Trong nhiều thập niên, cộng đồng hải ngoại xem sân khấu ca nhạc như một “không gian tự do” – nơi nghệ sĩ có thể nói lên quan điểm, chia sẻ ký ức lịch sử và thể hiện lập trường rõ ràng. Nhưng vài năm gần đây, xu hướng nổi bật là im lặng: các trung tâm lớn như Thuý Nga (Paris By Night) và nhiều ca sĩ – MC tránh phát ngôn chống Cộng, thậm chí né hoàn toàn các chủ đề chính trị. Vì sao? Bài viết này phân tích cặn kẽ những động lực kinh tế – pháp lý – truyền thông đứng sau sự chuyển dịch ấy.
1) Lý do số 1: Nhu cầu trở về Việt Nam biểu diễn để kiếm sống
Thị trường giải trí trong nước hiện lớn hơn, trẻ hơn và chi trả tốt hơn nhiều mảng hải ngoại đã bão hoà. Việc “về Việt Nam hát” mở ra:
Lịch diễn dày, cát-xê ổn định, thương vụ quảng cáo – tài trợ – sự kiện doanh nghiệp.
Dòng tiền từ show trực tiếp, hợp đồng TV, nền tảng số, gala cuối năm, lễ hội tỉnh thành.
Nhưng đi kèm là rủi ro bị từ chối cấp phép, rút chương trình, hủy hợp đồng nếu nghệ sĩ bộc lộ quan điểm trái ý chính quyền. Chỉ một phát biểu “sai bước” có thể dẫn đến:
Bị hoãn hoặc cấm biểu diễn, không được cấp giấy phép tổ chức.
Đối tác trong nước “né” vì sợ liên luỵ.
Gia đình, người thân tại Việt Nam chịu áp lực.
Hệ quả: nghệ sĩ tự giác “khóa miệng” như một bảo hiểm nghề nghiệp.
2) Lý do số 2: Trật tự địa – kinh tế mới và “sự yên lặng” của phương Tây
Mỹ, EU và nhiều quốc gia đang tăng cường quan hệ làm ăn – an ninh với Hà Nội. Khi lợi ích chiến lược – kinh tế trùng khớp, ưu tiên ngoại giao là “giảm xung đột, tăng hợp tác”. Điều đó kéo theo:
Chính khách, doanh nghiệp, tổ chức văn hoá phương Tây hạn chế “điểm nhiệt” nhân quyền trên truyền thông đại chúng.
Môi trường bảo trợ công khai cho nghệ sĩ phát ngôn gay gắt thu hẹp.
Nhà tài trợ, hãng thu âm, nền tảng phân phối… không muốn dính vào tranh cãi có thể ảnh hưởng giấy phép, thị trường, chuỗi cung ứng.
Khi cái ô bảo vệ mềm đi, nghệ sĩ càng không muốn đứng một mình trước rủi ro.
3) Sức ép pháp lý – hành chính: visa, giấy phép, danh sách đen
Việc biểu diễn ở Việt Nam phụ thuộc giấy phép, còn đi lại phụ thuộc visa/xuất nhập cảnh. Cơ chế này tạo “điểm siết” hữu hiệu:
Lời nói “quá đà” có thể khiến hồ sơ biểu diễn bị kéo dài, yêu cầu giải trình.
Nhà tổ chức Việt Nam né ký hợp đồng với ai bị coi là “nhạy cảm”.
Các hoạt động thương mại (quảng cáo, hợp tác đài, livestream thu phí…) cần thêm tầng phê duyệt.
4) Kinh tế nền tảng: YouTube/TikTok và bài toán CPM từ người xem Việt
Sau thời kỳ DVD, nguồn thu chuyển mạnh sang nền tảng số. Lượt xem lớn ở Việt Nam và trong khu vực giúp tổng doanh thu đáng kể, dù CPM không bằng Mỹ – Âu. Song các nền tảng:
Áp dụng quy tắc “trung lập rủi ro” để giữ thị trường; nội dung chính trị dễ bị gắn cờ, hạn chế hiển thị, mất monetization.
Tuân thủ yêu cầu gỡ nội dung từ chính phủ sở tại theo khung pháp lý địa phương.
Nghệ sĩ hiểu rằng một phát biểu nhạy cảm có thể “đốt” cả kênh.
5) Nhà tài trợ và thương hiệu: tiền không thích rủi ro
Ngân sách biểu diễn – ghi hình – liveshow hiện dựa nhiều vào tài trợ. Thương hiệu lớn ưu tiên “an toàn danh tiếng”:
Tránh gắn tên với ca sĩ hay chương trình có màu tranh luận chính trị.
Điều khoản hợp đồng thường kèm ràng buộc hình ảnh, yêu cầu “không phát ngôn gây tranh cãi”.
Với bên tổ chức, một status “bão mạng” có thể kéo sập mô hình doanh thu.
6) Thay đổi nhân khẩu học khán giả: thế hệ mới “giải trí là giải trí”
Khán giả trẻ tiêu thụ ngắn, nhanh, ít quan tâm diễn ngôn chính trị trong đêm nhạc. Họ ưu tiên: chất lượng live, vũ đạo, âm thanh, bối cảnh sân khấu, viral clip. Động lực thương mại vì thế đẩy nhà sản xuất vào mô hình “phi chính trị hoá” để tối ưu tiếp cận đại chúng.
7) Ràng buộc gia đình – tài sản – dự án tại Việt Nam
Nghệ sĩ có người thân, tài sản, dự án kinh doanh trong nước. Các “điểm neo” này khiến nhiều người tự giác giữ lời:
Tránh phát ngôn khiến thân nhân bị soi xét.
Bảo vệ đầu tư dài hạn (bất động sản, studio, công ty tổ chức sự kiện…).
8) Hệ sinh thái tổ chức show: đối tác, phòng trà, bầu show trong nước
Chuỗi giá trị biểu diễn phụ thuộc: địa điểm (giấy phép PCCC – an ninh), bầu show (giấy phép tổ chức), truyền hình – đài số (slot phát sóng), hãng vé, nền tảng livestream bán vé. Bất kỳ mắt xích nào “chùn tay” vì phát ngôn của nghệ sĩ, toàn bộ tour có thể đổ bể.
9) Cộng đồng hải ngoại đã phân mảnh và bão hoà
Sức mua vé và DVD hải ngoại giảm so với đỉnh cao trước kia. Làn sóng di cư mới thì thị hiếu đa dạng, còn lớp khán giả cũ thu hẹp. Để duy trì quy mô sản xuất (ban nhạc, dancer, dàn dựng, bản quyền), nhà sản xuất phải “mở cửa” sang thị trường Việt Nam và Châu Á – đồng nghĩa chấp nhận luật chơi.
10) Rủi ro kiện tụng – tẩy chay – bão mạng đa hướng
Không chỉ rủi ro chính trị, mà còn rủi ro xã hội:
Cộng đồng hai chiều (ủng hộ/ phản đối) có thể tẩy chay, report, làm mất hợp đồng.
Doanh nghiệp tài trợ sợ khủng hoảng truyền thông.
Nghệ sĩ “im lặng” là cách né đòn từ cả hai phía.
11) Chiến lược thương hiệu: “Sạch”, “đại chúng”, và bền vững
Các trung tâm như Thuý Nga định vị vào âm nhạc – hoài niệm – kỹ nghệ sân khấu. Khi chuyển trọng tâm sang nền tảng số và hợp tác quốc tế, họ ưu tiên “sạch rủi ro” để:
Bán vé trong/ngoài nước, khai thác thư viện nội dung cũ, remix – remaster – clip ngắn.
Giữ quan hệ với địa điểm, nhà tài trợ, nền tảng trong nhiều năm.
12) Tâm lý nghề nghiệp: nghệ sĩ muốn hát hơn là tranh luận
Rất nhiều ca sĩ chọn tập trung chuyên môn – luyện thanh, dàn dựng, sản phẩm – thay vì “đấu khẩu”. Trong bối cảnh nhạy cảm, họ xem im lặng là một kỹ năng sinh tồn để tiếp tục làm nghề, trả lương cho ê-kíp, và giữ lịch diễn thông suốt.
13) “Thoả thuận xã hội” mới của showbiz Việt – hải ngoại
Tóm lại, sự im lặng hiện là kết quả của một “thoả thuận ngầm”:
Doanh thu, thị trường, nhà tài trợ và nền tảng số yêu cầu nội dung không gây xung đột.
Cơ chế cấp phép – xuất nhập cảnh tạo bộ lọc hành vi.
Môi trường ngoại giao ưu tiên hợp tác khiến “dòng suối bảo trợ” cho các phát ngôn gay gắt cạn dần.
14) Hệ quả cho cộng đồng và văn hoá tranh luận
Mặt tích cực: ít va chạm, sản xuất giải trí trơn tru, nghệ sĩ tập trung chất lượng biểu diễn. Mặt hạn chế:
Không gian thảo luận lịch sử – dân chủ trong sinh hoạt văn hoá đại chúng bị thu hẹp.
Thế hệ trẻ thiếu các “tiếng nói nghệ sĩ công dân” làm mẫu mực đối thoại.
Cộng đồng hải ngoại dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng trước những giá trị từng là bản sắc.
Không chỉ là sợ hãi, mà là bài toán sống còn
Việc nghệ sĩ, trung tâm hải ngoại – kể cả Paris By Night – hạn chế phát ngôn chống Cộng không đơn thuần là “sợ”, mà là kết quả của một ma trận động lực: thị trường trong nước, khung pháp lý, nền tảng số, nhà tài trợ, bối cảnh ngoại giao và chiến lược thương hiệu dài hạn. Khi “miếng bánh” nằm trong biên giới Việt Nam và chuỗi cung ứng giải trí đi qua những cánh cổng kiểm soát, sự im lặng trở thành một lựa chọn thực dụng để bảo toàn.