Loạn Bát Vương là một giai đoạn trong lịch sử Trung Hoa xảy ra vào cuối thời nhà Tây Tấn, còn được gọi là Bát Vương Chi Loạn, tức loạn do 8 vị Vương khác nhau của dòng họ Tư Mã gây ra.
Loạn Bát vương (291 – 306) là một trong những cuộc nội chiến khốc liệt và bi thảm nhất trong lịch sử Trung Hoa cổ đại. Cuộc tranh đấu quyền lực giữa các thân vương nhà Tây Tấn không chỉ làm triều đại này kiệt quệ mà còn châm ngòi cho thời kỳ hỗn loạn Ngũ Hồ thập lục quốc, mở đầu cho gần ba thế kỷ chia cắt và nội chiến trên đất Trung Nguyên. Dưới thời Tấn Huệ Đế – một vị hoàng đế bất tài và ngờ nghệch – triều đình rơi vào vòng xoáy tranh đoạt không hồi kết, khiến đế quốc thống nhất sau thời Tam Quốc nhanh chóng tan rã..
Nguyên nhân sâu xa của Loạn Bát vương bắt nguồn từ việc kế vị sai lầm của Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm. Sau khi tiêu diệt Đông Ngô và thống nhất thiên hạ năm 280, Tấn Vũ Đế an hưởng thái bình, giao chính sự cho đại thần, đồng thời phong nhiều thân vương họ Tư Mã đi trấn nhậm khắp nơi theo mô hình “vương quốc nội thần” để duy trì ảnh hưởng của hoàng tộc. Tuy nhiên, chính sự phân phong quá mức này đã gieo mầm loạn khi các vương đều có quân đội riêng, tiềm lực kinh tế mạnh và khát vọng quyền lực. Đặc biệt, việc Vũ Đế kiên quyết lập người con trai cả là Tư Mã Trung làm thái tử, dù ông nổi tiếng là đần độn, đã khiến triều đình rơi vào tay ngoại thích và hoàng hậu sau khi Tấn Vũ Đế băng hà.
Năm 290, Tấn Vũ Đế qua đời, Tư Mã Trung lên ngôi, tức Tấn Huệ Đế. Với trí tuệ kém cỏi, ông trở thành con rối cho các thế lực hậu cung và hoàng thân quốc thích thao túng. Hoàng hậu Giả Nam Phong – người mưu mẹo và đầy tham vọng – nhanh chóng nắm quyền, trong khi ngoại thích Dương Tuấn giữ vai trò phụ chính. Mâu thuẫn giữa Giả hậu và họ Dương bùng phát, tạo cơ hội cho các thân vương can thiệp. Năm 292, Nhữ Nam vương Tư Mã Lượng và Đông An công Tư Mã Do phát động binh biến giết chết Dương Tuấn cùng gia quyến. Từ đây, vòng xoáy tranh đoạt quyền lực bắt đầu không thể dừng lại.
Sau khi loại bỏ họ Dương, chính Giả hậu lại xung đột với các thân vương từng giúp mình. Tư Mã Lượng bị Sở vương Tư Mã Vĩ hãm hại, rồi chính Tư Mã Vĩ cũng bị Giả hậu thanh trừng vì chuyên quyền. Tình hình triều đình rối ren khi Giả hậu bắt đầu lộng quyền, dâm loạn hậu cung và tìm cách loại bỏ thế lực khác, trong đó có thái tử Tư Mã Duật – con trai Tấn Huệ Đế với cung nhân Tạ thị. Năm 300, Giả hậu ngụy tạo chứng cứ phản nghịch, phế truất rồi sai người sát hại thái tử. Hành động tàn bạo này làm dấy lên làn sóng phẫn nộ trong triều và mở đường cho những cuộc phản công của các thân vương.
Trong số đó, Triệu vương Tư Mã Luân – con thứ chín của Tư Mã Ý – là người đầu tiên phản công mạnh mẽ. Năm 301, ông hợp sức với Tề vương Tư Mã Quýnh, khởi binh lấy danh nghĩa trừng phạt Giả hậu, bắt bà giam cầm rồi sát hại. Tuy nhiên, Tư Mã Luân không dừng lại ở đó: ông phế truất Tấn Huệ Đế, tự xưng hoàng đế. Sự tiếm ngôi này làm bùng nổ sự phản kháng rộng khắp. Tư Mã Quýnh và các vương công khác hợp quân hơn 50 vạn người đánh bại Tư Mã Luân, phục vị cho Tấn Huệ Đế sau ba tháng Luân đoạt ngôi. Tư Mã Luân bị ép tự vẫn, nhưng triều đình đã không còn như xưa: việc các vương khởi binh phế lập hoàng đế đã tạo tiền lệ nguy hiểm cho chuỗi hỗn chiến tiếp theo.
Sau khi diệt Tư Mã Luân, Tư Mã Quýnh trở thành người cầm quyền nhưng lại chuyên quyền và sa vào hưởng lạc. Sự bất mãn dâng cao, Hà Gian vương Tư Mã Ngung và Thành Đô vương Tư Mã Dĩnh bắt tay nhau chống Tư Mã Quýnh. Tháng 12 năm 302, Thường Sơn vương Tư Mã Nghệ – người trung thành và có tài chính trị – giết Tư Mã Quýnh, lên nắm quyền. Triều đình có dấu hiệu ổn định nhưng chỉ được một thời gian ngắn. Năm 303, Tư Mã Ngung và Tư Mã Dĩnh hợp binh đánh Tư Mã Nghệ. Dù Tư Mã Nghệ chống trả quyết liệt, ông bị Đông Hải vương Tư Mã Việt phản bội, bắt trói giao cho địch. Tư Mã Nghệ bị giết, còn Tư Mã Việt nắm giữ quyền lực trong triều. Cuộc chiến quyền lực đã biến bạn thành thù, trung thần thành nạn nhân, đẩy đất nước vào vòng xoáy hỗn loạn.
Mâu thuẫn tiếp tục leo thang khi Tư Mã Ngung và Tư Mã Dĩnh khống chế kinh đô, phế bỏ hoàng hậu và thái tử, tự lập Tư Mã Dĩnh làm hoàng thái đệ. Tư Mã Việt không chịu khuất phục, khởi binh đánh Tư Mã Dĩnh nhưng bị thua và Tấn Huệ Đế rơi vào tay Tư Mã Dĩnh. Cục diện thêm phức tạp khi Tư Mã Việt cầu viện Đô đốc U Châu Vương Tuấn và Thứ sử Kinh Châu Tư Mã Đằng. Vương Tuấn liên minh với các bộ tộc Ô Hoàn, Tiên Ty để tấn công Tư Mã Dĩnh, trong khi Tư Mã Dĩnh cầu cứu thủ lĩnh Hung Nô là Lưu Uyên. Sự tham gia của các thế lực ngoại tộc đã biến cuộc nội chiến hoàng gia thành cuộc chiến đa phương quy mô lớn. Lưu Uyên sau khi được phong tước đã tự xây dựng lực lượng, đến năm 304 xưng vương, lập nên nước Hán – mở đầu cho loạn Ngũ Hồ.
Trong khi các thế lực tranh chấp, Hà Gian vương Tư Mã Ngung sai bộ tướng Trương Phương bắt Tấn Huệ Đế đưa về Trường An, cướp kho báu và chiếm quyền. Cuộc chiến giữa phe Tư Mã Ngung – Tư MãDĩnh và phe Tư Mã Việt – Tư Mã Hổ bùng nổ dữ dội. Tới cuối năm 305, Tư Mã Dĩnh chiếm được Lạc Dương nhưng bị Vương Tuấn tấn công, buộc phải bỏ chạy về Trường An. Tư Mã Việt tiếp tục phản công, giết bộ tướng của phe Tư Mã Ngung là Lưu Hựu, buộc Tư Mã Ngung phải giết Trương Phương để giảng hòa và trao trả Tấn Huệ Đế. Tháng 6 năm 306, Tấn Huệ Đế được đưa về Lạc Dương, Dương hậu phục vị.
Song sự hỗn loạn chưa dừng lại. Tháng 9 năm 306, Phạm Dương vương Tư Mã Hổ chết, Lưu Dư lo sợ Tư Mã Dĩnh gây loạn nên đầu độc giết ông. Tháng 11 cùng năm, Tư Mã Việt đầu độc Tấn Huệ Đế, lập Tư Mã Xí – em trai Tấn Huệ Đế – lên ngôi, tức Tấn Hoài Đế. Tư Mã Ngung cũng bị mưu sát trên đường về triều do thù oán cá nhân. Cuối cùng, Tư Mã Việt trở thành người kiểm soát triều đình với chức Thái phó, đánh dấu hồi kết của Loạn Bát vương sau 15 năm tàn khốc.
Cuộc nội chiến giữa các thân vương đã để lại hậu quả vô cùng nặng nề. Chính quyền Tây Tấn vốn vừa thống nhất thiên hạ sau Tam Quốc nay kiệt quệ vì chiến tranh, ngân khố trống rỗng, dân số sụt giảm nghiêm trọng. Các bộ tộc ngoại tộc như Hung Nô, Tiên Ty, Yết, Khương, Đê – vốn trước đây bị kiểm soát – nhân cơ hội nổi dậy, hình thành thế cục “Ngũ Hồ loạn Hoa”. Lưu Uyên và con là Lưu Thông lợi dụng tình hình lập ra nước Hán Triệu, tấn công vào Trung Nguyên. Thạch Lặc – tướng cũ của Tư Mã Dĩnh – cũng nổi dậy, về sau trở thành một trong những thủ lĩnh quân phiệt hàng đầu. Các lực lượng này nhanh chóng bành trướng trong khi nhà Tấn chìm trong nội chiến và chia rẽ.
Ngay cả sau khi Loạn Bát vương kết thúc, triều đình vẫn tiếp tục rối ren. Tấn Hoài Đế bất mãn với quyền lực quá lớn của Tư Mã Việt, sai tướng Tuân Hi đánh ông nhưng thất bại. Năm 311, Tư Mã Việt qua đời, xác ông bị quân Hán Triệu do Thạch Lặc chỉ huy chặn đánh, giết hàng vạn quân Tấn rồi băm xác Tư Mã Việt. Ngay sau đó, Lưu Thông sai Thạch Lặc và Lưu Địch tiến công Lạc Dương, bắt sống Tấn Hoài Đế và tàn sát hơn 30.000 người. Kinh đô thất thủ, Tây Tấn bước vào con đường diệt vong không thể cứu vãn.
Loạn Bát vương là tấm gương điển hình cho bi kịch tự diệt của một triều đại. Từ một đế quốc thống nhất và hùng mạnh sau Tam Quốc, Tây Tấn bị chính nội bộ hoàng tộc họ Tư Mã xé nát vì lòng tham quyền lực. Trong suốt 15 năm, các thân vương từ hàng chú, hàng con đến hàng cháu nội Tư Mã Viêm không ngừng tàn sát lẫn nhau, khiến triều chính hỗn loạn, quân dân kiệt quệ, đất nước tan hoang. Kết quả là người chiến thắng cuối cùng – Tư Mã Việt – chỉ tồn tại trong quyền lực một thời gian ngắn trước khi bị ngoại tộc nghiền nát. Người hưởng lợi lớn nhất từ cuộc chiến lại không phải là bất kỳ thân vương nào, mà chính là các thế lực “Hồ” từng bị nhà Tấn áp chế.
Khi vua Hán Triệu Lưu Thông diệt nhà Tấn, ông từng hỏi Dương Hiến Dung – hoàng hậu cũ của Tấn Huệ Đế – rằng: “Sao họ Tư Mã giết hại nhau nhiều thế?” Câu hỏi ấy đã trở thành lời phán xét khắc nghiệt của lịch sử. Loạn Bát vương không chỉ là một bi kịch chính trị mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về sự nguy hiểm của việc chia quyền quá mức và sự suy đồi đạo đức chính trị. Từ đỉnh cao thống nhất thiên hạ, Tây Tấn lao thẳng vào vực sâu diệt vong, mở ra thời kỳ Ngũ Hồ Thập lục quốc và Nam Bắc triều kéo dài gần 300 năm chia cắt – mà ngọn lửa đầu tiên chính là cuộc nội chiến đẫm máu của tám vị vương nhà Tư Mã.
VietBF@ sưu tập
|
|