tàn), đạo diễn James Cameron tiếp tục mở rộng thế giới Pandora, mà còn đặt ra những chuẩn mực kỹ thuật mới, nơi công nghệ không còn đóng vai trò phô diễn, mà trở thành nền tảng để kể chuyện và khơi gợi cảm xúc con người.
Hậu trường kỹ xảo Avatar 3: Hàng nghìn cảnh kỹ xảo phức tạp
Theo tiết lộ của James Cameron trong các cuộc phỏng vấn với ComingSoon.net và The Hollywood Reporter, Avatar 3 sở hữu khoảng 3.500 cảnh kỹ xảo CGI (hình ảnh dựng bằng máy tính) – con số vượt trội so với hầu hết các bom tấn Hollywood hiện nay. Để dễ hình dung, Avengers: Endgame – bộ phim từng được xem là “đỉnh cao kỹ xảo” của dòng siêu anh hùng – có khoảng 2.500 cảnh VFX (cảnh phim có sử dụng kỹ xảo hình ảnh), còn Avatar: The way of water (phần 2) dừng ở mức hơn 3.200 cảnh.

Avatar 3 có hàng nghìn cảnh kỹ xảo phức tạp. Ảnh: NSX
Điều đáng nói không nằm ở số lượng đơn thuần, mà ở chỗ: gần như toàn bộ thế giới Pandora trong Avatar 3 được tạo dựng bằng kỹ xảo, từ nhân vật, sinh vật, bối cảnh thiên nhiên cho tới các yếu tố môi trường như lửa, khói, tro, ánh sáng và chuyển động không khí. Với James Cameron, đây không phải một phim “có nhiều kỹ xảo”, mà là một thế giới điện ảnh nơi kỹ xảo trở thành điều kiện tồn tại bắt buộc.
Một trong những quan điểm nhất quán của James Cameron suốt nhiều năm qua, được ông nhắc lại với The Guardian, là: công nghệ không được phép đứng trên câu chuyện. “Nếu khán giả chỉ nhớ kỹ xảo mà quên cảm xúc, tôi coi đó là thất bại”, Cameron nói.
Chính vì vậy, dù Avatar 3 là một trong những bộ phim sử dụng CGI nhiều nhất lịch sử điện ảnh, kỹ xảo trong phim vẫn được thiết kế để “chìm” vào câu chuyện. Nhân vật Na’vi không chỉ là sản phẩm của đồ họa máy tính, mà là sự tiếp nối trực tiếp của diễn xuất người thật, được chuyển hóa gần như nguyên vẹn thông qua công nghệ performance capture.
Performance capture: ghi lại diễn xuất, không chỉ là chuyển động
Theo các chuyên gia kỹ xảo của Wētā FX – studio đứng sau toàn bộ loạt phim Avatar – performance capture là “xương sống” của dự án. Công nghệ này cho phép ghi lại toàn bộ chuyển động cơ thể và biểu cảm khuôn mặt diễn viên, bao gồm cả những chi tiết cực nhỏ như ánh mắt, nhịp thở hay sự co giãn của cơ mặt khi nhân vật chuyển trạng thái tâm lý.
Ở các phần trước, đặc biệt là Avatar: The way of water, Wētā FX từng gây chú ý khi phát triển thành công hệ thống ghi hình diễn xuất dưới nước – điều gần như chưa từng được thực hiện ở quy mô lớn trong điện ảnh. Sang Avatar 3, dù môi trường chính không còn tập trung vào đại dương, nền tảng công nghệ này tiếp tục được nâng cấp để xử lý những điều kiện khắc nghiệt hơn, từ nhiệt độ cao, tro bụi đến ánh sáng biến thiên phức tạp.
SimulCam và sự thay đổi cách làm phim kỹ xảo
Một công cụ khác tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong Avatar 3 là SimulCam – hệ thống cho phép đạo diễn nhìn thấy hình ảnh kỹ xảo ngay trong quá trình quay. Thay vì phải chờ đến hậu kỳ để ghép CGI, James Cameron có thể quan sát nhân vật Na’vi và bối cảnh Pandora hiển thị trực tiếp trên màn hình máy quay.
Theo các phân tích trên Vanity Fair, SimulCam giúp rút ngắn khoảng cách giữa quay phim truyền thống và hậu kỳ kỹ thuật số, đồng thời trao lại quyền kiểm soát hình ảnh cho đạo diễn ngay tại hiện trường. Điều này đặc biệt quan trọng với một bộ phim có mật độ kỹ xảo dày đặc như Avatar 3, nơi mỗi quyết định về góc máy hay ánh sáng đều ảnh hưởng trực tiếp tới hàng trăm giờ xử lý hậu kỳ sau đó.
Wētā FX và bài toán kỹ thuật ngày càng phức tạp
Với Avatar: The way of water, Wētā FX từng phải xử lý hơn 2.200 cảnh liên quan trực tiếp đến nước, từ mô phỏng dòng chảy, khúc xạ ánh sáng đến tương tác vật lý giữa diễn viên và môi trường. Dự án này đã được giới chuyên môn quốc tế đánh giá là một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất lịch sử ngành VFX.
Sang Avatar 3, thách thức không giảm mà còn thay đổi hình thức. Bộ phim mở rộng Pandora sang những khu vực khô nóng, nhiều lửa và tro, nơi việc mô phỏng khói, bụi và ánh sáng nhiệt trở nên phức tạp hơn nhiều so với nước. Theo tiết lộ trên chuyên trang IMDb, lửa và khói là những yếu tố “khó chiều” nhất trong CGI vì chúng không có hình dạng cố định, liên tục biến đổi và chịu tác động mạnh từ môi trường xung quanh.
James Cameron có thể quan sát nhân vật Na’vi và bối cảnh Pandora hiển thị trực tiếp trên màn hình máy quay. Ảnh: NSX
Hàng năm trời hậu kỳ cho từng khung hình
Dù phần lớn cảnh quay chính của Avatar 3 đã hoàn tất từ nhiều năm trước, quá trình hậu kỳ vẫn kéo dài do khối lượng dữ liệu khổng lồ cần xử lý. Mỗi khung hình CGI trong loạt phim Avatar được cho là phải trải qua hàng giờ, thậm chí hàng ngày render (xử lý và tạo ra hình ảnh) trên các hệ thống máy tính hiệu năng cao.
Theo các ước tính từ giới làm kỹ xảo quốc tế, các phần phim Avatar tiêu tốn hàng trăm triệu giờ xử lý dữ liệu, với sự tham gia của hàng nghìn nghệ sĩ kỹ xảo trên khắp thế giới. Đây cũng là lý do khiến James Cameron luôn yêu cầu thời gian sản xuất dài, đổi lại là chất lượng hình ảnh vượt trội và độ ổn định mà hiếm dự án nào theo kịp.
Quan điểm cứng rắn của James Cameron trước làn sóng AI
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong ngành công nghiệp điện ảnh, James Cameron lại tỏ ra thận trọng. Trả lời The Guardian, ông thẳng thắn cho rằng việc dùng AI để thay thế diễn xuất con người là “đáng sợ” và đi ngược lại tinh thần làm phim của ông.
Với Cameron, công nghệ dù tiên tiến đến đâu chỉ nên đóng vai trò hỗ trợ, không được phép thay thế yếu tố con người. Triết lý này lý giải vì sao Avatar 3 vẫn đặt diễn viên thật vào trung tâm, còn kỹ xảo chỉ là công cụ để mở rộng khả năng biểu đạt cảm xúc và thế giới quan điện ảnh.
Nhìn từ góc độ ngành công nghiệp, Avatar 3 không chỉ là một phần tiếp theo của thương hiệu tỷ USD, mà còn là phép thử cho tương lai điện ảnh kỹ xảo. Trong bối cảnh nhiều bom tấn Hollywood bị chê lạm dụng CGI nhưng thiếu cảm xúc, James Cameron chọn con đường khó hơn: đầu tư thời gian, tiền bạc và công sức để công nghệ phục vụ câu chuyện, thay vì che lấp nó.
Với khoảng 3.500 cảnh CGI, nhiều năm hậu kỳ và những công nghệ tiên phong, Avatar 3 được kỳ vọng không chỉ tiếp tục thành công thương mại, mà còn định hình cách điện ảnh thế giới tiếp cận kỹ xảo trong thập kỷ tới. Ở đó, kỹ thuật không còn là điểm kết thúc, mà là điểm khởi đầu cho những câu chuyện mang chiều sâu nhân văn hơn.
Vietbf @ Sưu tầm