Từ một người dân bình thường, Thường Ngộ Xuân từng bước trở thành đại tướng quân, được phong Ngạc Quốc Công, truy phong Khai Bình Vương, thụy Trung Vũ. Cái chết đột ngột của ông ở tuổi 40 không chỉ khiến Chu Nguyên Chương đau tiếc, mà còn khiến lịch sử để lại một khoảng trống lớn trong hàng ngũ công thần khai quốc nhà Minh.
Thường Ngộ Xuân, tự Bá Nhân, hiệu Yên Hành, sinh năm 1330 tại Phúc Kiến, là một trong những danh tướng kiệt xuất nhất của buổi đầu nhà Minh, người đã góp công rất lớn trong việc giúp Chu Nguyên Chương diệt Nguyên, thống nhất Trung Hoa và lập nên triều đại mới.
Thường Ngộ Xuân sinh ra trong thời loạn, khi đế quốc Nguyên đã suy yếu, khắp nơi bùng lên khởi nghĩa nông dân. Ông vốn có sức vóc cường tráng, tính tình ngay thẳng, quả cảm, được miêu tả là “thân như hổ báo, khí như phong lôi”. Tuổi trẻ của Thường Ngộ Xuân ít được ghi chép, nhưng theo nhiều sử liệu, ông từng làm thợ, từng cày ruộng, cuộc đời bình dị cho đến khi tham gia nghĩa quân Hồng Cân. Năm 1355, khi Chu Nguyên Chương – lúc ấy còn là một thủ lĩnh khởi nghĩa địa phương – vượt sông Trường Giang giành được Thái Bình, Thường Ngộ Xuân đã theo về và nhanh chóng lập nhiều chiến công, được trọng dụng trong hàng ngũ chỉ huy.
Thường Ngộ Xuân là người hành động nhanh, quyết đoán, ít nói, trung thành tuyệt đối với chủ soái. Mỗi lần ra trận, ông đều dẫn đầu, tiên phong xông pha giữa muôn trùng giáo mác. Trong nhiều trận đánh, quân Chu Nguyên Chương có thể thắng nhờ mưu lược của các tướng như Từ Đạt, Lý Thiện Trường, nhưng thắng nhờ dũng khí, nhờ tinh thần quyết tử thì thường là do Thường Ngộ Xuân. Ông từng bị thương nặng trong trận đánh Ninh Quốc năm 1357, mũi tên xuyên vai, máu thấm đỏ áo giáp nhưng vẫn băng bó rồi tiếp tục chỉ huy cho đến khi toàn thắng. Sử sách chép rằng “Thường tướng quân, thân mang thương tích mà không lùi nửa bước”, cho thấy tinh thần chiến đấu ngoan cường của ông.
Nhân vật Thường Ngộ Xuân trên phim. Ảnh: Sohu.
Trong suốt những năm nghĩa quân mở rộng thế lực, Thường Ngộ Xuân cùng Chu Nguyên Chương trải qua hàng trăm trận lớn nhỏ. Khi Trần Hữu Lượng nổi lên ở trung lưu Trường Giang, đem đại quân vây hãm Chu tại hồ Phàn Dương, chính Thường Ngộ Xuân là người dẫn quân đột phá vòng vây, giải cứu chủ soái. Sau đó, ông chỉ huy phong tỏa Hồ Khẩu, phối hợp cùng các tướng khác tiêu diệt mười vạn quân Trần, khiến thế lực Trần Hữu Lượng sụp đổ. Chiến công ấy khiến uy tín của ông trong quân đội tăng vọt, được phong làm Trung Dực Đại nguyên soái, trở thành một trong những trụ cột quân sự quan trọng nhất dưới quyền Chu Nguyên Chương.
Không chỉ dũng mãnh, Thường Ngộ Xuân còn là người có năng lực tổ chức và chiến lược thực tế. Trong các chiến dịch đánh Trương Sĩ Thành – kẻ chiếm cứ vùng Tô Châu, Chiết Giang, lập chính quyền riêng – ông phối hợp nhuần nhuyễn với Từ Đạt, chia quân tấn công cả Hoài Đông lẫn Chiết Tây. Năm 1367, ông phá Bình Giang, bắt sống Trương Sĩ Thành cùng hai mươi lăm vạn tướng sĩ, góp phần quyết định dẹp yên thế lực cuối cùng ở miền Đông Nam. Với chiến công hiển hách, Thường Ngộ Xuân được phong tước Ngạc Quốc Công, là một trong những võ tướng được trọng vọng nhất trong hàng công thần khai quốc.
Khi Chu Nguyên Chương tiến hành Bắc phạt, mệnh lệnh của ông luôn giao cho hai người tin cẩn nhất: Từ Đạt và Thường Ngộ Xuân. Năm 1368, hai vị tướng này dẫn 25 vạn đại quân đánh chiếm Sơn Đông, rồi tiến công Đại Đô (Bắc Kinh), chấm dứt triều Nguyên gần một thế kỷ thống trị Trung Hoa. Sau khi nhà Minh thành lập, Thường Ngộ Xuân vẫn tiếp tục dẫn quân tiến về phía bắc, đánh chiếm Thượng Đô, bắt sống các thân vương nhà Nguyên. Đến đây, sự nghiệp của ông thực sự trọn vẹn – từ khi khởi nghĩa cho đến khi thiên hạ quy về một mối, nơi nào có chiến sự lớn, gần như đều có tên Thường Ngộ Xuân.
Trong quân, ông được đồng đội gọi là “Thường Thập Vạn”, bởi lời nói nổi tiếng: “Cho ta mười vạn quân, có thể đánh khắp thiên hạ”. Câu nói ấy thể hiện cả tự tin, lẫn bản lĩnh của một tướng tài. Dưới quyền ông, binh sĩ nghiêm minh, hành quân trật tự, ít cướp bóc, nên dân chúng các vùng ông đi qua đều tôn kính. Dù là người thô mộc, ít học, Thường Ngộ Xuân lại rất biết dùng người, khéo thu phục tướng sĩ bằng nghĩa khí hơn là quyền uy. Nhiều người từng nói, trong hàng võ tướng của Chu Nguyên Chương, nếu Từ Đạt được xem là “bộ óc”, thì Thường Ngộ Xuân là “trái tim” của đại quân.
Sau khi lập quốc, Chu Nguyên Chương phong Thường Ngộ Xuân làm Trung Sách Bình Chương quân sự kiêm Thái tử Thiếu bảo – chức vụ rất cao, thể hiện sự tin cậy đặc biệt. Nhưng năm Hồng Vũ thứ hai (1370), trong khi đang dẫn quân từ phương bắc trở về sau chiến dịch Thượng Đô, ông đột nhiên lâm bệnh nặng rồi qua đời ở tuổi 40. Cái chết của ông khiến Chu Nguyên Chương vô cùng thương tiếc, truy phong Khai Bình Vương, thụy Trung Vũ. Sử chép rằng khi nghe tin, Chu Nguyên Chương than: “Nếu Thường Bá Nhân còn sống thêm vài năm, trẫm không phải lo việc biên cương nữa”.
Cái chết của Thường Ngộ Xuân vẫn là một bí ẩn. Một số ghi chép nói ông chết vì bệnh, một số khác cho rằng ông đột tử vì kiệt sức sau chiến dịch dài ngày, cũng có lời đồn rằng ông bị nghi kỵ bởi sự sủng tín quá mức. Tuy nhiên, không có chứng cứ nào cho thấy Chu Nguyên Chương hãm hại ông. Thực tế, các công thần như Lam Ngọc, Từ Đạt, Lý Thiện Trường… đều bị bức hại về sau, còn Thường Ngộ Xuân nhờ mất sớm mà tránh khỏi kiếp nạn. Lịch sử từng có nhận xét: “Thường công chết sớm, là phúc của ông mà là họa của kẻ khác”. Nếu ông còn sống lâu, với tài năng và uy danh ấy, rất có thể cũng không tránh khỏi ánh mắt nghi ngờ của Minh Thái Tổ – một hoàng đế nổi tiếng đa nghi và tàn nhẫn với công thần.
Con cháu của Thường Ngộ Xuân được ban “binh thiết giản” – tức quyền hành quân đặc biệt, có thể “trên đánh hôn quân, dưới trừ gian thần”. Dòng họ ông vẫn giữ được vinh hiển suốt nhiều đời. Đặc biệt, trong văn hóa dân gian, truyền thuyết về con cháu ông như Thường Bảo Đồng vẫn được kể lại như biểu tượng của trung nghĩa. Hậu thế gọi ông là “Trung Vũ Vương”, thờ phụng trong Đế vương miếu – nơi chỉ có chín người được thờ qua các triều Minh và Thanh, gồm những bậc trung lương và anh hùng kiệt xuất nhất.
Thường Ngộ Xuân là mẫu võ tướng điển hình của thời kỳ khai quốc: can đảm, trung thành, giản dị, coi trọng nghĩa hơn lợi. Ông không chỉ là người lập nên chiến công lẫy lừng mà còn là tấm gương về trung quân ái quốc. Cái chết đột ngột ở tuổi 40 khiến sự nghiệp của ông dừng lại ở đỉnh cao, để lại trong lòng Chu Nguyên Chương và hậu thế nhiều tiếc nuối.
Vietbf @ Sưu tầm