Với bài thơ “Vịnh bèo” của Mao Bá Ôn, cả triều đình nhà Mạc khi đó không ai họa được, vua Mạc đành phải cho triệu Trạng nguyên Ngô Miễn Thiệu vào triều để hỏi tình hình như thế thì làm thế nào?
Ngô Mẫn Thiệu (hay Ngô Miễn Thiệu) là một trong những bậc đại khoa kiệt xuất cuối thời Lê sơ – đầu thời Mạc, không chỉ nổi danh bởi học vấn uyên thâm, làm quan thanh liêm, mà còn bởi tài đối đáp, ứng biến khiến quân Minh phải khiếp sợ mà rút quân về. Câu chuyện “lập thi thoái lộ” – làm thơ mà lui được giặc – gắn liền với tên tuổi ông, trở thành giai thoại hiếm có trong lịch sử ngoại giao Việt Nam.
Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Ngô Mẫn Thiệu người xã Tam Sơn, huyện Đông Ngàn, phủ Từ Sơn, Kinh Bắc (nay thuộc xã Tam Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Ông đỗ Trạng nguyên khoa Mậu Dần, niên hiệu Quang Thiệu thứ 3 (1518), đời vua Lê Chiêu Tông. Trải qua nhiều năm làm quan, Ngô Mẫn Thiệu từng giữ các chức Thượng thư bộ Lại kiêm Đô ngự sử, Chưởng Hàn lâm viện sự, Nhập thị Kinh diên, được phong Lý Khê bá. Sau này, khi nhà Mạc lên ngôi, ông tiếp tục được trọng dụng, giữ chức Thượng thư bộ Lễ, Đông các Đại học sĩ, Ngự sử đài Đô Ngự sử, Hàn lâm viện Thị thư, rồi được thăng tước Trình Khê hầu.
Là người học rộng, nổi tiếng văn chương, Ngô Mẫn Thiệu được xem là biểu tượng cho trí tuệ và khí tiết của sĩ phu Bắc Ninh. Đặc biệt, tài năng và bản lĩnh của ông được thể hiện rực rỡ trong biến cố năm Giáp Ngọ 1534, khi nhà Minh mượn cớ “thiếu cống vật” để huy động quân Lưỡng Quảng sang đe dọa nước ta. Tổng đốc quân vụ Cừu Loan cùng Binh bộ Thượng thư Mao Bá Ôn đem quân áp sát biên giới, ngạo mạn gửi sang triều Mạc một bài thơ “Vịnh bèo” đầy ẩn ý khinh miệt. Trong bài thơ, Mao Bá Ôn ví triều Mạc như bèo trôi, không cội không rễ, nay nổi mai chìm – ngụ ý rằng chính quyền mới ở Đại Việt chỉ là thứ hư danh, dễ bị cuốn phăng trong cơn gió lớn từ phương Bắc.
Bài thơ “Vịnh bèo” của Mao Bá Ôn có đoạn:
“Ruộng nước lênh đênh nhỏ tựa kim,
Nơi nơi trông thấy mọc nông mèm.
Đã không cành cội còn không gốc,
Dám có rễ mầm lại có tim…”
Lời thơ cay độc, ngạo mạn ấy khiến cả triều đình Mạc lúng túng, không ai dám họa lại. Trước tình thế hiểm nguy, vua Mạc Đăng Dung buộc phải triệu Trạng nguyên Ngô Mẫn Thiệu vào cung bàn kế. Xem qua bài thơ, ông bình tĩnh nói: “Nếu không có lời lẽ thống thiết, làm sao lui được quân Minh. Bệ hạ muốn thì việc này chẳng khó.” Nói rồi, ông lập tức họa lại bài thơ “Vịnh bèo”, kèm theo một tờ điệp văn gửi sang doanh trại quân Minh, lấy danh nghĩa của Mạc Đăng Dung ký tên.
Bài họa của Ngô Mẫn Thiệu, dịch nghĩa như sau:
“Vảy gấm ken dày chẳng lọt kim,
Lá liền rễ mọc kệ nông mèm.
Mây bạc không cho soi thủy diện,
Ánh hồng đâu dễ rọi ba tâm.
Sóng dồn ngàn lớp không xô vỡ,
Gió rập muôn cơn khó đánh chìm.
Rồng cá ít nhiều nương dưới đó,
Cần câu Lã Vọng hết mong chờ”.
Bằng những hình ảnh mạnh mẽ, kiêu hãnh, bài họa khẳng định khí phách tự cường của nước Việt: dù nhỏ bé nhưng đoàn kết bền chặt như vảy gấm, không dễ bị đánh đổ. Câu kết “Cần câu Lã Vọng hết mong chờ” còn hàm ý sâu sắc, như lời thách thức gửi đến kẻ xâm lược phương Bắc – rằng dù giăng câu cũng chẳng thể bắt được “rồng cá” dưới nước Việt này.
Tương truyền, Ngô Mẫn Thiệu đọc bài thơ họa ngay tại triều, vừa đi lại vừa ngâm nga, để viên quan bộ Lễ chép theo. Bởi vậy, người đương thời tôn ông là “Trạng Thiệu lập thi thoái lộ” – nghĩa là “làm thơ mà lui được giặc”. Khi Mao Bá Ôn nhận được bài họa và điệp văn, ông nhận ra Đại Việt vẫn có người tài, văn chương thâm hậu, trí lược chẳng thua gì Trung Hoa, nên đành thu quân, tâu về rằng: “An Nam từ xưa khí hậu chướng độc, phong tục khác biệt, chẳng thể cai trị như nội địa Trung Quốc được.”
Giai thoại về Ngô Mẫn Thiệu không chỉ là minh chứng cho tài học xuất chúng của một vị Trạng nguyên đất Kinh Bắc, mà còn thể hiện nghệ thuật ngoại giao thượng thừa của cha ông ta: lấy văn trị võ, lấy lý lẽ và trí tuệ để hóa giải binh đao. Chỉ với một bài thơ, ông đã khiến quân Minh phải lui bước – một chiến công không ghi trong chiến sử nhưng rực sáng trong văn sử nước nhà.
Trạng nguyên Ngô Mẫn Thiệu, nhờ tài năng và bản lĩnh ấy, đã để lại tấm gương rực rỡ cho hậu thế: kẻ sĩ chân chính không chỉ giỏi chữ nghĩa mà còn biết lấy văn chương làm vũ khí bảo vệ non sông, lấy trí tuệ để giữ yên bờ cõi.
Vietbf @ Sưu tầm