
Quán nằm ở góc đường nhỏ, sát một con hẻm vừa đủ cho hai chiếc xe máy tránh nhau. Không bảng hiệu, không tên gọi. Chỉ có một cái bàn gỗ thấp, vài chiếc ghế nhựa cũ, và một bếp than nhỏ lúc nào cũng đỏ lửa. Người ta quen gọi quán bằng cách rất Sài Gòn: quán cà phê bà Sáu.
Bà Sáu không nhớ mình mở quán từ năm nào. Chỉ nhớ hồi còn trẻ, tóc chưa bạc, bà gánh cà phê đi bán dạo. Sau này có cái hẻm cho ngồi nhờ, bà dựng cái bàn, rồi thành quán. Ngày qua ngày, người này giới thiệu người kia, quán cứ tồn tại vậy, không cần quảng cáo.
Cà phê ở đây không ngon theo kiểu quán sang. Không hạt ngoại, không máy xịn. Chỉ là cà phê rang xay mua ở chợ, pha bằng phin nhôm móp cạnh. Nhưng người uống quen lại bảo: uống được. Uống được vì nó không giả, không ngọt gắt, không thơm mùi hóa chất.
Bà Sáu có một thói quen lạ. Khi khách ngồi xuống, bà không hỏi: “Uống gì?”. Bà chỉ nhìn mặt, nhìn dáng, rồi tự tay pha.
Người lạ lần đầu thường ngạc nhiên. Có người cười:
“Ủa, chưa hỏi mà pha luôn vậy bà?”
Bà Sáu chỉ cười:
“Uống hoài rồi, hỏi chi cho mệt.”
Có người uống cà phê sữa. Có người đen đá. Có người đen nóng. Và có vài người… không đường.
Ly cà phê không đường không dành cho nhiều người. Nó đắng ngay từ ngụm đầu. Đắng không né tránh. Đắng rõ ràng. Nhưng ai đã quen thì lại thấy dễ chịu, vì nó không giấu gì cả.
Sáng nào cũng vậy, tầm sáu giờ, có một người đàn ông tới quán. Ông đi xe cũ, mặc áo sơ mi đã sờn cổ. Ngồi ghế sát vách, quay lưng ra đường. Không mở điện thoại. Không đọc báo. Chỉ ngồi, chờ.
Bà Sáu vừa thấy ông dựng xe là đã lấy phin, múc cà phê, tráng nước sôi, đặt lên ly thủy tinh nhỏ. Không bỏ đường. Không cần hỏi.
Bà mang ly ra, đặt xuống, nói một câu quen thuộc:
“Đen, không đường. Như mọi bữa.”
Ông gật đầu, cầm ly lên, thổi nhẹ. Không cảm ơn. Không phải vì vô lễ, mà vì giữa họ, những câu xã giao đã được bỏ bớt từ lâu.
Ông uống chậm. Mỗi ngụm nhỏ. Uống như thể đang đếm thời gian, chứ không phải giải khát.
Có hôm quán đông. Người vào kẻ ra. Tiếng gọi, tiếng cười, tiếng xe ngoài đường. Ông vẫn ngồi yên. Ly cà phê nguội dần. Nhưng ông không vội.
Một lần, có cậu thanh niên mới tới, thấy bà Sáu đặt ly cà phê không đường trước mặt ông thì hỏi:
“Trời, uống vậy sao nuốt nổi?”
Ông ngước lên, nhìn cậu trai, rồi nói nhẹ:
“Quen rồi.”
Cậu trai lắc đầu:
“Em uống phải có sữa đặc mới vô.”
Ông cười nhẹ:
“Mỗi người mỗi khẩu vị.”
Câu chuyện dừng ở đó. Không ai cần thuyết phục ai. Cà phê cũng như đời sống, không có một công thức chung.
Bà Sáu đứng trong quầy, nghe hết, nhưng không xen vào. Bà chỉ tiếp tục rót nước, lau ly, đẩy bếp than cho lửa đều. Những việc nhỏ, lặp đi lặp lại, nhưng bà làm rất cẩn thận. Ly nào cũng tráng lại bằng nước nóng, dù có tốn thêm chút công.
Có người hỏi:
“Bà tráng kỹ vậy làm gì? Ly sạch rồi.”
Bà đáp:
“Sạch nhìn thấy chưa chắc sạch bên trong.”
Câu nói nói xong, bà lại im lặng. Nhưng người nghe thì nhớ.
Người đàn ông uống cà phê không đường ấy là khách quen đã mười mấy năm. Trước đây ông làm quản lý kho cho một công ty lớn. Sau một lần công ty đổi chủ, người mới về, người cũ bị gạt ra. Ông không than. Nhận quyết định, gói đồ, đi.
Những ngày đầu thất nghiệp, ông vẫn tới quán này. Vẫn ngồi ghế đó. Vẫn uống cà phê không đường. Có hôm bà Sáu nhìn ông, hỏi một câu hiếm hoi:
“Dạo này ít thấy ông mặc áo đi làm.”
Ông đáp:
“Nghỉ rồi.”
“Buồn không?”
Ông im lặng một chút, rồi nói:
“Buồn. Nhưng còn uống được cà phê là còn chịu được.”
Bà Sáu không an ủi. Không nói mấy câu động viên quen miệng. Bà chỉ gật đầu, rồi đặt ly cà phê xuống, nói:
“Uống đi. Đắng chút cho tỉnh.”
Câu nói nghe như đùa, nhưng lại vừa đủ. Ông hiểu. Có những lúc trong đời, không cần ai xoa dịu. Chỉ cần một thứ gì đó không giả vờ ngọt.
Một buổi sáng khác, trời mưa nhẹ. Quán vắng. Người đàn ông tới sớm hơn thường lệ. Ngồi chưa kịp ấm chỗ thì bà Sáu đã mang ra ly cà phê, lần này có thêm một cái bánh quy nhỏ.
Ông ngạc nhiên:
“Sao bữa nay có bánh?”
Bà Sáu đáp:
“Hôm nay cà phê đắng hơn. Có cái này cho dễ uống.”
Ông nhìn cái bánh, rồi nhìn bà. Ông không hỏi thêm. Ông bẻ đôi cái bánh, ăn một nửa, để nửa còn lại bên ly cà phê.
Uống xong, ông đứng dậy, đẩy ghế lại gọn gàng. Trước khi đi, ông nói:
“Bữa nay cà phê vừa.”
Bà Sáu cười:
“Vừa là được rồi.”
Ít lâu sau, người đàn ông tìm được việc mới. Không lớn. Lương vừa đủ. Nhưng ông làm đàng hoàng. Mỗi sáng vẫn ghé quán. Vẫn ly cà phê không đường. Nhưng dáng ngồi có vẻ nhẹ hơn.
Có hôm ông mang theo một người bạn. Người bạn gọi cà phê sữa. Uống một ngụm, nhăn mặt:
“Cà phê gì mà đắng dữ vậy?”
Bà Sáu nghe, chỉ cười. Người đàn ông nói thay:
“Ở đây không chiều miệng. Chỉ giữ đúng vị.”
Người bạn nhìn ông, cười cười:
“Vậy mà ông uống nổi.”
Ông đáp:
“Không phải uống nổi. Là không muốn trốn.”
Câu nói làm người bạn im. Có những nỗi đắng trong đời, càng trốn càng theo. Chỉ khi dám uống thẳng, nó mới bớt làm mình sợ.
Một buổi sáng khác, bà Sáu bệnh, quán đóng cửa. Người đàn ông đi ngang, thấy bàn ghế xếp lại. Ông dừng xe, đứng nhìn một lúc, rồi quay đi. Hôm đó, ông uống cà phê ở chỗ khác. Có đường. Có sữa. Nhưng ông uống không thấy ngon.
Vài ngày sau, quán mở lại. Bà Sáu gầy hơn. Nhưng vẫn đứng sau quầy. Người đàn ông tới, ngồi xuống. Không nói gì. Bà Sáu đặt ly cà phê không đường trước mặt ông. Lần này bà nói trước:
“Bữa nay uống nóng cho dễ chịu.”
Ông gật đầu. Ông nhận ra, trong bao nhiêu năm, bà Sáu chưa từng hỏi han nhiều. Nhưng bà luôn nhớ. Nhớ ai uống gì. Nhớ ai dạo này mệt. Nhớ ai cần bớt đường, ai cần thêm chút bánh. Bà không gọi đó là quan tâm. Bà chỉ làm vì thấy cần.
Có lần, một người khách trẻ hỏi:
“Sao bà không bán thêm mấy món cho lời hơn?”
Bà Sáu trả lời:
“Bán đủ uống là được. Thêm nhiều, rối.”
Câu nói giản dị, nhưng là một cách sống. Không tham quá. Không ép quá. Không làm khó người khác.
Người đàn ông uống hết ly cà phê, đứng dậy. Trước khi đi, ông đặt tiền lên bàn. Hôm đó ông đặt nhiều hơn thường ngày. Bà Sáu thấy, nói:
“Dư rồi.”
Ông đáp:
“Bữa nay con uống thêm cái bánh.”
Bà Sáu cầm tiền, đếm lại, trả bớt.
“Bánh đó là tôi cho.”
Ông không cãi. Ông nhận lại. Vì ông hiểu: nhận đúng phần mình cũng là một cách giữ lòng tự trọng cho người cho.
Quán cà phê nhỏ ấy vẫn ở đó. Không đổi tên. Không sửa sang. Người ta tới, rồi đi. Có người chỉ ghé một lần. Có người ghé mấy chục năm. Nhưng ai từng uống ly cà phê không đường ở đó, đều hiểu một điều rất đơn giản:
Không phải lúc nào đời cũng cần ngọt.
Có lúc, cần đắng – để biết mình còn tỉnh.
Và cái đẹp của quán cà phê ấy không nằm ở hạt cà phê, cũng không nằm ở bàn ghế cũ. Nó nằm ở chỗ: có một người pha cà phê không vì bán cho hết, mà vì hiểu người uống đang cần gì.
Giữa Sài Gòn vội vã, có một ly cà phê không đường như thế – đủ để người ta ngồi lại, nhìn rõ mình hơn một chút, trước khi đứng dậy đi tiếp.
VietBF@sưu tập