Tiếng thơm vang mãi đến ngàn đời sau nhưng sử gia trứ danh của Trung Quốc Tư Mã Thiên đã phải trải qua những năm cuối đời trong bi kịch khó tin.
Tư Mã Thiên, biểu tự Tử Trường, là một trong những nhân vật để lại dấu ấn sâu đậm nhất trong lịch sử văn hóa Trung Hoa. Sinh vào khoảng năm 145 hoặc 135 trước Công nguyên, ông lớn lên vào thời Tây Hán – giai đoạn mà quốc gia vừa đạt đến sự thống nhất, vừa mở rộng lãnh thổ, vừa xây dựng lại nền tảng tư tưởng sau nhiều thế kỷ chiến loạn. Chính trong bối cảnh đó, Tư Mã Thiên trở thành người đặt nền móng cho ngành sử học Trung Quốc, để lại tác phẩm bất hủ Sử ký – bộ thông sử đầu tiên và cũng là một trong những công trình có sức ảnh hưởng lớn nhất đối với toàn bộ khu vực văn hóa chữ Hán.
Tư Mã Thiên xuất thân trong một gia tộc có truyền thống làm sử quan. Cha ông là Tư Mã Đàm, thái sử lệnh dưới triều Hán Vũ Đế. Chức vụ này không chỉ liên quan đến nghiên cứu thiên văn, lịch pháp mà còn phụ trách ghi chép các sự kiện trong và ngoài triều đình, do đó người giữ chức thái sử nắm trong tay trách nhiệm gìn giữ ký ức lịch sử của quốc gia. Từ nhỏ, Tư Mã Thiên đã được sống trong môi trường học thuật phong phú, tiếp xúc với kinh sách cổ, được học dưới sự chỉ dẫn của các nho gia nổi tiếng như Khổng An Quốc và Đổng Trọng Thư. Mới lên mười tuổi, ông đã thông thạo Tả truyện, Quốc ngữ, Thế bản và nhiều văn bản kinh điển khác.
Năm 136 TCN, Tư Mã Đàm được bổ nhiệm làm thái sử lệnh, và cũng từ đây Tư Mã Thiên theo cha trong các chuyến lễ nghi, quan sát, ghi chép. Đặc biệt, tinh thần “báo hiếu với cha bằng cách hoàn thành tác phẩm mà cha chưa làm xong” ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư tưởng của ông. Có thể nói, sự nghiệp của Tư Mã Thiên không chỉ là đam mê cá nhân mà còn là trọng trách gia tộc và trách nhiệm lịch sử.

Trở thành một thái giám là điều sỉ nhục ghê gớm đối với tài năng và lòng tự trọng của Tư Mã Thiên. Ảnh minh họa.
Đến năm 126 TCN, Tư Mã Thiên thực hiện chuyến đi xuyên Trung Hoa để khảo sát thực địa: từ Trường An đến Trường Sa, núi Cửu Nghi, Cối Kê, Hoài Âm hay Khúc Phụ – quê hương Khổng Tử. Chuyến đi giúp ông thu thập tư liệu phong phú, đối chiếu truyền thuyết với dấu tích thực tế, mở rộng nhãn quan và chuẩn bị cho việc soạn thảo một bộ sử mang tính tổng hợp chưa từng có. Đây là một trong những yếu tố làm nên chất lượng đặc biệt của Sử ký: không chỉ dựa vào sách vở mà còn dựa trên khảo sát thực địa.
Sau khi Tư Mã Đàm qua đời năm 110 TCN, Tư Mã Thiên trở về, tiếp tục nhiệm vụ của cha trong đại điển phong thiện tại Thái Sơn. Trước khi mất, Tư Mã Đàm đã trăng trối với con trai rằng ông phải nối nghiệp tổ tiên, chép lại lịch sử quốc gia, để không làm gián đoạn truyền thống của gia tộc và để ghi lại sự hưng thịnh của triều Hán. Lời trăn trối ấy trở thành sợi chỉ đỏ dẫn dắt toàn bộ cuộc đời Tư Mã Thiên.
Sau thời gian tang chế, năm 108 TCN, ông chính thức được phong làm thái sử lệnh. Ngoài việc ghi chép triều chính, ông còn góp phần cải cách lịch pháp, đưa vào sử dụng Lịch Thái Sơ – bộ nông lịch chính thức ban hành năm 104 TCN. Tuy nhiên, biến cố lớn nhất cuộc đời Tư Mã Thiên diễn ra vào năm 99 TCN, khi ông bị cuốn vào vụ án của danh tướng Lý Lăng.
Lý Lăng vốn mang 5.000 quân tinh nhuệ đánh Hung Nô và chiến đấu vô cùng dũng cảm. Nhưng vì không được tiếp viện, quân số hao mòn, ông buộc phải đầu hàng để giữ lấy mạng sống nhằm chờ cơ hội lập công chuộc tội. Khi triều đình phẫn nộ, Hán Vũ Đế bắt giam gia quyến Lý Lăng và hỏi ý kiến bá quan. Tư Mã Thiên đã dũng cảm đứng ra bảo vệ Lý Lăng, dùng lập luận sắc bén để chứng minh rằng Lý Lăng không phải kẻ phản bội mà là người trung nghĩa, đánh giặc kiệt suất, chỉ vì tình thế bắt buộc mà phải hàng. Tuy nhiên, hành động bênh vực ấy bị hiểu lầm là công kích Lý Quảng Lợi – anh trai của Lý phu nhân được Hán Vũ Đế sủng ái. Trong cơn giận dữ, Hán Vũ Đế hạ lệnh xử Tư Mã Thiên trọng hình.
Ông phải lựa chọn giữa hai hình phạt: tử hình hoặc chịu “hủ hình” – tức bị thiến. Đối với người đàn ông thời đó, bị thiến là nỗi nhục lớn nhất, là sự chấm dứt cả danh dự lẫn truyền thừa. Nhưng Tư Mã Thiên đã chọn sống. Trong bức thư gửi Nhiệm An, ông viết rằng sở dĩ ông chấp nhận nỗi nhục ấy vì còn gánh nặng viết sử, còn lời cuối của cha, còn tác phẩm vẫn chưa hoàn thành. Nếu chết đi, Sử ký sẽ không bao giờ được viết xong, và cả cuộc đời ông sẽ trở nên vô nghĩa. Chính sự chịu đựng phi thường này khiến hậu thế vô cùng khâm phục: ông đã hy sinh nhân phẩm cá nhân để bảo toàn sinh mệnh cho văn hóa dân tộc.
Ba năm sau, khi mãn hạn tù, ông được phong làm trung thư lệnh – một chức quan cao nhưng vốn dành cho hoạn quan, đối với ông lại càng thêm chua xót. Dù được gần gũi hoàng đế, ông không còn tha thiết với triều chính. Toàn bộ tâm trí Tư Mã Thiên đặt vào việc hoàn thiện Sử ký – di nguyện của cha và cũng là lý tưởng lớn nhất đời ông.
Dần dần, ông lui khỏi mọi công việc triều đình, sống như một học giả ẩn sĩ, dốc toàn bộ thời gian cho việc biên soạn. Không ai biết chắc ông đã mất năm nào, nhưng phần lớn học giả cho rằng ông qua đời khoảng năm 86 TCN. Cái chết của ông diễn ra trong âm thầm, lặng lẽ như chính cuộc sống những năm cuối đời: cô độc, mang thân phận bị sỉ nhục, nhưng lại rực rỡ về trí tuệ và tinh thần.
Sử ký gồm 130 thiên, kết hợp nhiều thể loại: kỷ, biểu, thư, thế gia, liệt truyện. Đây không chỉ là lịch sử của các triều đại Trung Quốc mà còn là lịch sử của nhân vật, lịch sử tư tưởng, lịch sử xã hội và lịch sử dân tộc. Tư Mã Thiên dám phê phán, dám khen ngợi, dám nói thật – một điều vô cùng hiếm hoi ở thời phong kiến chuyên chế. Cách viết của ông mở đầu truyền thống chính sử phương Đông và trở thành khuôn mẫu cho nhiều thế kỷ sau, trong đó có cả Đại Việt sử ký toàn thư của Việt Nam.
Hậu thế nhớ đến Tư Mã Thiên không chỉ vì ông là “nhà sử học vĩ đại đầu tiên” mà còn vì ông là người đã biến nỗi nhục cá nhân thành sự vĩ đại văn hóa. Ông chịu thiến để viết sử, chịu cô độc để hoàn thành tác phẩm, chịu miệt thị để lưu lại gia tài tinh thần cho hàng ngàn năm sau. Trong văn hóa Đông Á, Sử ký không chỉ là một cuốn sách, mà là minh chứng cho sức mạnh của tri thức, ý chí và niềm tin vào giá trị lịch sử. Và Tư Mã Thiên, với cuộc đời đầy đau đớn nhưng phi thường, trở thành biểu tượng bất tử cho tinh thần vượt lên nỗi nhục để phụng sự chân lý.
Vietbf @ Sưu tầm