Đập nước – thứ vũ khí còn nguy hiểm hơn cả bom hạt nhân?
Trong lịch sử chiến tranh, đã có những đạo quân chọn cách đánh vào đập nước để hủy diệt cả một vùng rộng lớn. Sau này, hành vi đó bị lên án dữ dội đến mức Nghị định thư bổ sung Công ước Geneva 1949 phải ghi hẳn: cố ý phá hủy các đập nước là tội ác chiến tranh. Nghĩa là, về mặt đạo lý quốc tế, một con đập mong manh còn bị coi là nguy hiểm hơn cả bom hạt nhân – thứ vũ khí mà thế giới vẫn chưa dám cấm tuyệt đối, chỉ… cam kết không dùng với nhau.
Ấy vậy mà trên dải đất hình chữ S, người ta lại “sản xuất” tràn lan những quả bom nước khổng lồ ấy và treo lơ lửng ngay trên đầu dân mình. Theo chính số liệu của ngành điện, cả nước đã có hàng trăm nhà máy thủy điện đang vận hành, thêm hàng trăm dự án đang xây và đang nghiên cứu. Nếu cộng lại, Việt Nam đã, đang và sẽ sở hữu hơn tám trăm đập nước lớn nhỏ – chưa kể vô số hồ chứa thủy lợi, hồ tưới tiêu. Mỗi con đập là một trái bom nước, và những trái bom ấy được gài dày đặc từ miền núi phía Bắc cho đến tận miền Trung, Tây Nguyên, miền Đông Nam Bộ.
Lý thuyết điều tiết nước và hiện thực “lút lùn lụt”
Trong sách giáo khoa, trên báo đài, hệ thống thủy điện – đập nước được ca ngợi như một “mạng lưới điều tiết tuyệt vời”: trời mưa thì tích nước cắt lũ; trời hạn thì xả nước tưới đồng, cấp cho sinh hoạt. Nghe qua tưởng như thiên đường thủy lợi.
Nhưng thực tế nhiều năm qua cho thấy bức tranh ngược lại. Mùa mưa, hạ du chìm trong biển nước khi các hồ đồng loạt “xả đúng quy trình”; mùa khô, sông suối cạn trơ đáy vì thượng nguồn đã tích hết cho tua-bin phát điện. Khi thiên tai ập xuống, người miền Trung, Tây Nguyên hiểu rất rõ cảm giác “ngập lụt vì xả lũ, chứ không phải vì mưa”.
Quy trình vận hành nhiều nơi giống hệt một trò chơi tàn nhẫn:
– Mùa khô: tích càng đầy càng tốt để tối đa hóa sản lượng điện, bất chấp khuyến cáo về dung tích phòng lũ.
– Khi có mưa lớn: hồ vốn đã đầy ăm ắp, buộc phải xả gấp để cứu đập. Lượng nước khổng lồ được dồn xuống hạ du trong vài giờ, biến cả huyện, cả tỉnh thành lòng chảo.
Kết quả: đập an toàn, doanh nghiệp an toàn, còn dân thì mất trắng.
Bom nước trên nền đất rạn nứt
Nguy hiểm hơn cả cảnh “lũ chồng lũ” là hiểm họa âm thầm dưới chân những hồ chứa: địa tầng bị thay đổi. Việc dồn hàng trăm triệu, hàng tỷ mét khối nước lên cao đã làm tăng tải trọng lên lớp móng địa chất, kích hoạt những đường đứt gãy tiềm ẩn. Động đất kích thích do hồ chứa (reservoir-induced seismicity) không phải lý thuyết suông – nhiều nơi trên thế giới đã trả giá. Ở ta, những rung chấn bất thường quanh các cụm thủy điện cũng đã được ghi nhận, nhưng thường bị xem nhẹ.
Trong khi đó, nhiều quốc gia Âu – Mỹ, sau nửa thế kỷ xây đập, đã bắt đầu làm điều ngược lại: phá đập, trả lại dòng chảy tự nhiên cho sông. Họ nhận ra cái giá phải trả về sinh thái, an toàn và tài chính còn lớn hơn phần điện năng thu được. Việc tích – xả nước của những con đập còn lại được kiểm soát cực kỳ chặt chẽ, liên quan trực tiếp đến trách nhiệm chính trị. Chỉ một sai sót nhỏ cũng đủ khiến quan chức mất ghế.
Còn ở Việt Nam, đồng bào ruột thịt nhiều vùng lại phải sống chung với bom. Cứ vài cây số lại có một hồ, một đập. Khi mưa cực đoan, những “trái bom” ấy được kích hoạt vội vã: cửa xả mở tung, nước tuôn xuống như thác. Người dân không biết kêu ai, và rất hiếm khi thấy một chế tài nghiêm khắc nào dành cho những quyết định đã đẩy cả làng, cả huyện vào chỗ chết.
Nhân tai từ quy hoạch đến vận hành
Lũ lụt, sạt lở mấy tuần qua ở Huế, Khánh Hòa, Phú Yên, Tây Nguyên, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Đà Nẵng, Quảng Ngãi… không chỉ là câu chuyện của mưa. Thiên tai chỉ chiếm một nửa bức tranh. Nửa còn lại mang tên nhân tai: quy hoạch sai lầm, bê tông hóa vô tội vạ, đồi núi trọc lóc vì rừng đã bị xẻ thịt, hệ thống đê điều – thoát nước quá tải, và trên hết là những cú xả lũ ồ ạt từ thượng nguồn.
Những con số không biết nói dối: từng có đợt, Sông Ba Hạ xả gần 10.000 m³/giây, cùng lúc hàng loạt hồ khác như Sông Hinh, An Khê, Sê San, Buôn Kuốp… đồng loạt mở cửa. Khi thượng nguồn cùng xả, hạ du không chìm mới là chuyện lạ. Người ta nói “xả đúng quy trình”, nhưng cái quy trình ấy được thiết kế để bảo vệ đập, chứ đâu phải để bảo vệ dân.
Xả giữa đêm khuya khi cả làng đang ngủ. Xả khi hồ đã đầy sát ngưỡng vì cả năm tích nước bán điện. Xả với thông báo vội vã qua loa phường, vài dòng tin nhắn đến tay một số ít người dùng smartphone. Không kế hoạch sơ tán, không phương án di dời, không hỗ trợ di chuyển. Xả như thế, nếu không gọi là đẩy dân vào chỗ chết thì còn gọi là gì?
Không phải lần đầu mưa lũ – sao vẫn không biết cứu dân?
Miền Trung năm nào cũng lụt. Năm nào cũng bão, lũ quét, sạt lở, mất điện, chia cắt. Ấy vậy mà mỗi trận lũ đi qua vẫn để lại cảm giác… như lần đầu chứng kiến.
Không có kế hoạch sơ tán sớm: người dân không biết khi nào phải rời nhà, đi đâu, bằng đường nào, ai là người chịu trách nhiệm từng khu. Tất cả chỉ bắt đầu “chạy” khi nước đã vào nhà, leo lên mái mới vội vã gọi nhau.
Không có lực lượng và phương tiện chuyên nghiệp được đặt đúng chỗ: thiếu trực thăng cứu hộ, thiếu xuồng máy, thiếu áo phao, thiếu đội ứng cứu nhanh tại chỗ. Những thứ lẽ ra phải được chuẩn bị sẵn sàng từ trước mùa mưa, thì lại được… bàn tính khi lũ đã chạm mái ngói.
Không có bản đồ rủi ro ngập: thành phố, thị trấn không biết khu nào có thể ngập 30 cm, khu nào sẽ ngập 3 mét, đâu là nơi cần sơ tán trước. Việc chuẩn bị vì thế chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền miệng và “nhìn trời đoán mưa”, thay vì mô phỏng khoa học như nhiều nước đã làm.
Không có những cuộc diễn tập thường xuyên: thay vì diễn tập sơ tán hàng loạt, diễn tập cứu người trên mái nhà, diễn tập khi mất điện – mất sóng, chúng ta diễn tập cho báo cáo nhiều hơn là cho sinh mạng. Đến khi lũ thật, mỗi người chạy một kiểu, mạnh ai nấy xoay xở.
Và trên hết, dường như tính mạng người dân chưa bao giờ được đặt lên ưu tiên số một. Nhiều khi ta thấy người ta lo quay phim, chụp hình, viết báo cáo, họp giao ban… trước khi lo đưa xuồng đến cứu dân đang run rẩy trên mái tôn trong cái lạnh cắt da.
Bao giờ trách nhiệm được gọi đúng tên?
Nỗi đau lớn nhất của dân vùng lũ không phải chỉ là nước ngập nhà, mất lúa, mất trâu bò. Mà là cảm giác năm nào cũng lập lại cùng một bi kịch, nhưng không ai chịu trách nhiệm. Năm ngoái “rút kinh nghiệm sâu sắc”. Năm nay “sẽ kiểm điểm”. Năm sau, nếu không có gì thay đổi, sẽ lại “nghiêm khắc rút kinh nghiệm”.
Bao giờ mới có một cuộc điều tra độc lập, nghiêm túc về vận hành hồ chứa và quy hoạch thủy điện? Bao giờ mới có người phải đứng trước dân, trước tòa, trả lời cho những quyết định xả lũ đã cướp đi sinh mạng và tài sản của đồng bào? Bao giờ người dân mới không còn phải nghe câu “xả đúng quy trình” như một cái phao ngôn từ, trong khi tất cả những gì họ sở hữu đã trôi theo dòng nước đục?
Miền Trung đã gánh thiên tai cả đời. Họ không đáng phải gánh thêm cái giá của những quyết định muộn màng, vô cảm và vô trách nhiệm. Họ có quyền được cảnh báo sớm, được sơ tán an toàn, được nhìn thấy máy bay, xuồng cứu hộ đến đúng lúc – chứ không phải những tấm ảnh “sẵn sàng” đẹp như diễn tập trên mạng xã hội.
Nếu chúng ta không chịu học bài học mà thiên nhiên đã dạy suốt mấy chục năm, nếu những “trái bom nước” vẫn tiếp tục được treo kín đầu dân mà không có sự giám sát nghiêm minh, thì năm tới, năm tới nữa, vòng luẩn quẩn đau thương sẽ lại lặp lại. Lũ có thể là thiên tai. Nhưng để dân chết, chết mãi trong cùng một kiểu tai nạn – đó là tội lỗi của con người.