Trong Thủy Hử, Đồng Quán được xây dựng như một trong “tứ đại gian thần” cùng với Cao Cầu, Sái Kinh và Dương Tiễn – những kẻ luôn thù ghét các anh hùng Lương Sơn Bạc. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy Đồng Quán không chỉ là gian thần thuần túy như trong tiểu thuyết.
Đồng Quán, tự Đạo Phu, sinh ra tại kinh thành Khai Phong, bước vào triều đình Bắc Tống từ vị trí một thái giám trẻ tuổi. Tư liệu cổ ghi rằng ông bề ngoài có vẻ nhu mì, linh hoạt nhưng lại sở hữu vóc dáng cao lớn, gân cốt rắn chắc, thậm chí có cả râu – khác hẳn với dáng vẻ thường thấy của một hoạn quan. Sự khác biệt ấy khiến Đồng Quán nổi bật ngay từ khi còn trẻ, và với sự khéo léo trong ứng xử, ông nhanh chóng lấy lòng được các cấp trên trong cung, trở thành người phụng sự thân tín của Thừa Thuận. Đây chính là bước đệm mở ra sự nghiệp chính trị kéo dài hàng chục năm của ông, trong đó có những khoảnh khắc thăng hoa rực rỡ nhưng cũng không thiếu những bóng tối của sự chuyên quyền, tàn bạo và kết cục bi thảm.
Khi Tống Huy Tông lên ngôi, triều đình lập ra Ty Kim Minh để thu thập sách vở quý hiếm phục vụ sở thích văn nghệ của nhà vua. Đồng Quán được giao phụ trách công việc này. Chính từ đây, ông có mối liên hệ mật thiết với Sái Kinh – người sau này trở thành Tể tướng quyền lực bậc nhất Bắc Tống. Nhờ Đồng Quán từng nói giúp khi Sái Kinh bị thất thế, Huy Tông không những không trừng phạt mà còn trọng dụng ông, từ đó hai người hình thành mối quan hệ cộng sinh chính trị: Sái Kinh tiến cử Đồng Quán, còn Đồng Quán giúp Sái Kinh khuếch trương thế lực.
Khi biên cương Thiểm Tây bị quân Tây Hạ quấy nhiễu, Sái Kinh tiến cử Đồng Quán vào vị trí giám quân, cùng tướng Vương Hậu mang đại quân xuất chinh. Ngay khi quân đi khỏi Khai Phong, trong cung phát sinh hỏa hoạn, Tống Huy Tông lập tức hạ lệnh triệu binh trở về, nhưng Đồng Quán giấu lệnh, nhét vào ống giày rồi bịa rằng nhà vua thúc giục lập công. Vương Hậu dốc sức chiến đấu, thu phục bốn châu, khiến uy danh Đồng Quán nổi như cồn. Nhờ trận chiến đó, hoạn quan lần đầu tiên được phong làm Quan sát sứ – một vị trí thuộc về giới võ quan, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử chính trị thời Tống. Đây cũng là lúc Đồng Quán thực sự bước vào hàng ngũ quyền thần.
Từ đó, sự nghiệp của Đồng Quán thăng tiến nhanh chưa từng có. Ông lần lượt giữ các chức vụ Chế trí sứ, Tiết độ sứ, rồi Kiểm hiệu tư không. Tuy nhiên, càng được trọng dụng bao nhiêu, Đồng Quán càng thể hiện sự chuyên quyền bấy nhiêu. Ông làm việc tùy tiện, tự ý quyết định việc quân, thậm chí ngay cả Sái Kinh – người từng nâng đỡ ông – cũng dần bất mãn. Năm 1111, Đồng Quán được phong Kiểm hiệu Thái úy và được cử đi sứ Liêu, bất chấp nhiều triều thần can ngăn rằng để hoạn quan làm sứ thần là điều sỉ nhục quốc thể. Sau chuyến đi này, ông lại lập công khi mang được Mã Thực từ nước Liêu về, khiến Tống Huy Tông hoàn toàn tin tưởng ông và tiếp tục trao cho quyền lực ngày càng lớn.
Khi dân miền Giang Nam oán than vì việc bóc lột các loại cây lạ, đá quý để phục vụ thú chơi của Tống Huy Tông, Đồng Quán là người đứng sau việc tổ chức Ứng Phụng Cục – lực lượng chuyên đi cướp bóc các bảo vật trong dân gian. Quân dưới trướng Chu Miễn gây ra vô số cảnh tàn bạo khiến dân chúng khắp vùng căm phẫn. Nhưng Đồng Quán vẫn vững vàng quyền lực, cho đến khi cuộc khởi nghĩa Phương Lạp bùng nổ năm 1120. Đây là cuộc nổi dậy nông dân quy mô lớn nhất thời Bắc Tống, buộc triều đình phải huy động lực lượng khổng lồ để trấn áp.
Đồng Quán được giao chức Tuyên phủ sứ Giang, Triết, Hoài Nam, thống lĩnh đại quân gồm cả các tướng nổi tiếng như Vương Uyên, Hàn Thế Trung, Lưu Quang Thế. Trong chiến dịch này, Đồng Quán lập được công lớn: từ giải vây Tú Châu, đánh thắng Phương Thất Phật, cho đến các trận đánh Thanh Hà và truy kích Phương Lạp về Hàng Châu. Đến tháng 4 năm 1121, Phương Lạp bị bắt sống, và triều đình nhà Tống hoàn toàn bình định Giang Nam vào năm sau. Nhờ công lao hiển hách, Đồng Quán được phong Thái sư, trở thành một trong những nhân vật quyền lực nhất đương thời.
Tuy nhiên, quyền lực quá lớn khiến Đồng Quán ngày càng kiêu căng và mưu mô. Khi nhà Tống nhân cơ hội nhà Liêu suy yếu để tiến quân lên phía bắc, Đồng Quán đã dùng tiền đút lót người Kim nhằm đổi lấy bốn châu Đan, Thuận, Cảnh, Kế – nhưng chỉ thu được đất trống vì người Kim đã mang hết dân đi. Dù được phong thưởng hậu hĩnh, đây vẫn là hành động phản bội lợi ích quốc gia mà sử gia đời sau phê phán gay gắt.
Năm 1125, khi quân Kim tràn xuống đánh Tống, Đồng Quán – lúc ấy đang đóng ở Thái Nguyên – trở nên hoảng loạn. Thay vì tổ chức phòng ngự như lời khuyên của Trương Hiếu Thuần, ông rút về Biện Kinh, rồi thậm chí bất chấp lệnh Tống Khâm Tông, hộ tống thượng hoàng Tống Huy Tông bỏ chạy về phía nam. Việc này khiến triều thần và quân dân phẫn nộ. Khi.Tống Huy Tông đi qua cầu phao, nhiều tướng sĩ khóc lóc xin thượng hoàng ở lại; Đồng Quán sợ chậm chân nên cho quân bắn loạn, giết hàng trăm người. Đây được coi là giọt nước tràn ly của tội trạng.
Tống Khâm Tông lập tức giáng chức, rồi đày Đồng Quán đến Anh Châu. Khi ông chưa kịp đến nơi, chiếu thư thứ hai được ban xuống liệt kê mười đại tội, lệnh xử tử ngay lập tức. Giám sát ngự sử Thượng Huy mang theo chiếu chỉ và hành hình ông ngay bên đường. Đồng Quán chết năm 73 tuổi, xác bị bỏ vào bao tải đưa về kinh cho dân chúng xem như một sự răn đe. Một kết cục thê lương tương xứng với sự tàn ác và chuyên quyền mà ông ta từng gây ra.
Trong Thủy Hử, Đồng Quán được xây dựng như một trong “tứ đại gian thần” cùng với Cao Cầu, Sái Kinh và Dương Tiễn – những kẻ luôn thù ghét các anh hùng Lương Sơn Bạc. Tác phẩm mô tả Đồng Quán là người nhiều mưu sâu kế hiểm, chuyên hãm hại công thần, cướp đoạt chiến công và quyết liệt phản đối việc chiêu an nghĩa quân Lương Sơn. Sau khi Lương Sơn quy thuận triều đình, Đồng Quán cùng phe cánh tìm cách vu hãm Tống Giang và các thủ lĩnh, rồi bí mật đầu độc họ. Cách xây dựng hình tượng này xuất phát từ sự oán ghét hoạn quan chuyên quyền thời Tống và tâm lý đề cao nghĩa khí giang hồ của xã hội Trung Quốc thời Minh – thời điểm Thủy Hử được biên soạn.
Tuy nhiên, lịch sử cho thấy Đồng Quán không chỉ là gian thần thuần túy như trong tiểu thuyết. Ông từng lập công lớn trong chiến dịch dẹp loạn Phương Lạp và là một nhân vật quân sự – chính trị có ảnh hưởng mạnh mẽ trong triều đình Bắc Tống giai đoạn cuối. Nhưng chính sự chuyên quyền, tham lam và việc dối vua trong thời khắc sinh tử của quốc gia đã khiến ông trở thành biểu tượng của sự suy đồi và tha hóa của tầng lớp quyền lực thời bấy giờ. Kết cục bi thảm của Đồng Quán cũng phản ánh quy luật nghiệt ngã của lịch sử: kẻ cậy quyền làm ác, dù nhất thời vinh hiển, cuối cùng vẫn khó thoát khỏi lưỡi gươm công lý.
Vietbf @ Sưu tầm