Điều kỳ lạ là, những người khai quốc của nước Trần thời Xuân Thu lại không mang họ Trần, mà là họ Quy (媯) — hậu duệ của vị thánh vương huyền thoại Nghiêu – Thuấn.
Trong lịch sử Trung Hoa thời Chu, giữa vô số quốc gia chư hầu hình thành rồi tan biến, nước Trần (陳國) là một trường hợp đặc biệt. Tồn tại hơn nửa thiên niên kỷ — từ đầu thời Tây Chu đến cuối thời Xuân Thu (khoảng thế kỷ XI đến V trước Công nguyên) — nước Trần không chỉ là một tiểu quốc trong hệ thống phong kiến nhà Chu, mà còn là cội nguồn của hai dòng họ nổi tiếng trong các nền văn hóa Đông Á: họ Trần (陳) và họ Hồ (胡). Điều kỳ lạ là, những người khai quốc của nước này lại không mang họ Trần, mà là họ Quy (媯) — hậu duệ của vị thánh vương huyền thoại Nghiêu – Thuấn.
Câu chuyện về nước Trần, vì thế, vừa là hành trình của một tiểu quốc sinh ra trong ánh hào quang của thiên tử, vừa là bi kịch của một dòng dõi quý tộc dần tan biến trong cơn sóng tranh bá giữa các cường quốc thời Xuân Thu.
Theo truyền thuyết và ghi chép trong Sử Ký của Tư Mã Thiên, vị quân chủ đầu tiên của nước Trần là Quy Mãn (媯滿)— cháu mười mấy đời của vua Thuấn, một trong “ngũ đế” thời cổ. Khi nhà Chu lật đổ nhà Ân, Chu Vũ Vương muốn tưởng thưởng cho hậu duệ của bậc thánh hiền, nên đã phong cho Quy Mãn đất Trần (thuộc Hà Nam ngày nay). Như thế, năm 1046 TCN, nước Trần được thành lập, kinh đô đặt ở Uyển Khâu (宛丘). Quy Mãn, sau khi qua đời, được truy phong là Trần Hồ công (陳胡公) — từ đó, hậu duệ ông mang hai họ khác nhau: họ Trần, theo quốc hiệu, và họ Hồ, theo thụy hiệu. Chính vì vậy, người họ Trần và người họ Hồ trong các triều đại sau đều tự xem mình là hậu duệ của Quy Mãn – vị quân chủ khai quốc mang họ Quy.
Trong hơn 500 năm tồn tại, nước Trần nhiều lần thay đổi vị thế: có lúc cường thịnh, có lúc bị diệt rồi lại được phục quốc. Ở thời kỳ đầu, nước Trần tuy nhỏ nhưng có mối quan hệ mật thiết với nhà Chu, được coi là một chư hầu trung thành. Trần Hoàn công, một vị vua nổi tiếng đầu thời Xuân Thu, từng được nhà Chu sủng ái và có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự khu vực. Khi Trịnh Trang công xưng bá và tỏ ra bất kính với vương thất, nước Trần đã liên minh với các nước Tống, Sái, Vệ để phạt Trịnh – cho thấy họ không chỉ có thế lực quân sự, mà còn giữ vị thế chính trị đáng kể trong khu vực trung nguyên.
Sau khi Trần Hoàn công mất, nội loạn xảy ra, khiến nước này suy yếu tạm thời. Chỉ đến đời Trần Tuyên công, quốc gia mới được chấn chỉnh, trở lại ổn định. Về sau, khi bá quyền chuyển sang tay Tề Hoàn công, nước Trần nhiều lần tham dự các hội minh giữa các chư hầu – những nghi lễ trọng đại thể hiện trật tự chính trị của thời đại. Trong giai đoạn này, quan hệ giữa Trần với các nước lớn như Tề và Lỗ khá hòa hoãn, giúp nước Trần giữ được vị thế yên ổn giữa các thế lực.
Tuy nhiên, thời thế xoay chuyển. Khi nước Sở ở phương Nam trỗi dậy với tham vọng bá quyền, nước Trần trở thành miếng mồi bị giằng co giữa hai cường quốc Tấn và Sở. Năm 637 TCN, Sở Thành vương đem quân đánh Trần, buộc nước này phải quy phục. Trần từ đó trở thành một nước chư hầu phụ thuộc vào Sở, thường phải tham gia các chiến dịch quân sự như vây đánh Tống hay tấn công Tấn. Nhưng khi Sở thất bại trong trận Thành Bộc (632 TCN) và Tấn hưng thịnh, Trần lại “đổi phe”, ngả theo Tấn. Chính vì vị trí địa lý nằm giữa hai khối thế lực, nước Trần bị đẩy vào vòng xoáy “chọn bên để sinh tồn”, một kiểu tồn tại mong manh mà lịch sử Trung Hoa cổ thường chứng kiến.
Từ giữa thế kỷ VI TCN, nước Trần dần lụi tàn bởi nội loạn và sự can thiệp của các nước lớn. Năm 599 TCN, vua Trần Linh công sa vào bê bối tình ái với Hạ Cơ, vợ của em họ công tôn Hạ Ngự Thúc. Khi Linh công lại xúc phạm con trai người này là Hạ Chinh Thư, bi kịch nổ ra: Chinh Thư làm loạn, giết vua, tự lập làm Trần hầu. Lợi dụng cớ này, Sở Trang vương đem quân phạt Trần, giết Hạ Chinh Thư và lập công tử Ngọ (con Linh công) lên ngôi. Từ đó, nước Trần bị kiểm soát chặt chẽ hơn bởi nước Sở, mất dần quyền tự chủ.
Nội loạn chưa dứt, đến năm 534 TCN, nước Trần lại bị Sở Linh vương diệt lần đầu, biến thành đất huyện của Sở. Tuy nhiên, để “thu phục lòng dân”, sau khi con trai Linh vương là Khí Tật đoạt ngôi và trở thành Sở Bình vương, ông đã khôi phục nước Trần, cho công tử Ngô (trú ở nước Tấn) trở về làm vua – tức Trần Huệ công. Đây là một nỗ lực khôi phục chính trị có tính hình thức: Trần vẫn chỉ là “vệ tinh” của Sở, không còn quyền tự chủ thực sự.
Đến đầu thế kỷ V TCN, vận mệnh nước Trần đi đến đoạn kết. Năm 506 TCN, sau khi Ngô vương Hạp Lư cùng Ngũ Tử Tư đánh bại nước Sở, Trần bị lôi vào vòng chiến sự. Trần Hoài công, con Huệ công, bị Ngô triệu vào chầu nhưng e ngại, rồi sau phải đi Ngô và chết ở đó. Con ông là Trần Mẫn công lên thay, tiếp tục chịu cảnh “giữa hai gọng kìm” Ngô – Sở. Từ năm 496 đến 489 TCN, Ngô nhiều lần tiến đánh Trần, trong khi Sở cũng đem quân can thiệp. Cuộc chiến triền miên khiến quốc gia nhỏ bé kiệt quệ.
Cuối cùng, năm 479 TCN, Sở Huệ vương đem quân đánh Trần, giết Trần Mẫn công và chính thức xóa tên nước Trần khỏi bản đồ sau hơn 560 năm tồn tại. Vùng đất Trần trở thành lãnh thổ trực thuộc Sở, kết thúc hành trình dài từ khi Chu Vũ vương phong đất cho Quy Mãn.
Nhìn lại, sự tồn tại của nước Trần mang trong nó nhiều tầng ý nghĩa. Về văn hóa – huyết thống, nước Trần là chiếc cầu nối giữa huyền thoại cổ đại và lịch sử thực tế. Từ dòng dõi họ Quy – hậu duệ vua Thuấn, sau này sinh ra họ Trần và họ Hồ – hai họ lớn trải dài trong lịch sử Đông Á, từ Trung Hoa đến Việt Nam, Triều Tiên, Nhật Bản.
Về chính trị – quân sự, nước Trần là ví dụ tiêu biểu cho thân phận các tiểu quốc trong hệ thống chư hầu nhà Chu: dù được phong bởi thiên tử, nhưng sinh tồn lại phụ thuộc vào cục diện giữa các nước bá chủ. Khi trung nguyên hỗn loạn, vua chư hầu dù có dòng dõi thánh vương vẫn phải tùy thời “phò Tấn, theo Sở”. Mỗi bước ngoặt lịch sử của nước Trần là một minh chứng cho quy luật khắc nghiệt của thời Xuân Thu – nơi đạo lý bị lấn át bởi quyền lực.
Nước Trần mất đi, nhưng dòng máu của họ Quy vẫn tiếp tục chảy trong những dòng họ mang họ Trần và họ Hồ, lan khắp không gian văn hóa Á Đông. Đó là nghịch lý thú vị: một quốc gia bị diệt vong, nhưng lại trở thành nguồn gốc văn hóa và huyết thống trường tồn, khiến cái tên “Trần” vượt khỏi giới hạn của một quốc hiệu – trở thành biểu tượng của sự kế thừa, biến đổi và bất tử trong dòng chảy lịch sử hơn hai nghìn năm sau.
Vietbf @ Sưu tầm