Khi địa đạo được tôn lên thành biểu tượng thần thoại
Trong nhiều thập niên qua, địa đạo Củ Chi được Hà Nội tô vẽ như một biểu tượng bất khả chiến bại của “lòng yêu nước, ý chí cách mạng và sự sáng tạo thần kỳ”. Từ sách giáo khoa, phim tài liệu cho đến các tour du lịch, địa đạo hiện lên như một mê cung ngầm kỳ vĩ, nơi những “du kích thần sầu” đã đánh bại quân đội Hoa Kỳ ngay dưới lòng đất. Các phái đoàn quốc tế, du khách, sinh viên, học sinh được đưa tới tham quan như một “bằng chứng sống” cho huyền thoại ấy. Nhưng những người từng thật sự đổ máu, đổ mồ hôi ở chiến trường này – cả phía cộng sản lẫn phía bên kia – lại mang một ký ức khác hẳn. Đó không phải là ký ức của những khuôn hình tuyên truyền, mà là ký ức bằng mảnh đạn, bằng khói B52, bằng xác người vùi trong đất đỏ.
Địa đạo có thật, nhưng không “kỳ vĩ” như phim ảnh
Tài liệu “2000 Ngày Đêm Trấn Thủ Củ Chi” của Dương Đình Lôi và hồi ký của Xuân Vũ là những tiếng nói hiếm hoi từ những người đã từng sống trong lòng địa đạo và trên chiến trường này. Từ bên trong bóng tối đó, các tác giả thẳng thắn vạch trần những chiêu trò thổi phồng của bộ máy tuyên truyền. Trong các bản văn chính thức, địa đạo Củ Chi được mô tả dài đến 200 dặm (khoảng 320km), thông suốt các xã, tạo thành “vòng đai thép” bao vây căn cứ Đồng Dù. Nghe qua cứ như một thành phố ngầm khoa học viễn tưởng. Nhưng chính Dương Đình Lôi – người từng trấn thủ nơi đây suốt 2000 ngày đêm – khẳng định địa đạo chỉ tồn tại được ở một vài xã có nền đất cao như Phú Mỹ Hưng, An Phú, An Nhơn, Nhuận Đức, Phú Hòa Đông. Còn phần lớn khu vực Củ Chi là ruộng trũng, mùa mưa nước ngập tới bờ, đào hầm sâu xuống là sập, là ngộp nước ngay. Danh sách những đoạn địa đạo còn ghi nhận được cũng chỉ ngắn vài trăm mét: Bến Dược 200m, Hố Bò 200m, Bến Mương 100m, Góc Chàng 500m… Không hề tồn tại một mạng lưới dài hàng trăm cây số ôm trọn Đồng Dù như các tờ bích báo vẫn vẽ. Càng không hề có chuyện ngồi dưới địa đạo nghe nhạc Bob Hope biểu diễn cho lính Mỹ như những mẩu chuyện tuyên truyền đã bịa ra để tô màu lãng mạn cho chiến tranh.
Cuộc sống trong lòng đất: mùi hôi, thiếu oxy và tuyệt vọng
Địa đạo trong phim ảnh luôn sạch sẽ, khô ráo, sáng đèn, người người đi lại rộn ràng, mâm cơm bày biện như trong một căn nhà ngầm lý tưởng. Thực tế, theo những người từng ở đó, lại là một thế giới hôi hám và ngột ngạt. Các miệng hầm chỉ vừa đủ một người chui lọt, thiếu không khí, ẩm thấp, chuột bọ, rắn rết bò lổm ngổm. Một người khỏe mạnh bình thường chỉ cần chui xuống vài giờ đã choáng váng vì thiếu oxy, chứ đừng nói gì đến chuyện “giải phẫu thương binh dưới địa đạo” như sách tuyên truyền vẫn kể. Dương Đình Lôi ghi lại đến mức trần trụi: chỉ cần một phụ nữ có kinh nguyệt ở dưới hầm là cả đoạn địa đạo ngộp mùi, mọi người chịu không nổi. Vệ sinh cá nhân, phóng uế, xử lý vết thương trong điều kiện đó gần như là bất khả. Địa đạo, về căn bản, chỉ là chỗ trú ẩn tạm thời trước pháo kích và càn quét, chứ không phải nơi sinh hoạt lâu dài, càng không phải là “căn cứ địa kiên cố dưới lòng đất” như cách tuyên truyền vẫn cố vẽ ra.
B52 và những nấm mồ tập thể trong địa đạo
Từ năm 1966–1967, cục diện chiến trường Củ Chi đổi khác khi không quân Hoa Kỳ triển khai chiến thuật rải thảm B52 trong các chiến dịch như Cedar Falls, Junction City lên vùng Tam Giác Sắt, trong đó có Củ Chi. Mỗi quả bom B52 có thể tạo nên hố sâu hơn 10 thước, đường kính hàng chục mét, nghiền nát mọi công trình bên trên và bên dưới. Đối diện với sức tàn phá ấy, bất kỳ hệ thống hầm ngầm nào, nếu bị đánh trúng, cũng chỉ còn là nấm mồ tập thể. Dương Đình Lôi kể lại có lần một trận pháo kích làm sập cả một đoạn địa đạo ở An Nhơn, vùi chết nguyên ban tham mưu quận, không ai cứu kịp, không ai kịp ngoi lên. Sau những trận cày nát của B52, Quân khu ủy IV đã phải ra lệnh cấm cán bộ chui xuống địa đạo, vì “xuống đó là chết”. Tài liệu quân sự Mỹ mô tả Củ Chi như một “chảo bom”, nơi mỗi gốc cây, mỗi bờ tre đều có thể bị san phẳng chỉ trong một đợt oanh tạc. Trong bối cảnh ấy, hình ảnh địa đạo như một pháo đài bất khả xâm phạm càng trở nên xa lạ với thực tế xương máu.
Những “anh hùng địa đạo” được dựng lên trên giấy
Không chỉ phóng đại về quy mô và tác dụng chiến thuật, bộ máy tuyên truyền còn dựng lên cả một lớp “anh hùng địa đạo” với tiểu sử đẹp như tiểu thuyết. Những cái tên như “thiếu tá Năm Thuận”, “thiếu tá Quợt” hay cả ông Võ Văn Kiệt được kể lại như từng sống, chỉ huy, chiến đấu hào hùng suốt nhiều năm trong lòng đất. Nhưng theo lời những người trong cuộc, thực tế khác xa. Có người chỉ trú ẩn vài ngày rồi rút đi, có người chỉ làm nhiệm vụ liên lạc, thậm chí bị chê là sợ hãi, “són ra quần mỗi khi xuống hầm”. Dương Đình Lôi, với tư cách người từng chỉ huy Tiểu đoàn Quyết Thắng, khẳng định không ai có thể “chiến đấu suốt 10 năm dưới địa đạo” như sách vở ca tụng. Địa đạo chưa bao giờ là hầm lầu với máy lạnh, giường nệm; đó là nơi tìm đường thoát thân khi pháo và bom đã trùm kín mặt đất. Sau năm 1967, khi B52 biến cả vùng thành bãi trống, địa đạo thực chất đã trở thành tử địa, nhưng trên giấy, nó vẫn tiếp tục được nâng lên hàng huyền thoại.
Từ chỗ trú ẩn chiến thuật thành phim trường và khu du lịch
Chiến tranh qua đi, địa đạo dần được “tái sinh” trong một vai trò mới: bối cảnh phim ảnh và sản phẩm du lịch. Từ giữa thập niên 1980, nhiều đoạn hầm được đào lại bằng máy, được làm rộng ra cho vừa vóc dáng du khách, lắp thêm đèn, thêm bảng chỉ dẫn. Không ít cảnh quay, phóng sự của báo chí nước ngoài thực chất chỉ ghi nhận những đoạn hầm đã được phục dựng, chứ không phải hệ thống địa đạo nguyên thủy thời chiến. Những đường hầm này đáp ứng rất tốt nhu cầu chụp hình, quay phim, tạo cảm giác “phiêu lưu trong lòng đất”, nhưng lại làm phai mờ đi thực tế khắc nghiệt mà các chiến binh từng trải qua. Khi những bậc thang bê tông được đúc lại, khi những đoạn hầm được mở rộng cho khách Tây dễ chui, thì lịch sử đã bị chỉnh sửa thêm một lần nữa – lần này bằng xi măng, bằng đèn điện, bằng vé tham quan.
Biểu tượng tuyên truyền và sự xúc phạm người nằm lại
Trong các tài liệu nội bộ sau 1975, chính Hà Nội cũng từng thừa nhận việc sử dụng hình ảnh địa đạo Củ Chi như một công cụ tuyên truyền để khơi gợi “lòng yêu nước” và tô đậm “chiến thắng cách mạng”. Điều đó có nghĩa là họ hiểu rất rõ tính biểu tượng của địa đạo – và tận dụng triệt để biểu tượng ấy. Bên ngoài, trước mắt du khách, địa đạo là câu chuyện “trí tuệ Việt Nam thắng B52 Mỹ”. Bên trong, với không ít người còn sống sót, địa đạo là ký ức của đói khát, hôi hám, hoảng loạn và những lần đồng đội bị chôn sống trong bóng tối. Bản đồ và báo cáo của Lữ đoàn 25 Bộ binh Hoa Kỳ đóng tại Đồng Dù từng ghi nhận vùng Củ Chi bị san phẳng qua các đợt càn lớn, không hề phát hiện một mạng lưới hầm ngầm quy mô như tuyên truyền. Nhiều phóng viên chiến trường, kể cả những người có thiện cảm với Hà Nội, cũng không được chứng kiến “địa đạo huyền thoại” như trong truyền đơn, mà chỉ thấy một vùng đất cháy xém, tan hoang vì bom đạn.
Trả lại sự thật cho những người đã chết trong lòng đất đỏ
Địa đạo Củ Chi, nếu nhìn cho đúng, từng là một biện pháp trú ẩn chiến thuật trong giai đoạn đầu của cuộc chiến, tại một vài khu vực có địa hình phù hợp. Từ sau 1966–1967, khi B52 rải thảm lên vùng Tam Giác Sắt, phương tiện trú ẩn này gần như mất hiệu lực, thậm chí biến thành nấm mồ tập thể cho không biết bao nhiêu cán binh. Việc tiếp tục khai thác địa đạo như một biểu tượng chiến thắng, một câu chuyện “thần thoại cách mạng” không chỉ bóp méo sự thật lịch sử, mà còn là một kiểu xúc phạm với chính những người đã chết trong bóng tối, bị vùi sâu cùng đất đỏ. Đã đến lúc phải nhìn lại địa đạo Củ Chi bằng đôi mắt tỉnh táo hơn: không phải để bôi nhọ ai, mà để lịch sử Việt Nam được viết lại bằng sự thật, chứ không phải bằng khói pháo trên màn ảnh và những thước phim tuyên truyền được dựng lại sau chiến tranh. Chỉ khi dám đối diện với sự thật ấy, chúng ta mới thực sự tôn trọng máu xương của tất cả những người đã nằm lại – bất kể họ đứng ở chiến tuyến nào.