Minh Anh Tông bị Ngõa Lạt cầm tù suốt 1 năm ròng, sau đó được trao trả lại cho nhà Minh. Năm 1457, ông một lần nữa lên ngôi hoàng đế do Minh Đại Tông - em trai ông, bệnh nặng, không thể xử lý công việc triều chính...
Minh Anh Tông (1427–1464), vị hoàng đế thứ sáu và thứ tám của nhà Minh, là một trong những nhân vật đặc biệt nhất trong lịch sử Trung Hoa — người hai lần lên ngôi, một lần mất cả ngai vàng lẫn tự do, rồi lại giành lại tất cả sau tám năm bị giam lỏng. Ông trị vì lần đầu với niên hiệu Chính Thống (1435–1449) và lần hai là Thiên Thuận (1457–1464). Biến cố lớn nhất trong đời ông — thất bại ở Thổ Mộc bảo (1449) — không chỉ là vết nhơ trong lịch sử nhà Minh mà còn là bi kịch về lòng tin mù quáng của một quân vương vào gian thần.
Khi Minh Tuyên Tông băng hà, thái tử Chu Kỳ Trấn lên ngôi, mới tám tuổi, tức Minh Anh Tông. Ông thông minh, nhân hậu, nhưng vì còn nhỏ nên mọi việc triều chính đều do hoạn quan Vương Chấn thao túng. Trong gần mười năm cầm quyền, Vương Chấn không chỉ nắm toàn bộ binh quyền mà còn chi phối cả quốc khố, triều chính, khiến nhiều trung thần bất mãn. Tuy nhiên, nhà vua lại coi Vương Chấn như thầy, tuyệt đối tin tưởng, điều này về sau dẫn đến một trong những thảm bại quân sự lớn nhất trong lịch sử phong kiến Trung Hoa.
Từ giữa thế kỷ XV, bộ tộc Mông Cổ Ngõa Lạt dưới quyền Dã Tiên (Esen Tayisi) bắt đầu lớn mạnh. Dã Tiên từng giao hảo với triều Minh, thậm chí ngỏ ý muốn kết thông gia, nhưng bị Vương Chấn coi thường, đối xử khinh bạc với sứ bộ Mông Cổ. Cảm thấy bị xúc phạm, Dã Tiên quyết định đem quân nam tiến, mở đầu cho cuộc xung đột khốc liệt năm 1449.

Ảnh minh hoạ.
Tháng 7 năm ấy, sau khi quân Minh liên tiếp thua trận ở Đại Đồng và Miêu Nhi Trang, Vương Chấn vẫn cố xúi giục nhà vua thân chinh “đánh Mông Cổ để phục dựng uy danh của tổ tiên”. Bất chấp sự can gián của các đại thần như Vu Khiêm, Khoáng Dã, Vương Trực, Minh Anh Tông vẫn xuất chinh, mang theo hơn 50 vạn đại quân, cùng Vương Chấn giữ quyền chỉ huy. Cuộc hành quân nhanh chóng biến thành thảm họa: thiếu lương, hành quân trong mưa gió, binh sĩ kiệt sức, tướng lĩnh bất đồng, trong khi kẻ địch linh hoạt và thiện chiến.
Ngày 13 tháng 8 năm 1449, đại quân đến Thổ Mộc bảo (nay thuộc huyện Hoài Lai, Hà Bắc). Lúc đó, Dã Tiên đã bao vây kín, cắt đường nước, khiến hàng chục vạn quân Minh khát và hỗn loạn. Khi quân Mông Cổ giả vờ nghị hòa để dụ ra khỏi trận địa, Vương Chấn tin thật, cho quân tiến đến lấy nước. Ngay sau đó, Ngõa Lạt phục kích, chém giết không nương tay. Gần như toàn bộ quân Minh bị tiêu diệt, hơn 50 quan văn võ tử trận, trong đó có nhiều đại thần cao cấp. Vương Chấn bị chính tướng Phàn Trung đánh chết giữa trận vì tội gây họa cho thiên hạ.
Minh Anh Tông, giữa cảnh hỗn loạn, chỉ còn một hoạn quan hộ tống. Khi bị một kỵ binh Mông Cổ bắt gặp, ông vẫn giữ phong thái đế vương, từ chối cởi áo giáp, khiến đối phương kinh ngạc. Sau khi được dẫn đến trước mặt Dã Tiên, vị đại hãn mừng rỡ: kẻ địch lớn nhất của ông — hoàng đế Trung Hoa — nay đã nằm trong tay.
Từ đây bắt đầu giai đoạn bi thương nhưng cũng hiếm có trong lịch sử Trung Hoa — khi một thiên tử phương Nam phải sống làm tù binh giữa thảo nguyên Mông Cổ.
Ban đầu, Dã Tiên có ý định dùng Minh Anh Tông làm con tin để ép triều đình nhà Minh mở cửa hàng loạt thành trì, đổi lấy hòa hiếu và buôn bán. Ông mang vị hoàng đế đến doanh trại Bá Nhan Thiếp Mục Nhi để “bảo hộ”. Khi đưa Minh Anh Tông đến thành Tuyên Phủ để dụ tướng giữ thành mở cửa, viên tướng trung thành Quách Đăng không nghe, vì hiểu rằng Dã Tiên chỉ muốn vơ vét châu báu chứ không có ý giết vua.
Không thể đạt được mục tiêu, Dã Tiên buộc phải đưa Minh Anh Tông về lại đại bản doanh trên thảo nguyên, bắt đầu một năm bị giam cầm. Tuy gọi là “tù binh”, nhưng cách đối đãi của Dã Tiên dành cho ông lại vừa lạ lùng vừa đầy toan tính chính trị. Nhà vua được cấp riêng lều trại, mỗi hai ngày có một con cừu, năm ngày một con dê, bảy ngày một con bò; sữa bò và sữa dê ngày nào cũng có. Thậm chí, Dã Tiên từng muốn gả em gái cho ông để buộc chặt quan hệ, nhưng Minh Anh Tông khéo léo từ chối.
Giữa hoang mạc gió lạnh, vị hoàng đế từng ngự giữa điện Kim Loan nay phải sống giữa những người du mục. Ông bắt đầu hiểu ra sự vô nghĩa của chiến tranh và nỗi khổ của dân. Trong thư gửi về triều, ông viết những lời thống thiết: “Trẫm bất tài, khiến vạn dân chịu tội. Mong các khanh cố giữ xã tắc, đừng vì một thân trẫm mà hao tổn máu xương thêm nữa”.
Về phần Dã Tiên, sau khi nhiều lần dùng Minh Anh Tông để ép nhà Minh đàm phán đều thất bại, ông bắt đầu nhận thấy việc giam giữ thiên tử không mang lại lợi ích gì ngoài phiền toái. Đế quốc Mông Cổ khi ấy cũng không đủ sức duy trì chiến dịch lâu dài, trong khi việc buôn bán với Trung Hoa bị cấm khiến kinh tế thảo nguyên kiệt quệ. Cuối cùng, Dã Tiên quyết định trao trả hoàng đế Minh Anh Tông, nhưng muốn dùng điều đó như “con bài ngoại giao cuối cùng” để đạt được lợi ích thương mại.
Trong khi đó, ở Bắc Kinh, em của Minh Anh Tông là Chu Kỳ Ngọc đã lên ngôi, tức Minh Đại Tông (niên hiệu Cảnh Thái). Triều đình bàn luận gay gắt: có nên đón hoàng đế cũ trở về không? Nếu đón, liệu ông có đòi lại ngôi? Minh Đại Tông lo ngại, viện lý do Dã Tiên nhiều lần lật lọng để trì hoãn. Nhưng các sứ thần vẫn được cử đi nghị hòa.
Khi phái đoàn do Lý Thực dẫn đầu đến nơi giam Minh Anh Tông, ông hiểu rõ em trai mình không muốn đón về. Trong lá thư gửi vua em, Minh Anh Tông viết: “Trẫm nay không dám mộng tưởng ngôi báu. Chỉ mong được trở về, trông coi phần mộ tổ tông, làm dân thường cũng cam lòng”. Những lời đó vừa thể hiện lòng trung hiếu, vừa là nước cờ chính trị, buộc triều đình khó lòng khước từ.
Cuối cùng, sau nhiều nỗ lực thương thuyết, Dã Tiên đồng ý trả người. Ngày 2 tháng 8 năm 1450, Minh Anh Tông rời thảo nguyên, được Dã Tiên đích thân tiễn nửa ngày đường, tặng một bộ giáp và cung tên. Khi đi qua Thổ Mộc bảo, ông cho lập đàn tế những tướng sĩ đã chết tại đó, rơi nước mắt trước vong linh hàng chục vạn người từng vì mình mà mất mạng.
Ngày rằm tháng 8 năm 1450, Minh Anh Tông trở về tới Bắc Kinh. Em trai ông – Minh Đại Tông – cùng bá quan văn võ ra đón, nhưng chỉ cho ông ở Nam cung, phong làm Thái Thượng hoàng, thực chất là bị giam lỏng. Ông sống tám năm trong cô tịch, chứng kiến triều chính đổi thay, cho đến khi thực hiện Đoạt môn chi biến (1457) để phục vị, lấy niên hiệu Thiên Thuận.
Biến cố Thổ Mộc bảo và thời gian bị bắt ở Mông Cổ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn ông. Sau khi trở lại ngôi, Minh Minh Anh Tông trở thành một vị vua ôn hòa, thận trọng hơn nhiều, tránh các chiến dịch quân sự mạo hiểm và coi trọng dân sinh. Tuy vậy, ông tiếp tục trọng dụng hoạn quan như cũ. Tin rằng Vương Chấn vì trung thành mà bỏ mạng, Minh Anh Tông cho khôi phục chức tước, danh dự cho ông ta.
Vietbf @ Sưu tầm