Kim Thái Tông Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi là vị hoàng đế nhà Kim đã tiêu diệt nhà Bắc Tống và cũng chính là người đã chỉ dụ phế hai hoàng đế Bắc Tống là Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông làm thứ nhân ngày 20 tháng 3 năm 1127.
Kim Thái Tông Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi (1075 – 1135) là một trong những nhân vật trọng yếu nhất của lịch sử Đông Á thế kỷ XII, không chỉ với tư cách vị hoàng đế thứ hai của nhà Kim, mà còn là người đóng vai trò quyết định trong Sự biến Tĩnh Khang – biến cố làm sụp đổ triều Bắc Tống, chấm dứt hơn 160 năm thống trị của triều đại này ở Trung Nguyên. Ông trị vì nhà Kim từ năm 1123 đến năm 1135, dùng niên hiệu là Thiên Hội, được người đời sau tôn miếu hiệu Kim Thái Tông và ban thụy hiệu dài, phản ánh sự ghi nhận của hậu thế đối với vai trò nền tảng của ông trong việc củng cố và mở rộng cơ nghiệp nhà Kim.
Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi, tên Hán là Hoàn Nhan Thịnh, là con trai thứ tư của Hoàn Nhan Hặc Lý Bát và em ruột của Kim Thái Tổ Hoàn Nhan A Cốt Đả. Xuất thân trong bối cảnh bộ tộc Nữ Chân còn nghèo khó, bị áp bức bởi nhà Liêu, ông trưởng thành giữa những năm tháng chinh chiến và gian khổ, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến phẩm chất cũng như cách cai trị của ông về sau. Chính sự đối lập giữa dáng vẻ chất phác, có phần thô mộc và tài năng, ý chí đặc biệt lại tạo nên một Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi vừa mạnh mẽ, vừa kiên định và đôi khi rất quyết liệt trong mọi quyết định chính trị – quân sự.

Tạo hình hoàng đế nhà Kim Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi trên phim. Ảnh: Sohu.
Trong những năm đầu, danh tiếng của ông bị lu mờ bởi sự rực rỡ của người anh trai – Hoàn Nhan A Cốt Đả, vị anh hùng nổi tiếng của tộc Nữ Chân, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa lật đổ ách thống trị của Khiết Đan, đánh bại Liêu quốc và sáng lập nhà Kim vào năm 1115. A Cốt Đả vốn nổi tiếng gan dạ, giỏi cưỡi ngựa bắn cung, được xem như linh hồn của phong trào phục hưng dân tộc Nữ Chân. Ngô Khất Mãi nhiều lần xuất hiện như vị trợ thủ sắc bén, thậm chí nhờ sự nhanh trí của ông mà A Cốt Đả từng thoát chết trong sự kiện “Đầu Ngư Yến” – một nghi lễ mà các thủ lĩnh bộ tộc bị buộc phải múa mua vui cho hoàng đế Liêu. Khi A Cốt Đả kiên quyết không nhảy, Ngô Khất Mãi đã biểu diễn màn tay không khuất phục thú dữ, khiến vua Liêu thích thú và bỏ qua việc phạt anh trai mình. Chi tiết này cho thấy sự linh hoạt hiếm có của ông – điều ít ai nghĩ đến khi gọi ông là “tảng đá ngốc”.
Sau khi nhà Kim được thành lập, Hoàn Nhan Ngô Khất Mãi giữ vị trí "Ám ban bột cực liệt" – người kế vị ngai vàng. Khi A Cốt Đả chinh chiến, ông ở lại quản lý triều chính. Năm 1123, Kim Thái Tổ qua đời, Ngô Khất Mãi lên ngôi, trở thành Kim Thái Tông, tiếp tục đường lối cẩn trọng và kiệm dụng của anh trai. Những năm đầu trị vì, kinh tế nhà Kim vô cùng nghèo nàn, cung thất chỉ là nhà gỗ đơn sơ, vách làm bằng tre gai, ngay cả long ỷ cũng chỉ là một tấm ván gỗ. Kim Thái Tổ từng lập lời thề cùng quần thần rằng tài vật quốc khố chỉ được sử dụng cho chiến tranh, ai vi phạm – dù là hoàng đế – cũng phải chịu 20 côn. Lời thề ấy trở thành nguyên tắc bất di bất dịch trong triều.
Kim Thái Tông tuy là hoàng đế nhưng vẫn phải sống tiết kiệm cùng toàn bộ triều đình. Tuy nhiên, bản tính cương trực, mạnh mẽ, lại thích vận động ngoài trời khiến ông đôi lúc khó chịu với cuộc sống quá khổ hạnh. Có lần ông lén vào quốc khố lấy một ít tài vật đổi rượu để “nếm hương vị cuộc sống”. Việc tưởng như nhỏ này liền bị phát hiện và báo lên Hoàn Nhan Tông Hàn – vị trọng thần quyền lực nhất triều Kim lúc ấy. Tông Hàn là chiến tướng lừng danh, từng lập nhiều công lao khi theo A Cốt Đả đánh Liêu và sau này bắt cả ba “tù binh lớn”: hoàng đế cuối cùng của Liêu và hai hoàng đế Bắc Tống là Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông. Theo lời thề của tiên đế, ông buộc phải xử phạt đương kim hoàng đế. Kim Thái Tông bị kéo khỏi long ỷ và đánh đúng 20 côn, sau đó quần thần mới quỳ xuống nhận tội. Vị hoàng đế trẻ hiểu rằng đây là phép nước và là di nguyện của anh trai nên không trừng phạt ai, từ đó càng sống tiết kiệm, chuyên tâm trị quốc.
Dưới thời Kim Thái Tông, nhà Kim từ một đế quốc non trẻ bước sang giai đoạn bành trướng mạnh mẽ. Ông vừa kế thừa nền tảng quân sự anh trai để lại, vừa thực thi chính sách đối ngoại linh hoạt. Năm 1124, ông cắt đất Liêu cũ để liên minh với Tây Hạ, buộc nhà Tây Hạ chuyển sang xưng thần. Năm 1125, Liêu Thiên Tộ Đế bị bắt ở Ứng Châu, rồi bị giải về Thượng Kinh và giáng làm Hải Tân vương, đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Liêu sau 210 năm tồn tại. Đối với người Nữ Chân, đây là hành động trả mối hận Bột Hải từng bị Khiết Đan tiêu diệt.
Song chiến công gây chấn động nhất của Kim Thái Tông chính là việc tiêu diệt Bắc Tống và gây ra Sự biến Tĩnh Khang – một trong những nỗi nhục lớn nhất lịch sử Trung Quốc. Năm 1127, quân Kim tiến sâu vào Biện Kinh, bắt sống Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông. Ngày 20 tháng 3 năm ấy, theo lệnh của Kim Thái Tông, hai hoàng đế Bắc Tống bị phế làm thứ nhân. Đây là lần hiếm hoi trong lịch sử Trung Hoa có tới hai hoàng đế đương triều bị ngoại bang bắt và phế truất cùng lúc. Bắc Tống chính thức sụp đổ, mở ra thời kỳ Nam Tống non yếu và kéo dài ách thống trị của nhà Kim ở miền Bắc Trung Quốc.
Dù là vị vua từng làm lung lay cả trật tự chính trị Đông Á, Kim Thái Tông vẫn duy trì sự giản dị và kỷ luật nghiêm ngặt đã trở thành dấu ấn của triều Kim sơ kỳ. Ông chú trọng sản xuất, chăm lo đời sống cư dân, củng cố bộ máy cai trị, đồng thời giữ vững tinh thần quân sự đặc trưng của tộc Nữ Chân. Nếu A Cốt Đả là người đặt nền móng thì Ngô Khất Mãi là người đưa nhà Kim lên đỉnh cao quyền lực.
Kim Thái Tông băng hà năm 1135, kết thúc 12 năm trị vì đầy biến động nhưng rực rỡ. Di sản lớn nhất của ông không chỉ là việc tiêu diệt hai triều đại hùng mạnh như Liêu và Bắc Tống, mà còn ở khả năng giữ vững kỷ cương, rèn luyện đội ngũ và xây dựng nền trị quốc bền vững cho những đời sau. Nhân vật này vì thế luôn được nhớ đến như một trong những hoàng đế mạnh mẽ và quyết đoán nhất thời Trung Cổ châu Á, người đã góp phần định hình lại bản đồ chính trị khu vực suốt nhiều thập kỷ.
Vietbf @ Sưu tầm