Yến Thanh trong Thủy Hử có thể chỉ là một nhân vật văn học, nhưng Yến Thanh trong lịch sử lại là biểu tượng thật sự của tinh thần hiệp nghĩa: không bị vùi lấp bởi danh lợi, không bị ràng buộc bởi triều quyền. Và môn Mê Tông Quyền mà ông sáng tạo – với những bước chân kỳ ảo, thân pháp phiêu dật, chiêu thức tinh tế – chẳng khác nào lời tuyên ngôn bất hủ của một “lãng tử” đã vượt qua cả văn chương để đi vào chính sử, trở thành huyền thoại giữa thực và mộng.
Trong số 108 anh hùng Lương Sơn Bạc, Yến Thanh là nhân vật được Thi Nại Am khắc họa như một hình tượng vừa phong lưu, vừa nghĩa hiệp, một “lãng tử” hội đủ cả tài và sắc, vừa biết cầm, kỳ, thi, họa, lại giỏi võ nghệ, trung thành và thấu hiểu nhân tình thế thái. Nhưng ít ai biết rằng, đằng sau lớp sương huyền thoại của tiểu thuyết Thủy Hử, Yến Thanh là một nhân vật có thật trong lịch sử. Ông không chỉ là nghĩa sĩ từng theo Tống Giang khởi nghĩa ở Sơn Đông vào năm 1120, mà còn là người khai sáng nên môn võ Mê Tông Quyền – một tuyệt kỹ vừa biến ảo, vừa thanh nhã, về sau danh chấn khắp Trung Hoa, trở thành nền tảng cho nhiều dòng võ nổi tiếng, kể cả môn phái của Hoắc Nguyên Giáp.
Theo chính sử, Yến Thanh xuất thân ở phủ Đại Danh, Bắc Kinh, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, lưu lạc đến Hà Bắc rồi được Lư Tuấn Nghĩa – một võ quan thất thế, biệt danh Ngọc Kỳ Lân – đem về nuôi dưỡng. Năm 13 tuổi, Yến Thanh đã lộ rõ khí chất khác thường: thông minh, nhanh nhẹn, giỏi võ nghệ và đàn hát. Lư Tuấn Nghĩa coi chàng như con ruột, hết lòng che chở. Khi Tống Giang khởi nghĩa, Lư Tuấn Nghĩa bị triều đình truy bắt, Yến Thanh đã liều mình cứu chủ, rồi cùng theo lên Lương Sơn Bạc tạ ơn anh hùng Tống Công Minh. Chính từ đây, “Lãng Tử Yến Thanh” trở thành một trong 108 đầu lĩnh, ngôi thứ 36, được sao Thiên Xảo Tinh chiếu mệnh – biểu tượng cho sự linh hoạt và trí tuệ.

Nhân vật Yến Thanh. Ảnh: Sina.
Thi Nại Am mô tả Yến Thanh như một chuẩn soái ca của thời Tống: cao hơn 6 thước, da trắng, môi đỏ, trên người xăm hình hoa như cẩm tú. Chàng không chỉ giỏi võ mà còn tinh thông âm luật, cầm tiêu, lại biết ứng biến khôn ngoan, giỏi giao thiệp. Trong Thủy Hử, Yến Thanh nhiều lần xuất hiện bên cạnh Lý Quỳ – người hảo hán thô bạo, dũng mãnh, tạo nên một cặp đôi đối lập hoàn hảo: một bên trí, một bên lực. Có lần, chỉ với một chiêu “đai lưng đảo thế”, Yến Thanh đã vật ngã Lý Quỳ – minh chứng cho võ nghệ tinh vi của mình.
Tuy nhiên, điều khiến Yến Thanh trở thành huyền thoại trong lịch sử võ học Trung Hoa không chỉ là hư danh trên trang sách, mà là môn Mê Tông Quyền (còn gọi Yến Thanh Quyền) mà ông sáng lập. Môn võ này kết hợp tinh hoa Thiếu Lâm Bắc phái và khí chất Đạo gia, tạo nên một hệ thống quyền thuật vừa mềm mại vừa lợi hại. Chữ “Mê” (迷) nghĩa là biến hóa khó lường, “Tông” (蹤) nghĩa là dấu vết; “Mê Tông” hàm ý “dấu vết hư ảo”, thể hiện lối đánh biến mất ngay trong đòn thế. Quyền pháp này đề cao sự linh hoạt, lấy nhẹ khắc nặng, lấy biến hóa thắng cứng rắn. Người luyện phải nắm rõ nguyên lý “thấy cứng thì rụt tay, rụt tay để ngắt, ngắt để ôm, ôm để khóa” – một triết lý võ học mang tính nội gia sâu sắc.
Yến Thanh từng học bài quyền “Mê Tông La Hán” từ một cao tăng Thiếu Lâm trên núi Tung Sơn, sau này ông tự cải biên, luyện thành sở học riêng – chính là Mê Tông Quyền. Khi ấy, Tống triều mục nát, các phường võ nghệ nổi lên khắp dân gian. Nhiều bậc hảo hán vùng Sơn Đông, Hà Bắc đến học với Yến Thanh. Sau khi Tống Giang bị triều đình xử tử, Yến Thanh rời Lương Sơn, lánh đời về phương Bắc, mở võ quán truyền dạy, đưa Mê Tông Quyền lan rộng khắp vùng Hoa Bắc. Chính sử Trung Hoa từng ghi nhận “Lãng tử Yến Thanh, đệ tử của Lư thị, người sáng lập Yến Thanh quyền ở Hà Bắc”.
Mê Tông Quyền có đặc điểm rất khác các môn quyền cùng thời. Nếu Thiếu Lâm quyền thiên về sức mạnh, tốc độ, thì Mê Tông Quyền lại chú trọng sự khéo léo, linh động và khả năng thay đổi thế trong chớp mắt. Người luyện Mê Tông Quyền phải “nhẹ như sương, nhanh như gió, chuyển mình như bóng”, tránh đối đầu trực diện mà dùng thân pháp uyển chuyển để hóa giải. Bộ pháp của môn này gồm các thế nhảy, lách, trượt, ẩn – gọi là “tàng, thiểm, ninh, đẩu” – mỗi động tác đều có thể vừa là tấn công, vừa là phòng thủ. Khi ra đòn, tay như ẩn như hiện, chân như bước trên sóng, khiến đối thủ không nắm được vị trí thật.
Thủ pháp của Mê Tông Quyền bao gồm những chiêu như móc, bọc, vuốt, ép, gác, vồ; còn thoái pháp (đòn chân) thì có móc, điểm, quấn, treo, quét, cắt, hất. Đặc biệt, nghệ thuật cầm nã (bắt giữ, khóa khớp) là tinh hoa của môn này, dùng lực mềm mà khống chế xương khớp đối thủ, khiến đối phương không thể phản kháng mà không cần ra đòn hiểm. Chính nhờ sự tinh tế này, Mê Tông Quyền được giới võ học gọi là “quyền của trí tuệ”, vừa là nghệ thuật chiến đấu, vừa là nghệ thuật điều khí, dưỡng sinh.
Câu nói lưu truyền trong võ phái rằng: “Kiến cương nhi hồi thủ, hồi thủ nhập thâu thủ, thâu thủ nhi thái thủ, thái thủ nhập lâu thủ” – nghĩa là khi gặp cứng thì rút lui, lui để lén, lén để ngắt, ngắt để ôm – thể hiện triết lý mềm thắng cứng, động thắng tĩnh, phù hợp tinh thần Đạo gia “vô vi nhi thắng hữu vi”.
Tương truyền, trong thời gian hành tẩu giang hồ, Yến Thanh từng dùng Mê Tông Quyền đánh bại hàng loạt võ sĩ của triều đình, khiến danh tiếng vang dội. Người đời gọi ông là “Đệ nhất võ gia Lương Sơn”, dù trong Thủy Hử ông không phải người mạnh nhất, nhưng là người có võ học cao thâm nhất. Đến cuối đời, Yến Thanh vẫn trung thành với chí hướng giang hồ – không màng danh lợi, không nhận quan tước triều đình ban thưởng sau khi bình Phương Lạp. Trước khi rời đi, ông để lại bức thư cho Tống Giang: “Thân hèn mệnh bạc, chẳng kham trọng dụng triều đình, xin lui về sơn dã làm dân thường.” Rồi lặng lẽ biến mất giữa đêm khuya, đúng chất một lãng tử.
Nhiều giai thoại kể rằng, Yến Thanh sau đó tái ngộ kỹ nữ Lý Sư Sư – người từng được Tống Giang nhờ tiếp cận Hoàng đế. Cả hai rời kinh thành, về sống ẩn dật ở phương Bắc, cùng mở võ đường truyền dạy Mê Tông Quyền. Một truyền thuyết khác lại cho rằng Yến Thanh du ngoạn khắp sơn xuyên, rồi định cư ở vùng Hà Bắc, thu nhận đệ tử và từ đó, Mê Tông Quyền lan tỏa rộng khắp Trung Nguyên.
Đến thời Minh – Thanh, Mê Tông Quyền trở thành một trong “Thập đại quyền phái” danh tiếng. Các bài quyền cổ truyền của môn này gồm Mật Tông Mẫu Quyền, Ngũ Hổ Quyền, Trường Quyền, Tam Bộ Giá, Bát Đả Quyền, Tứ Lộ Bôn Đả, Yến Thanh Chưởng và Thần Chuỳ. Ngoài quyền thuật, Mê Tông còn nổi tiếng với khí giới độc đáo như Yến Thanh Đao, Yến Thanh Quải – một loại dùi gỗ cong, Thanh Long Kiếm và Nhị Lang Côn.
Đến đầu thế kỷ XX, đại tôn sư Hoắc Nguyên Giáp – người sáng lập Tinh Võ Thể thao Học hiệu tại Thượng Hải năm 1909 – đã phục dựng và cải tiến Mê Tông Quyền, đưa môn võ này trở thành một trong những biểu tượng của võ học Trung Hoa hiện đại. Ông xem Mê Tông là “tinh hoa của võ học Bắc phái”, kết hợp trong các bài quyền biểu diễn của Tinh Võ môn. Ở Hà Bắc, Trương Diệu Đình vẫn giữ nguyên danh xưng cổ là “Yến Thanh Quyền”, trong khi vùng Thanh Châu lại gọi là “Yến Thanh Thần Chuỳ”.
Mê Tông Quyền được ví như hiện thân của chính Yến Thanh – vừa phóng khoáng, vừa tinh tế, mềm mại nhưng chí cương. Võ sư đời sau có câu: “Quyền như phong, thân như ảnh, tâm tĩnh mà tay động” – ý chỉ người luyện phải đạt đến境 giới vô ngã, không còn phân biệt công thủ, động tĩnh.
Ngày nay, Mê Tông Quyền vẫn được giảng dạy tại nhiều võ đường ở Sơn Đông, Hà Bắc, Bắc Kinh. Dù thời gian đã phủ bụi lên những giai thoại Lương Sơn, nhưng hình ảnh Yến Thanh – chàng “lãng tử” vừa tài hoa, vừa chính nghĩa, lại sáng lập nên môn quyền hào hoa nhất trong võ học Trung Hoa – vẫn sống mãi. Ông là minh chứng cho sự giao hòa giữa võ và đạo, giữa chiến đấu và nghệ thuật, giữa thân thể và tinh thần.
Vietbf @ Sưu tầm