Lịch sử ghi công Phạm Bạch Hổ giúp 3 triều đại ổn định nền độc lập trước phương Bắc còn theo truyền thuyết, dã sử thì ông phò đến 4 đời, gồm họ Dương, họ Ngô, họ Đinh và nhà Tiền Lê.
Phạm Bạch Hổ, tên chữ Phạm Phòng Át, sinh năm 910 tại Đằng Châu, một vùng đất trù phú bên sông Hồng vốn nổi tiếng với nghề buôn bán, thủ công và truyền thống võ nghệ lâu đời. Ông xuất thân trong một gia đình nhiều đời làm hào trưởng, có quan hệ sâu rộng với giới quân sự vùng Hồng Châu – Nam Sách. Cha ông, Phạm Lệnh Công, là công thần nhà Ngô, từng nhiều lần giúp Ngô Quyền giữ yên mặt biển Hải Đông. Mẹ ông, theo truyền thuyết, từng nằm mộng thấy Sơn Tinh và hổ trắng mà mang thai, nên đặt tên con trai là Bạch Hổ như một điềm báo về khí chất mạnh mẽ và tư chất hơn người. Từ nhỏ, ông đã nổi trội với thân hình vạm vỡ, sức khỏe phi thường, tính tình cương trực và khả năng văn võ song toàn.
Khi trưởng thành, Phạm Bạch Hổ được kế nghiệp cha làm hào trưởng đất Đằng Châu. Thời điểm ấy, đất nước nằm trong vòng kiềm tỏa của Nam Hán, nội bộ rối ren sau khi nhà Khúc và họ Dương nắm quyền chưa lâu. Ông theo phò Dương Đình Nghệ, góp sức đánh đuổi Lý Tiến, thứ sử Giao Châu do Nam Hán cử sang. Không lâu sau, lại cùng quân chủ tướng đánh bại Trần Bảo – tướng cứu viện của Lưu Nghiễm. Khi Dương Đình Nghệ xưng Tiết độ sứ, ông được trọng dụng làm nha tướng, trở thành một trong những thủ lĩnh quân sự trẻ tuổi, tài năng của Giao Châu thời kỳ chuyển giao đầy biến động.

Danh tướng Phạm Bạch Hổ trên chiến trường. Ảnh minh họa.
Biến cố Kiều Công Tiễn giết Dương Đình Nghệ mở ra một bước ngoặt lớn. Trước tình thế phản loạn trong nước và nguy cơ quân Nam Hán kéo sang, Phạm Bạch Hổ nhanh chóng liên kết với Ngô Quyền. Từ Gia Viễn đến Đại La, ông liên tục góp sức tiêu diệt Kiều Công Tiễn, dập tắt mối nguy nội phản trước khi giặc phương Bắc kéo đến. Năm 938, trong trận thủy chiến Bạch Đằng lịch sử, Phạm Bạch Hổ trở thành một trong những tướng tiên phong, trực tiếp cùng Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán, chấm dứt gần một thiên niên kỷ Bắc thuộc. Sau chiến thắng, nhà Ngô phong ông chức Phòng Át tướng công, giao trấn giữ vùng Hải Đông – địa bàn rộng lớn trải dài từ Hưng Yên, Hải Dương đến Quảng Ninh, Hải Phòng.
Tuy trấn giữ một vùng quan trọng nhưng ông không chỉ lo việc quân mà còn chăm lo dân sinh. Hiểu rõ vai trò của thương nghiệp, ông khuyến khích mở chợ, lập bến, hỗ trợ giao thương đường sông khiến Xích Đằng và vùng Phố Hiến sớm trở thành nơi buôn bán sầm uất. Nhiều tư liệu địa phương ghi nhận ông là người góp công khai khẩn đất bồi, mở rộng sản xuất nông nghiệp, giữ an ninh trật tự để dân sinh ổn định.
Khi Ngô Quyền mất năm 944, Dương Tam Kha cướp ngôi, đất nước lại rơi vào rối ren. Phạm Bạch Hổ vẫn kiên trì trung thành với dòng dõi họ Ngô, đưa Ngô Xương Văn và Ngô Xương Ngập về ẩn náu tại vùng Hun Sơn, che chở cho họ hai lần thoát khỏi sự truy lùng của họ Dương. Khi Đỗ Cảnh Thạc và Dương Cát Lợi lật đổ Dương Tam Kha, đưa Ngô Xương Văn lên ngôi, ông tiếp tục trợ chiến cho Hậu Ngô Vương, giữ yên vùng Đông Bắc.
Năm 965, Hậu Ngô Vương mất, đất nước đại loạn. Các hào kiệt khắp nơi nổi lên, lập nên loạn 12 sứ quân. Phạm Bạch Hổ chiếm giữ Đằng Châu, trở thành một trong 12 thế lực cát cứ mạnh nhất. Từ căn cứ này, lãnh địa của ông không ngừng mở rộng ra Hải Dương, Quảng Ninh, Thái Bình và một số vùng Ninh Bình. Nhiều nơi như Hun Sơn, Đô Kỳ, Mai Động, Ngâu Khê, Nhuệ Khê… vẫn còn ghi dấu những trận đánh dữ dội giữa ông và các tướng của Đinh Bộ Lĩnh hay Trần Lãm. Một số trận đánh nổi tiếng như trận hỏa công Hun Sơn do Nguyễn Bặc chỉ huy, hay các cuộc giao tranh tại Thái Bình và Nam Định, đều khẳng định sức mạnh quân sự của Phạm Phòng Át.
Tuy nhiên, Phạm Bạch Hổ không phải là người nuôi mộng bá vương. Khi nhận thấy Đinh Bộ Lĩnh là người có đủ tài năng để thống nhất giang sơn, ông chọn con đường hàng phục, mang quân về Hoa Lư đầu năm 966. Khác với Kiều Công Hãn hay Đỗ Cảnh Thạc vẫn chống cự đến cùng, Phạm Bạch Hổ hành xử theo cái nhìn thời cuộc sáng suốt, mong sớm chấm dứt cảnh binh đao. Đinh Bộ Lĩnh trọng dụng ông, phong Thân vệ Đại tướng quân – chức vụ dành cho những người có công lao và uy tín bậc nhất trong triều.
Sau khi dẹp yên thiên hạ năm 968 và lập nhà nước Đại Cồ Việt, Đinh Tiên Hoàng tiếp tục tín nhiệm ông. Một số truyền thuyết ghi ông còn sống đến thời Lê Hoàn và từng xin vào trù liệu quân lương khi quân Tống chuẩn bị xâm lược lần thứ hai. Khi vua Lê băn khoăn vì tuổi ông đã cao, Phạm Bạch Hổ tự tin đáp rằng vẫn đủ sức ăn vài đấu gạo mỗi ngày, rong ruổi ngựa chiến mà không mệt, chứng tỏ tinh thần và sức vóc ông luôn bền bỉ. Dù nhiều tư liệu ghi ông mất năm 972, một số nguồn khác cho rằng ông sống đến năm 983 (tức khi đã 73 tuổi), chứng kiến Lê Hoàn lên ngôi.
Công lao của Phạm Bạch Hổ không chỉ nằm trong việc trấn giữ một vùng rộng lớn, mà còn ở lòng tận trung với vận mệnh đất nước. Dù trải qua ba triều đại – nhà Ngô, nhà Đinh và nhà Tiền Lê – ông luôn hết lòng vì sự nghiệp chống giặc phương Bắc, dẹp loạn trong nước. Chính sự tận tụy đó giúp ông được 4 vị minh quân – Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh và Lê Hoàn – tin cậy. Điều này cũng đả phá quan niệm “tôi trung không thờ hai chúa” trong tư tưởng Nho giáo, cho thấy lòng trung của ông hướng về quốc gia, không bị ràng buộc bởi một triều đại nhất thời.
Sau khi mất, ông được nhiều nơi lập đền thờ, đặc biệt tại vùng Hải Đông xưa – nơi gắn bó với cuộc đời binh nghiệp của ông. Đền Mây ở Đằng Châu (Hưng Yên) được coi là nơi thờ chính, nổi tiếng với câu ca: “Trăm cảnh nghìn cảnh, không bằng bến Lảnh, đò Mây”. Ngoài ra, ông còn được thờ ở Ngọc Đồng, Xích Đằng, Phố Hiến, Đại Đê (Ninh Bình), Thi Liệu, Phương Mạc (Hà Nội), Đông Vinh (Hưng Yên) và nhiều vùng quê khác thuộc đồng bằng sông Hồng. Chính sự phổ biến ấy chứng tỏ tấm lòng người dân dành cho ông – một vị tướng hết lòng vì dân, vì nước, được các triều đại phong kiến tặng mỹ hiệu “Khai thiên hộ quốc tối linh thần”.
Nhìn lại cuộc đời Phạm Bạch Hổ, dễ thấy ông là hình mẫu tiêu biểu của những anh hùng buổi đầu thời tự chủ. Ông không tranh giành quyền lực, nhưng khi cần vẫn sẵn sàng cầm quân; không cố chấp giữ ngôi vị sứ quân, nhưng biết lùi để đất nước sớm thống nhất. Ông theo phò Dương Đình Nghệ, góp phần chống Nam Hán dưới thời Ngô Quyền, dẹp loạn cùng Đinh Bộ Lĩnh và đứng bên cạnh Lê Hoàn trong buổi đầu chống Tống. Tên tuổi của ông vì thế trở thành một phần quan trọng của lịch sử Việt Nam thế kỷ X – thời kỳ đầy biến động nhưng cũng là giai đoạn khai mở nền độc lập lâu dài cho dân tộc.
Vietbf @ Sưu tầm