Trở về đất Thương, Thương Ưởng cố gắng tập hợp binh lực chống cự nhưng nhanh chóng bị triều đình Tần đánh bại. Ông bị bắt và xử tử bằng hình thức xe xé xác, một trong những hình phạt khốc liệt nhất thời bấy giờ, rồi cả gia tộc cũng bị giết sạch...
Thương Ưởng là một trong những nhân vật đặc biệt nhất của lịch sử Trung Hoa thời Chiến Quốc, người vừa được tôn vinh như kiến trúc sư đặt nền móng cho sự quật khởi của nước Tần, vừa bị nhìn nhận như biểu tượng của sự tàn khốc và kết cục bi thảm của chính con đường mà mình lựa chọn. Cuộc đời ông là sự giao thoa dữ dội giữa lý tưởng cải cách triệt để và hiện thực chính trị khắc nghiệt, nơi công lao lớn lao không đủ để bảo đảm cho một kết thúc yên ổn.
Xuất thân là người nước Vệ, mang họ Cơ, Thương Ưởng còn được gọi là Vệ Ưởng hay Công Tôn Ưởng. Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Pháp gia, đặc biệt là Pháp kinh của Lý Khôi, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quân chính từ Ngô Khởi. Khi theo học dưới trướng Công Thúc Tọa ở nước Ngụy, tài năng của ông sớm được nhận ra. Công Thúc Tọa từng thẳng thắn khuyên vua Ngụy rằng nếu không dùng Vệ Ưởng thì nên giết đi, bởi để người này sang nước khác ắt sẽ trở thành mối họa. Lời cảnh báo ấy bị bỏ qua, và đó cũng là sai lầm mang tính bước ngoặt của nước Ngụy, bởi Vệ Ưởng sau này chính là người khiến Ngụy suy yếu nghiêm trọng.

Ảnh minh hoạ.
Trong bối cảnh nước Ngụy không trọng dụng, Thương Ưởng tìm đến nước Tần – một quốc gia lúc đó bị các chư hầu phương Đông coi thường, xem như man di nơi biên viễn. Tần Hiếu công, với khát vọng phục hưng đất nước, đã ban chiếu cầu hiền, mở đường cho những kẻ có tài năng thực sự bước vào chính trường. Cuộc gặp gỡ giữa Thương Ưởng và Tần Hiếu công ban đầu không suôn sẻ. Khi ông nói về đế đạo và vương đạo, vua Tần cho là viển vông, thiếu thực tế. Chỉ đến khi Thương Ưởng chuyển sang bàn về bá đạo – con đường khiến quốc gia trở nên hùng mạnh bằng pháp luật nghiêm minh, quân công rõ ràng và cải cách triệt để – thì Tần Hiếu công mới thực sự bị thuyết phục. Từ đó, vận mệnh của nước Tần và số phận của Thương Ưởng gắn chặt với nhau.
Năm 356 TCN, Thương Ưởng được trao quyền cải cách pháp chế. Ông tiến hành một cuộc biến pháp chưa từng có tiền lệ, động chạm trực tiếp đến nền tảng xã hội và lợi ích của tầng lớp quý tộc cũ. Ông chia dân thành các tổ chức nhỏ để kiểm soát lẫn nhau, đề cao việc tố cáo và trừng phạt nghiêm khắc những ai vi phạm pháp luật. Pháp luật được đặt lên trên mọi mối quan hệ thân thích, kể cả hoàng thân quốc thích. Người có quân công được ban thưởng xứng đáng, kẻ không có công dù giàu sang cũng không được vinh hiển. Sản xuất nông nghiệp được đề cao, còn những kẻ lười biếng, sống dựa vào đặc quyền đều bị trừng phạt nặng nề.
Để dân tin vào pháp lệnh mới, Thương Ưởng đã dùng câu chuyện “dời gỗ thưởng vàng”, thể hiện rõ ràng rằng pháp luật không phải là lời nói suông. Chính hành động ấy tạo nên uy tín cho cải cách, khiến mệnh lệnh của triều đình được thực thi nghiêm túc. Chỉ sau một thời gian ngắn, trật tự xã hội nước Tần thay đổi rõ rệt: trộm cướp giảm hẳn, sản xuất tăng mạnh, quân đội có kỷ luật cao và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ. Đây là thành quả trực tiếp của tư tưởng Pháp gia mà Thương Ưởng kiên quyết áp dụng.
Tuy nhiên, cải cách của ông không chỉ mang lại lợi ích mà còn gieo mầm oán hận sâu sắc. Khi thái tử Tứ vi phạm pháp luật, Thương Ưởng không nể nang, xử phạt thầy của thái tử và gián tiếp khiến thái tử bị truất phế. Hành động ấy khẳng định nguyên tắc “pháp bất vị thân”, nhưng đồng thời cũng tạo ra kẻ thù nguy hiểm trong nội bộ hoàng thất. Tầng lớp quý tộc cũ vốn đã bất mãn vì mất đặc quyền, nay càng căm ghét ông hơn bao giờ hết.
Không dừng lại ở cải cách nội chính, Thương Ưởng còn thể hiện tài năng quân sự xuất sắc. Trong các cuộc chiến với nước Ngụy, ông vừa mưu trí vừa quyết đoán. Việc bắt sống công tử Ngang bằng mưu kế hội thề đã giáng một đòn chí mạng vào uy thế của Ngụy, buộc đối phương phải cắt đất Tây Hà và dời đô. Những thắng lợi ấy khiến nước Tần từ chỗ bị coi thường trở thành cường quốc thực sự ở phía Tây, đủ sức thách thức trật tự cũ của các chư hầu.
Công lao của Thương Ưởng lớn đến mức ông được phong tước Thương Quân, ban đất phong ở ấp Thương, trở thành tướng quốc nắm quyền mười năm liền. Nhưng chính sự cứng rắn, khắc nghiệt và thiếu mềm dẻo trong cách đối nhân xử thế lại khiến ông cô lập mình. Ông ít dùng ân đức, không xây dựng mạng lưới ủng hộ trong triều đình, cũng không chuẩn bị cho tình huống xấu nhất khi người bảo hộ lớn nhất là Tần Hiếu công qua đời. Lời khuyên của Triệu Lương, rằng nên trả lại đất phong, lui về ở ẩn để tránh họa, đã bị ông bỏ ngoài tai. Thương Ưởng tin vào pháp luật mình tạo ra đến mức cho rằng nó đủ sức bảo vệ chính mình.
Bi kịch xảy ra khi Tần Hiếu công qua đời năm 337 TCN. Thái tử Tứ lên ngôi, trở thành Tần Huệ Văn vương. Những mối thù cũ lập tức được khơi lại. Công tử Kiền, người từng bị cắt mũi vì liên quan đến vụ án của thái tử, đã tố cáo Thương Ưởng mưu phản. Chỉ trong thời gian ngắn, thế cục đảo chiều hoàn toàn. Thương Ưởng bỏ trốn nhưng lại bị chính pháp luật của mình chặn đường. Khi xin tá túc ở nhà trọ, ông bị từ chối vì không có giấy tờ hợp lệ – một quy định do chính ông đặt ra. Khoảnh khắc ấy, Thương Ưởng mới thấm thía sự tàn nhẫn của hệ thống mà mình xây dựng.
Bị đẩy ra khỏi nước Tần, ông sang Ngụy nhưng cũng không được dung thứ vì những tổn thất mà Ngụy phải gánh chịu do ông gây ra trước đây. Trở về đất Thương, Thương Ưởng cố gắng tập hợp binh lực chống cự nhưng nhanh chóng bị triều đình Tần đánh bại. Ông bị bắt và xử tử bằng hình thức xe xé xác, một trong những hình phạt khốc liệt nhất thời bấy giờ, rồi cả gia tộc cũng bị giết sạch. Kết cục ấy là minh chứng tàn nhẫn cho việc ông đã trở thành nạn nhân của chính con đường cải cách không khoan nhượng mà mình lựa chọn.
Dẫu chết thảm, Thương Ưởng vẫn là nhân vật không thể phủ nhận công lao. Những cải cách của ông đã biến nước Tần từ một quốc gia lạc hậu thành cường quốc quân sự – chính trị hàng đầu, tạo tiền đề để Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa sau này. Tuy nhiên, lịch sử cũng ghi nhận rằng sự khắc nghiệt quá mức, thiếu nhân tình và sự cân bằng giữa pháp trị và đức trị đã khiến ông đánh mất sự ủng hộ cần thiết. Cuộc đời Thương Ưởng vì thế vừa là bản anh hùng ca của cải cách, vừa là lời cảnh tỉnh sâu sắc về cái giá phải trả khi quyền lực và lý tưởng không đi kèm lòng khoan dung và sự khôn khéo chính trị.