Ước tính trong 21 năm nổ ra khởi nghĩa, hàng chục vạn quân khăn vàng do Trương Giác đứng đầu bị tiêu diệt. Tình trạng vô pháp, hỗn loạn vẫn còn xảy ra sau đó nhiều năm, dẫn đến tổng số người chết lên tới 3-7 triệu người.
Trương Giác, còn được gọi là Trương Giốc trong một số tư liệu, sinh khoảng năm 140 tại huyện Cự Lộc, tỉnh Hà Bắc, là người đã trở thành biểu tượng của một trong những cuộc khởi nghĩa nông dân đẫm máu và có quy mô lớn bậc nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông từng đỗ tú tài, có kiến thức sách vở, nhưng thay vì bước vào con đường làm quan, Trương Giác chọn cuộc sống lang bạt khắp thôn quê, chữa bệnh cứu người bằng những phương thức mang màu sắc tôn giáo, pha lẫn thuật thôi miên, phù chú và các nghi thức tâm linh. Chính trải nghiệm dài năm tiếp xúc với dân nghèo, chứng kiến nỗi thống khổ của họ đã trở thành mầm mống khiến ông quyết định đứng lên chống lại triều đình Đông Hán đang mục nát, tham nhũng và rệu rã.
Trong quá trình chữa bệnh, Trương Giác cùng hai em là Trương Bảo và Trương Lương dần xây dựng được uy tín lớn, thu hút rất nhiều người tin theo. Ông nhân danh Đạo giáo để giảng giải lý thuyết về âm dương ngũ hành, lẽ trời đất, đồng thời tự nhận có thể ban phúc trừ họa cho dân chúng. Sử sách chính thống thời phong kiến thường miêu tả cách tập hợp lực lượng của ông là “giả thác đại đạo, mê hoặc tiểu dân”, nhằm hạ thấp vai trò lãnh đạo của ông. Tuy nhiên, bối cảnh xã hội lúc bấy giờ lại cho thấy rằng việc dân chúng nhiệt thành hưởng ứng không chỉ do yếu tố tín ngưỡng mà còn do họ đang cùng cực, mất lòng tin vào chính quyền vốn bị ngoại thích, hoạn quan và các nhóm lợi ích thao túng.

Trương Giác. Ảnh minh hoạ.
Nền tảng tôn giáo của Trương Giác được xem là có liên quan đến Thái Bình Đạo – một nhánh của Đạo giáo hình thành từ dân gian. Tài liệu như Hậu Hán Thư và Tam Quốc Chí chép rằng trước thời Trương Giác, Vu Cát – một phương sĩ nổi tiếng – đã biên soạn Thái Bình Kinh, một bộ kinh thư bàn về cách lập lại hòa bình thiên hạ, thuận theo âm dương, tiêu trừ đại loạn. Dù triều đình xem đây là tà đạo và cấm đoán, bộ kinh vẫn được lưu truyền rộng rãi trong dân gian. Khi nhà Đông Hán ngày càng suy yếu, thiên tai, mất mùa, lũ lụt, dịch bệnh và sưu cao thuế nặng khiến đời sống người dân lao đao, các tư tưởng trong Thái Bình Kinh càng dễ dàng tác động đến đám đông. Trương Giác đã nắm bắt cơ hội ấy, sử dụng kinh thư để lập giáo, hình thành lực lượng tôn giáo – chính trị mang tên Thái Bình Đạo, mở đường cho cuộc nổi dậy quy mô lớn chưa từng thấy.
Trương Giác bắt đầu truyền đạo vào khoảng năm Kiến Ninh, dưới triều Hán Linh Đế. Ông tự xưng là Đại Hiền Lương Sư, chữa bệnh bằng nước bùa và yêu cầu bệnh nhân phải thành tâm sám hối mới thuyên giảm. Dù các phương thức này mang màu sắc mê tín, số lượng người tin theo lại tăng rất nhanh vì nhiều người thật sự khỏi bệnh hoặc tin rằng họ được che chở bởi sức mạnh thần linh. Từ vài ngàn tín đồ ban đầu, số người theo Thái Bình Đạo sau hơn 10 năm đã lên tới hàng chục vạn người. Trương Giác cử 8 đại đệ tử đi khắp các châu để truyền đạo, khiến ảnh hưởng của ông trải rộng trên các địa bàn Thanh, Từ, U, Ký, Kinh, Dương, Duyện và Dự châu.
Khoảng năm Quang Hòa, Trương Giác tổ chức tín đồ theo mô hình quân sự. Ông chia lực lượng thành 36 phương, mỗi phương có từ 6.000 đến hơn 10.000 người, do một cừ soái chỉ huy. Ba anh em họ Trương tự xưng là Thiên Công tướng quân, Địa Công tướng quân và Nhân Công tướng quân theo thuyết tam tài. Cùng lúc, họ lan truyền sấm ngữ “Thương thiên đã chết, Hoàng thiên đương lập, tuổi Giáp Tý, thiên hạ đại cát”, ám chỉ nhà Hán đã hết thời và một triều đại mới sẽ xuất hiện. Sấm ngữ được viết trên tường thành, cổng chợ, nhà dân khắp nơi, tạo làn sóng tuyên truyền mạnh mẽ khiến dân chúng càng tin rằng thời thế sắp đổi.
Để chuẩn bị cho cuộc nổi dậy, Trương Giác bí mật liên hệ hai hoạn quan trong triều là Từ Phụng và Phong Tư, dự định dùng họ làm nội ứng. Ông dự tính khởi binh ngày 5 tháng 3 năm Giáp Tý năm 184. Tuy nhiên, kế hoạch bị bại lộ khi một đệ tử là Đường Chu phản bội và tố giác với triều đình. Hơn 1.000 tín đồ tại Lạc Dương bị bắt giết, Mã Nguyên Nghĩa – người đứng đầu hệ thống truyền đạo ở kinh thành – bị xử tử, các hoạn quan nội ứng cũng bị giam ngục. Biết việc đã lộ, Trương Giác buộc phải ra lệnh nổi dậy sớm hơn dự định.
Ngay khi cuộc khởi nghĩa bắt đầu, quân của ông đồng loạt nổi lên ở tám châu, tấn công các nha môn, đốt phá các công sở của nhà Hán. Dù chỉ trong vài ngày, lực lượng hưởng ứng đã lên đến hàng trăm nghìn người. Tất cả giáo đồ đều quấn khăn vàng trên đầu – biểu tượng của “Hoàng thiên”, từ đó tên gọi quân Khăn Vàng ra đời. Các thủ lĩnh địa phương như Trương Man Thành, Lôi Công, Bạch Tước, Ba Tài… tùy theo địa phương mà dẫn quân đánh phá, khiến triều đình hoàn toàn bị động.
Hán Linh Đế buộc phải phái các tướng Lư Thực, Hoàng Phủ Tung và Chu Tuấn đi trấn áp. Tuy nhiên, tình hình quá rộng lớn khiến họ gặp nhiều khó khăn. Ở mặt trận phía bắc, Trương Giác chiếm giữ Quảng Tông, khống chế vùng Hà Bắc và giao tranh quyết liệt với quân của Lư Thực. Nhà Hán còn xảy ra mâu thuẫn nội bộ khi Lư Thực bị hoạn quan gièm pha, bị cách chức và thay thế bằng Đổng Trác – người sau đó bị Trương Giác đánh bại. Phải đến khi Hoàng Phủ Tung được điều đến, thế trận mới dần thay đổi. Giữa lúc tình hình căng thẳng, Trương Giác lâm bệnh nặng và qua đời. Không lâu sau, Trương Lương và Trương Bảo cũng bị đánh bại, đầu họ bị chém mang về Lạc Dương.
Dù ba anh em thủ lĩnh đã chết, cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng chưa chấm dứt ngay lập tức. Ở giai đoạn đỉnh cao, quân Khăn Vàng có lúc huy động đến 2 triệu người tham gia, trải rộng khắp vùng Đông Hán. Cuộc nổi dậy kéo dài rải rác cho đến tận năm 205 mới được xem là bị dập tắt hoàn toàn. Tuy nhiên, hậu quả mà nó gây ra thì vô cùng thảm khốc. Do chiến sự, hỗn loạn, chết chóc và nạn đói kéo dài suốt hơn hai thập niên, tổng số người thiệt mạng ước tính từ 3 đến 7 triệu người, biến đây thành một trong những cuộc khởi nghĩa nông dân đẫm máu nhất trong lịch sử Á Đông.
Quan trọng hơn, cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng đã làm lộ rõ sự suy yếu không thể cứu vãn của chính quyền nhà Đông Hán. Triều đình mất khả năng kiểm soát nhiều vùng lãnh thổ, phải dựa vào sức mạnh các lãnh chúa và quân phiệt địa phương. Từ đó, quyền lực trung ương suy tàn, còn các thế lực quân phiệt như Tào Tháo, Viên Thiệu, Lưu Bị… tranh nhau nổi lên. Sự sụp đổ của trật tự nhà Đông Hán sau cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng chính là tiền đề trực tiếp mở ra thời kỳ Tam Quốc kéo dài nhiều thập niên sau đó.
Ngày nay, hình tượng Trương Giác được biết đến rộng rãi qua Tam Quốc diễn nghĩa của La Quán Trung, nơi ông được kể là một đạo sĩ học lỏm phép thuật trong núi. Dù cách mô tả này mang tính văn học, không sát lịch sử, nó vẫn góp phần làm nổi bật hình ảnh một thủ lĩnh nông dân mang màu sắc thần bí. Tuy vậy, đánh giá khách quan cho thấy Trương Giác là người nắm bắt nỗi khổ của dân chúng và biết tận dụng tình trạng mục nát của triều đình để phát động một phong trào mà quy mô vượt xa bất kỳ cuộc nổi dậy nông dân nào trước đó. Dù thất bại, cuộc khởi nghĩa của ông vẫn tạo ra bước ngoặt lịch sử, khiến trật tự chính trị Đông Hán hoàn toàn tan rã và thay đổi cục diện Trung Hoa hàng thế kỷ sau.
Vietbf @ Sưu tầm