Khát vọng Nobel và khoảng trống chưa gọi tên
Giải Nobel văn học từ lâu là một giấc mơ cháy bỏng của giới cầm bút Việt Nam. Đã có lúc người ta kỳ vọng vào Bảo Ninh với Nỗi buồn chiến tranh, vào “ông vua truyện ngắn” Nguyễn Huy Thiệp, nhưng rồi năm tháng trôi qua, giấc mơ ấy ngày càng xa, như một đoàn tàu đi qua ga mà trên sân vẫn chỉ là những cái nhìn tiễn biệt. Câu hỏi lặp lại từ quán cà phê vỉa hè đến hội thảo hàn lâm: “Vì sao Việt Nam chưa có nhà văn đoạt Nobel?” – và cho đến giờ, chúng ta vẫn chưa có một câu trả lời thật sự thuyết phục.
Một tiếng nói lạ từ thế giới Kinh Dịch
Đem câu hỏi ấy hỏi một nhà văn bình thường đã khó, hỏi một người vừa là học giả Kinh Dịch vừa là người sáng tác văn chương lại càng thú vị hơn. Ông là nhà nghiên cứu đã dành gần 30 năm để viết Kinh Dịch 4.0, chỉnh lại những sai lầm cốt lõi của Kinh Dịch cổ, bổ sung nhận thức mới về Ngũ hành, chỉ ra những giới hạn của Tử Vi, đề xuất ngành “Thiên lý học” (Theonomy) nghiên cứu các quy luật siêu việt chi phối thế giới vật chất. Ông đưa ra “Thuyết Lượng tử Thông tin” để nối thế giới hữu hình với thế giới tâm linh, sáng tạo 24 đồ hình Thư pháp Kinh Dịch truyền cảm hứng và hỗ trợ cải thiện thời vận. Song song với đó, ông viết văn: THỜI CỦA NƯỚC – Truyện thơ – Thơ – Trường ca (NXB Phụ nữ Việt Nam, 2025), THIÊN ĐẠO THI (NXB Hội Nhà văn, 2025) và sắp ra mắt tiểu thuyết tâm lý – lịch sử NHÂN LOẠN. Một con người sống giữa giao lộ của triết học, huyền học và văn chương. Khi được hỏi “Vì sao văn học Việt chưa chạm được Nobel?”, ông trả lời rất bình thản nhưng sắc lạnh: do chúng ta thiếu nền tảng triết học và thiếu những hệ tư tưởng RIÊNG, MỚI. Nhà văn Việt viết rất hay, rất cảm động về chiếc lá, mùa thu, bóng áo đỏ, dòng sông, chiến tranh…, nhưng triết lý và tư tưởng trong đó hoặc không mới so với thế giới, hoặc chưa đủ lớn để coi là hệ tư tưởng riêng. Một tác phẩm lớn, theo ông, không chỉ viết hay mà phải chứa một triết lý đủ sức soi chiếu và đối thoại với thời đại; nếu không, nó chỉ là một con suối đẹp mà không trở thành dòng sông để hòa vào biển lớn văn chương nhân loại.
Văn chương nhiều cảm xúc, ít triết lý
Nhận xét ấy chạm đúng chỗ đau. Văn học Việt Nam rất giàu chất liệu đời sống, giỏi kể chuyện, giỏi làm người đọc rơi nước mắt – từ chiến tranh, đói nghèo đến thân phận con người. Nhưng đằng sau những câu chuyện ấy, bao nhiêu tác phẩm thực sự đặt ra một hệ vấn đề triết học mới? Bao nhiêu cuốn sách dám đề xuất một cái nhìn khác về nhân tính, về tự do, về ý nghĩa hiện sinh của người Việt trong thời toàn cầu hóa? Những cây bút từng được hy vọng “đi xa” đa phần dừng lại ở mức miêu tả, phản ánh, “kể cho hay”, hơn là kiến tạo một hệ hình tư tưởng. Giải Nobel không trao cho người viết câu đẹp nhất, mà cho người làm rung chuyển cách chúng ta nhìn thế giới. Thiếu một “dòng tư tưởng Việt” đủ mạnh, văn chương Việt dù tinh tế đến đâu cũng dễ bị xem như một lát cắt bản địa, chứ chưa phải một đóng góp cho kho tàng tư tưởng chung của nhân loại.
Không gian sáng tạo: rào cản vô hình lớn hơn kiểm duyệt
Nhiều người đổ lỗi cho kiểm duyệt, cho thiếu tự do. Nhưng lịch sử Nobel cho thấy, rất nhiều nhà văn đoạt giải xuất thân từ những xứ sở ngặt nghèo hơn chúng ta. Vấn đề có lẽ không phải chỉ ở chỗ “in được hay không”, mà là ở chỗ “dám nghĩ tới đâu”. Không gian sáng tạo trước hết nằm trong đầu nhà văn: họ có dám đi tới tận cùng bản ngã, dám soi vào những vùng tối nhất của quyền lực, dục tính, chấn thương xã hội, những đổ vỡ của niềm tin, những khủng hoảng tinh thần… hay không. Một nhà văn có thể mang bản thảo ra nước ngoài in, nhưng nếu ngay từ lúc đặt bút đã tự kiểm duyệt, chọn lối đi hiền hòa, an toàn, thì tác phẩm khó lòng đạt tới tầm vóc lớn. Văn học lớn luôn là cuộc đào xới tàn nhẫn vào những vết thương sâu nhất của một cộng đồng. Muốn có Nobel, trước hết phải có những cuốn sách khiến chính chúng ta thấy choáng váng, không thể đọc xong rồi… đặt xuống mà quên.
Thiếu một cuộc “cách mạng thẩm mỹ” mang dấu ấn Việt
Nhìn ra thế giới, những cái tên gắn với Nobel đều đi kèm một cuộc cách mạng nào đó: García Márquez với hiện thực huyền ảo, Beckett với sân khấu phi lý, Toni Morrison với góc nhìn mới về chủng tộc, Olga Tokarczuk với cấu trúc tiểu thuyết phá vỡ tuyến tính… Họ không chỉ viết hay, mà còn làm lại ngôn ngữ, cấu trúc, điểm nhìn; mở ra một kiểu cảm nhận mới về thế giới. Còn chúng ta, dù có nhiều tác phẩm xuất sắc, vẫn chưa có ai tạo ra một “trường phái Việt Nam”, một hệ thẩm mỹ riêng mà người đọc thế giới có thể gọi tên. Chúng ta mạnh ở hiện thực chiến tranh, ở chất liệu nông thôn, đô thị, di dân…, nhưng ít tác phẩm dám bước khỏi vùng “tư liệu” để bước sang vùng “tư tưởng”. Một nền văn học chỉ quay vòng quanh việc kể lại những gì đã xảy ra, mà thiếu sự tưởng tượng triết học về “vì sao” và “rồi sẽ đi về đâu”, thì khó mà chạm tới tầm Nobel.
Vấn đề dịch thuật và hiện diện quốc tế
Thêm một sự thật khác: Nobel không thể trao cho một cái tên mà cộng đồng học thuật quốc tế hầu như chưa nghe bao giờ. Để được đề cử nghiêm túc, tác phẩm phải được dịch ra nhiều ngôn ngữ, được các nhà xuất bản lớn phát hành, được phê bình quốc tế bàn luận, được dùng trong giảng dạy ở các trường đại học. Văn học Việt hiện thiếu trầm trọng đội ngũ dịch giả giỏi, thiếu chiến lược dài hơi đưa tác phẩm ra thế giới, thiếu mạng lưới agent, editor, nhà xuất bản quốc tế. Một vài cái tên lẻ tẻ được dịch sang tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức… chưa đủ tạo thành “sự hiện diện”. Chúng ta hay trách “thế giới không biết đến mình”, nhưng thử hỏi, chúng ta đã làm đủ để họ biết đến mình hay chưa?
Dám trả giá cho một cuốn sách
Nhiều nhà văn đoạt Nobel từng trả giá rất đắt cho tác phẩm của họ: bị cấm, bị lưu vong, bị tẩy chay, thậm chí bị đe dọa tính mạng. Họ viết không chỉ bằng mực, mà bằng cả cuộc đời. Trong khi đó, phần lớn nhà văn Việt Nam sống trong một môi trường xã hội tương đối yên ổn, giúp cuộc đời dễ chịu hơn, nhưng cũng dễ làm nguội đi sự quyết liệt. Ít ai thực sự “đánh cược đời mình cho văn chương”. Khi rủi ro thấp, tác phẩm thường cũng… hiền hơn. Nobel không trao cho những người viết để sống, mà cho những người có thể sống để viết – hoặc chấp nhận mất rất nhiều thứ khác để đổi lấy vài trăm trang giấy.
Thiên tài không sinh ra từ lời than vãn
Cuối cùng, câu hỏi thẳng thắn nhất: liệu chúng ta đã có thiên tài văn chương đúng nghĩa chưa? Nobel rất ít, không phải dân tộc nào “đăng ký” cũng được. Nhật Bản mới có hai, Trung Quốc một, bao quốc gia có truyền thống văn chương lâu đời vẫn trắng tay. Thiên tài là biến cố hiếm hoi của lịch sử, không thể sinh ra theo chỉ tiêu hay nghị quyết. Sự vắng bóng Nobel có thể là dấu hiệu cho thấy chúng ta vẫn thiếu một trí tuệ đủ lớn để làm thay đổi cách nhân loại đọc, nghĩ và mơ. Nhưng Nobel không phải là đích đến duy nhất. Điều quan trọng hơn là câu hỏi mà vị học giả Kinh Dịch kia đã gợi ra: chúng ta có dám kiến tạo những hệ tư tưởng mới, dám khai phá những miền tối chưa ai chạm tới, dám viết đến tận cùng niềm tin và nỗi sợ của dân tộc mình trong thời đại này hay không. Khi những câu hỏi ấy được trả lời bằng tác phẩm, chứ không chỉ bằng các cuộc tranh luận trên mạng, thì cho dù Ủy ban Nobel có gọi tên hay không, văn chương Việt cũng đã thực sự bước ra thế giới. Còn nếu chỉ dừng lại ở việc than phiền “chưa có Nobel”, thì có lẽ, thứ chúng ta thiếu không phải là giải thưởng – mà là chính những cuốn sách xứng đáng với giấc mơ ấy.