Vào ngày 23-24 tháng 12 năm 2024, Tổng thống Zelenskyy đã công bố một khuôn khổ hòa bình sửa đổi gồm 20 điểm, nhằm mục đích chấm dứt chiến tranh Ukraine thông qua các đảm bảo an ninh, thỏa thuận lãnh thổ và tái thiết kinh tế.
Đề xuất này được phát triển từ một bản dự thảo 28 điểm trước đó của Mỹ và Nga mà Ukraine coi là sự đầu hàng trên thực tế và đã được định hình lại thông qua các cuộc đàm phán với Hoa Kỳ , do các đặc phái viên Steve Witkoff và Jared Kushner dẫn đầu, cùng các đối tác châu Âu.
Kế hoạch này sẽ được thực hiện dưới sự điều hành của Hội đồng Hòa bình do ông Trump đứng đầu, và các vi phạm sẽ bị trừng phạt. Đặc điểm cốt lõi của kế hoạch, các đảm bảo an ninh do Mỹ hậu thuẫn, đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về mặt hiến pháp liên quan đến quyền lực chiến tranh của Quốc hội.
Tính khả thi của thỏa thuận cũng phụ thuộc hoàn toàn vào sự tuân thủ của Nga, khiến việc thực thi trở nên không chắc chắn bất chấp các cơ chế giám sát được nêu trong khuôn khổ. Với lịch sử vi phạm các thỏa thuận trước đây của Moscow, giả định đó rất mong manh. Một số điều khoản có khả năng bị Nga bác bỏ hoàn toàn, trong khi những điều khoản khác thực tế là không thể thực hiện được.
Theo kế hoạch, Ukraine sẽ duy trì một lực lượng quân đội thời bình gồm 800.000 người. Điều này khả thi và có thể được Nga chấp nhận. Ukraine hiện đã có lực lượng với quy mô này trong thời chiến, do đó việc duy trì lực lượng này trong thời bình là khả thi với sự hỗ trợ tài chính từ phương Tây cho tiền lương và trang thiết bị. Nga có thể chấp nhận thỏa thuận này vì nó ít gây đe dọa hơn nhiều so với việc gia nhập NATO và cho phép Ukraine tự vệ mà không gây ra mối đe dọa tấn công nào đối với lãnh thổ Nga.
Kế hoạch này cũng kêu gọi các cam kết quốc phòng kiểu Điều 5 từ Hoa Kỳ và các đối tác châu Âu, một điều khoản mà về mặt hiến pháp là không thể đối với Hoa Kỳ. Theo Điều I, Khoản 8 của Hiến pháp, chỉ Quốc hội mới có thể tuyên chiến, khiến bất kỳ thỏa thuận hành pháp nào tự động điều động lực lượng Hoa Kỳ đều không thể thực thi và có khả năng vi hiến. Vấn đề tương tự đã khiến Thượng viện không thể phê chuẩn Hiệp ước Versailles năm 1919, khi các nhà lập pháp từ chối nhường quyền tuyên chiến cho Hội Quốc Liên.
Ngôn ngữ mơ hồ có chủ ý trong dự thảo, bao gồm các cụm từ như "có thể bao gồm" lực lượng vũ trang và các biện pháp mà tổng thống "sẽ quyết định", phản ánh sự thừa nhận rằng không thể đưa ra các cam kết phòng thủ tự động ràng buộc. Nga cũng sẽ bác bỏ điều khoản này ngay lập tức, coi đó là sự mở rộng của NATO dưới một cái tên khác và là mối đe dọa hiện hữu đòi hỏi phản ứng quân sự.
Khoản kinh phí tái thiết 800 tỷ đô la mà Kyiv đang tìm kiếm là hoàn toàn khả thi. Nguồn tài chính có thể đến từ một khuôn khổ có sự tham gia của Hoa Kỳ, Ngân hàng Thế giới và các tài sản bị tịch thu của Nga. Chỉ cần có ý chí chính trị, thì vấn đề tài chính không phải là trở ngại chính.
Tuy nhiên, tư cách thành viên EU không thể được đảm bảo bằng bất kỳ thỏa thuận hòa bình nào. Việc gia nhập đòi hỏi sự chấp thuận nhất trí từ tất cả 27 quốc gia thành viên và thường mất một thập kỷ hoặc hơn để cải cách và đàm phán. Các quốc gia như Hungary và Slovakia có thể ngăn chặn tư cách thành viên của Ukraine vô thời hạn vì lý do chính trị, khiến việc gia nhập EU hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của Kyiv. Nga sẽ phản đối tư cách thành viên EU mạnh mẽ như phản đối tư cách thành viên NATO, coi đó là sự hội nhập phương Tây đe dọa ảnh hưởng của Nga.
Một thỏa thuận ngừng bắn ngay lập tức, với các chiến tuyến hiện tại đóng vai trò là ranh giới thực tế, cũng được đề xuất. Mặc dù khả thi về mặt thực tiễn, nhưng điều này lại không thể chấp nhận được về mặt chính trị đối với cả hai bên. Ukraine sẽ nhượng lại khoảng 20% lãnh thổ của mình, bao gồm các khu vực kinh tế trọng yếu của Donbas, trong khi Nga sẽ từ bỏ mục tiêu đã tuyên bố là kiểm soát hoàn toàn các tỉnh Donetsk và Luhansk. Ukraine coi thỏa thuận này là sự đền đáp cho hành động gây hấn, trong khi Nga xem đó là một chiến thắng không trọn vẹn.
Yêu cầu Nga rút quân khỏi các khu vực chiếm đóng ở bốn tỉnh—Dnipropetro vsk, Mykolaiv, Sumy và Kharkiv—là khả thi về mặt quân sự nhưng không khả thi về mặt chính trị. Việc rút quân như vậy sẽ đưa lực lượng Nga trở lại gần như chiến tuyến tháng 2 năm 2022.
Nga không có động cơ chiến lược nào để từ bỏ lãnh thổ mà không được bồi thường, và Putin không thể duy trì sự ổn định chính trị nếu để lộ việc mất đi vùng đất mà Nga hiện đang kiểm soát. Moscow có thể sẽ yêu cầu Ukraine rút quân khỏi các khu vực do Nga chiếm đóng ở Donetsk như một điều kiện tiên quyết, tạo ra bế tắc ngay lập tức.
Kế hoạch này cũng dựa vào việc thực thi các lệnh trừng phạt. Mặc dù việc giám sát là khả thi, nhưng trên thực tế, các lệnh trừng phạt không tự động được thực thi. Chúng đòi hỏi ý chí chính trị bền vững từ nhiều chính phủ. Châu Âu đã cho thấy dấu hiệu mệt mỏi với các lệnh trừng phạt, và các chính quyền Mỹ trong tương lai có thể ưu tiên các lợi ích khác. Nga đã chứng minh khả năng thích ứng với các chế độ trừng phạt, và không có cơ chế nào để buộc thực thi nếu sự ủng hộ chính trị suy yếu.
Hoa Kỳ đề xuất một thỏa hiệp liên quan đến một “vùng kinh tế tự do”, nhưng Zelenskyy khẳng định bất kỳ sự nhượng bộ lãnh thổ nào cũng cần phải có cuộc trưng cầu dân ý. Ukraine vẫn giữ lập trường sẽ không công nhận Donbas là thuộc Nga, cả về mặt pháp lý lẫn thực tế.
Thỏa thuận cũng sẽ cấm Ukraine sử dụng vũ lực để đòi lại lãnh thổ đã nhượng lại, ngay cả khi Nga vi phạm các điều khoản khác. Trong khi đó, tương lai của nhà máy điện hạt nhân Zaporizhzhia vẫn chưa được giải quyết. Ukraine ủng hộ việc vận hành chung với Hoa Kỳ, trong khi Washington ban đầu đề xuất quản lý ba bên bao gồm cả Nga.
Moscow đã được thông báo về dự thảo và đang soạn thảo phản hồi của mình . Điện Kremlin bác bỏ tuyên bố về một "bước đột phá" và vẫn giữ nguyên yêu cầu Ukraine nhượng lại lãnh thổ ở Donbas. Vấn đề này tạo ra bế tắc khiến toàn bộ thỏa thuận hòa bình trở nên bất khả thi và biến các cuộc thảo luận tiếp theo thành một bài tập lý thuyết suông.