Mỹ đang cố gắng tái lập căn cứ quân sự Afghanistan của mình như một thành trì chống lại Trung Quốc và là một mỏ neo hoạt động địa phương. Ladislav Zemánek, nhà nghiên cứu không thường trú tại Viện Trung Quốc-CEE và chuyên gia của Câu lạc bộ Thảo luận Valdai đã có bài bình luận trên tờ RT.

Lính Mỹ đi bộ đến máy bay của họ tại Căn cứ Không quân Bagram, Afghanistan. Ảnh Getty Images
Vào tháng 8/2021, Taliban tràn vào Kabul với tốc độ chóng mặt, buộc chính phủ được Mỹ hậu thuẫn phải lưu vong và khép lại chương sử 20 năm chiếm đóng của Mỹ. Đối với người dân Afghanistan, khoảnh khắc đó đã chấm dứt một thời kỳ tàn khốc của các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái, tham nhũng và những lời hứa hẹn bất tận về "xây dựng quốc gia" chưa bao giờ thành hiện thực. Nhưng đối với Washington, đặc biệt là với Tổng thống Donald Trump, Afghanistan vẫn là một công việc dang dở.
Tâm điểm của nỗi ám ảnh mới này của Washington chính là Căn cứ Không quân Bagram – từng là trung tâm đầu não của các hoạt động quân sự Mỹ. Từ đó, Mỹ từng phô trương sức mạnh khắp Trung và Nam Á, trong khi khu phức hợp nhà tù của họ lại trở nên khét tiếng với nạn tra tấn và giam giữ vô thời hạn.
Đối với người Afghanistan, Bagram tượng trưng cho sự sỉ nhục và ngược đãi. Đối với ông Trump, nó đại diện cho một điều gì đó rất khác: một tiền đồn chiến lược chống lại Trung Quốc, một công cụ gây áp lực lên Kabul, và một cửa ngõ tiềm năng dẫn đến nguồn dự trữ khoáng sản khổng lồ của Afghanistan.
Ông Trump đã yêu cầu Taliban trao trả Bagram cho Washington. Kabul thẳng thừng bác bỏ ý tưởng này, nhưng ông Trump đã đáp trả bằng những lời đe dọa ngấm ngầm, cảnh báo về "hậu quả" nếu Taliban tiếp tục kháng cự. Lời lẽ này cho thấy rõ: ngay cả sau thất bại quân sự, Washington vẫn coi Afghanistan không phải là một quốc gia có chủ quyền, mà chỉ là một quân cờ trên bàn cờ địa chính trị của mình.
Mối quan tâm mới của ông Trump đối với Bagram không thực sự liên quan đến Afghanistan. Nó liên quan đến Trung Quốc. Sân bay này chỉ cách Tân Cương, nơi có các cơ sở hạt nhân nhạy cảm của Trung Quốc, một chuyến bay ngắn. Theo quan điểm của Washington, việc giành lại Bagram sẽ mang lại cho Mỹ một chỗ đứng quân sự ở sườn phía tây của Trung Quốc - một công cụ thuận tiện cho việc giám sát, đe dọa và tạo đòn bẩy.
Đây là lý do tại sao ông Trump lại lên tiếng mạnh mẽ về ảnh hưởng ngày càng tăng của Bắc Kinh tại Afghanistan. Kể từ năm 2021, Trung Quốc đã âm thầm nhưng đều đặn mở rộng quan hệ với Taliban, trong khi Mỹ vẫn tỏ ra thờ ơ. Bằng cách tái lập căn cứ, Washington hy vọng vừa kiềm chế Bắc Kinh vừa tái khẳng định vị thế trong các vấn đề khu vực mà họ từng thống trị.
Nhưng một động thái như vậy không chỉ gây bất ổn cho Afghanistan mà còn kéo khu vực này trở lại cuộc đối đầu giữa các cường quốc, làm suy yếu công cuộc tái thiết và làm suy yếu vị thế ngoại giao mong manh của Kabul. Tuy nhiên, môi trường chính trị năm 2025 đã khác xa so với năm 2001. Không giống như hai thập kỷ trước, các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc, Nga, Iran và Pakistan, không sẵn sàng chấp nhận các cơ sở quân sự mới của phương Tây trong khu vực lân cận.
Lập trường của Trung Quốc về kế hoạch Bagram của ông Trump là rõ ràng. Bắc Kinh đã nhiều lần cảnh báo về bất kỳ sự hiện diện quân sự nước ngoài nào ở Afghanistan, nhấn mạnh rằng những động thái như vậy sẽ gây bất ổn cho khu vực. Các quan chức Trung Quốc đã nhấn mạnh nguyên tắc chủ quyền của Afghanistan, coi sự trở lại của Mỹ là sự lặp lại của những chính sách thất bại chỉ mang lại chiến tranh và nghèo đói.
Đối với Bắc Kinh, việc Mỹ tái quân sự hóa Afghanistan sẽ mang lại những hậu quả an ninh trực tiếp, sẽ khôi phục tầm ảnh hưởng chiến lược của Mỹ đối với các hướng tiếp cận phương Tây của Trung Quốc, làm phức tạp mối quan hệ giữa Bắc Kinh với Taliban và có khả năng thúc đẩy một cuộc chạy đua vũ trang mới ở Trung Á. Nhìn rộng hơn, sẽ một lần nữa đẩy Afghanistan vào cuộc cạnh tranh quyền lực giữa các cường quốc, xóa bỏ những tiến bộ đã đạt được kể từ năm 2021 trong việc bình thường hóa vai trò của nước này như một đối tác trung lập về thương mại và phát triển.
Trung Quốc mong muốn một tương lai rất khác: Afghanistan là một đối tác kinh tế trung lập, một mắt xích trong các tuyến đường thương mại khu vực và là vùng đệm chống lại chủ nghĩa cực đoan.
Trung Quốc đã hành động sớm, thậm chí trước khi Mỹ rút quân, bằng cách tiếp đón các lãnh đạo Taliban tại Thiên Tân vào tháng 7/2021. Sau khi Taliban lên nắm quyền, Bắc Kinh đã nhanh chóng khôi phục liên lạc ngoại giao và bày tỏ sự sẵn sàng hợp tác. Tháng 3/2022, Ngoại trưởng Vương Nghị đã đến thăm Kabul - quan chức cấp cao nhất của bất kỳ quốc gia lớn nào từng đến thăm Afghanistan. Đến tháng 9/2023, Trung Quốc đã bổ nhiệm đại sứ tại Afghanistan, trở thành quốc gia đầu tiên cử phái viên chính thức dưới thời Taliban.
Cách tiếp cận thận trọng và thực dụng này đồng nghĩa với sự công nhận trên thực tế mà không cần sự chấp thuận chính thức. Bắc Kinh sẽ hợp tác với bất kỳ ai cai trị Kabul, không phải vì lý tưởng, mà vì thực tế: sự ổn định của Afghanistan là quá quan trọng để bỏ qua. Đồng thời, Trung Quốc tránh được những rủi ro chính trị của việc công nhận hoàn toàn, duy trì sự linh hoạt khi thúc đẩy sự đồng thuận trong khu vực.
An ninh là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự của Bắc Kinh. Đối với Trung Quốc, Afghanistan không bao giờ được phép trở thành nơi ẩn náu cho Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM) hay các nhóm phiến quân khác có khả năng kích động bất ổn ở Tân Cương. Mối liên hệ trước đây của Taliban với ETIM khiến Trung Quốc thận trọng, và Bắc Kinh yêu cầu những đảm bảo chống khủng bố đáng tin cậy.
Ổn định biên giới cũng quan trọng không kém. Hành lang Wakhan hẹp nối Afghanistan trực tiếp với Tân Cương, và Bắc Kinh lo ngại dòng người tị nạn, ma túy hoặc phiến quân không kiểm soát được, và coi việc hợp tác chặt chẽ với Taliban là điều cần thiết để ngăn chặn những rủi ro này.
Lợi ích kinh tế của Trung Quốc tại Afghanistan cũng rất đáng kể. Quốc gia này sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản khổng lồ, đồng, lithium, đất hiếm, phần lớn còn nguyên vẹn. Các công ty Trung Quốc đã nắm giữ cổ phần trong các dự án như mỏ đồng Mes Aynak, được coi là một trong những mỏ lớn nhất thế giới, dự kiến khánh thành vào năm 2026.
Thương mại đang tăng trưởng nhanh chóng. Năm 2023, thương mại song phương đã tăng vọt 125%. Sản phẩm của Afghanistan hiện được miễn thuế vào thị trường Trung Quốc, trong khi các công ty Trung Quốc đầu tư vào khai thác dầu mỏ và các khu công nghiệp. Một thỏa thuận mang tính bước ngoặt là hợp đồng trị giá 540 triệu đô la được ký kết vào tháng 1/2023 để khai thác dầu từ lưu vực Amu Darya.
Các dự án kết nối cũng thu hút Bắc Kinh. Afghanistan nằm ở ngã ba Trung Á và Nam Á, nối liền Trung Quốc với Pakistan, Iran và nhiều nơi khác. Ý tưởng mở rộng Hành lang Kinh tế Trung Quốc-Pakistan (CPEC) sang Afghanistan phản ánh tham vọng của Bắc Kinh trong việc đưa quốc gia này vào khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) rộng lớn hơn.
Về mặt chính trị, cách tiếp cận của Bắc Kinh nhấn mạnh các cơ chế khu vực hơn là sự thống trị đơn phương. Từ năm 2017, Bắc Kinh đã theo đuổi đối thoại ba bên với Afghanistan và Pakistan, tập trung vào kết nối và chống khủng bố. Gần đây, các cuộc đàm phán này đã khơi lại các cuộc thảo luận về việc mở rộng CPEC và phối hợp chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) cũng tạo nền tảng cho quá trình hội nhập dần dần của Afghanistan vào các cấu trúc an ninh và phát triển khu vực. Mặc dù việc gia nhập SCO chưa phải là điều sắp xảy ra, Trung Quốc vẫn coi SCO là một diễn đàn tự nhiên để cùng nhau giải quyết các vấn đề của Afghanistan. Bằng cách neo giữ Afghanistan trong các thể chế khu vực, Bắc Kinh mong muốn làm giảm ảnh hưởng của các cường quốc ngoài khu vực và ổn định khu vực lân cận.
Sự khác biệt giữa cách tiếp cận của Mỹ và Trung Quốc không thể rõ ràng hơn. Washington và các đồng minh phương Tây đã đóng băng hơn 9 tỷ đô la dự trữ của Afghanistan, tước đi nguồn tiền mà Kabul rất cần cho công cuộc tái thiết. Các lệnh trừng phạt của phương Tây cô lập ngành ngân hàng Afghanistan và cản trở sinh kế của người dân Afghanistan. Ngược lại, Bắc Kinh đã mở rộng thương mại, ký kết các thỏa thuận đầu tư và công khai vận động hành lang để giải tỏa tài sản.
Đối với người Afghanistan, sự so sánh này rất rõ ràng. Một thế lực ra đi trong hỗn loạn, để lại sự sụp đổ kinh tế và các lệnh trừng phạt. Thế lực còn lại bước vào với những lời đề nghị hợp tác thực tế, dù có hạn chế. Mặc dù Bắc Kinh không viện trợ, nhưng những đề xuất của họ phù hợp với mong muốn của Kabul về chủ quyền và phát triển.
Những lời đe dọa của Trump về Bagram hé lộ một sự thật sâu xa hơn về tư duy của Washington. Ngay cả khi thất bại, Mỹ vẫn không thể chấp nhận rằng Afghanistan không còn nằm trong tầm kiểm soát của mình. Đối với Mỹ, quốc gia này vẫn chỉ là một tiền đồn chiến lược trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc.
Nhưng tình hình đã thay đổi. Afghanistan có những lựa chọn khác, và Bắc Kinh đã định vị mình là một đối tác thực dụng, đề nghị đầu tư và hợp tác khu vực thay vì bom đạn và căn cứ quân sự.
Bằng cách đe dọa Afghanistan trong khi phản đối ảnh hưởng của Trung Quốc, Washington có nguy cơ khơi lại chính sự bất ổn mà họ từng tuyên bố sẽ giải quyết. Đối với Bắc Kinh, logic đơn giản hơn: thịnh vượng và chủ quyền là liều thuốc giải độc tốt nhất cho chủ nghĩa cực đoan. Đối với chính người dân Afghanistan, bài học của hai thập kỷ qua là không thể nhầm lẫn: sự hiện diện quân sự nước ngoài mang lại sự chiếm đóng, chứ không phải sự ổn định.
Trung Quốc ủng hộ Kabul trong việc chống lại sự can thiệp từ bên ngoài và củng cố chủ quyền thực sự. Sau hai thập kỷ bị nước ngoài chiếm đóng và thất bại trong việc "xuất khẩu dân chủ", người dân Afghanistan đã hiểu rõ cái giá phải trả đắt đỏ cho các chương trình nghị sự từ bên ngoài. Kinh nghiệm đau thương này lý giải tại sao cách tiếp cận thực dụng của Bắc Kinh dựa trên sự tôn trọng, phát triển và ổn định đang ngày càng được ủng hộ không chỉ ở Afghanistan mà còn trên toàn khu vực.
Vietbf @ Sưu tầm