Việc “phi đô la hóa” không là chuyện mới. Ít nhất 10 năm qua, vô số bài báo đã nói về hiện tượng này. Vấn đề ở chỗ làn sóng “ly dị” đồng đô la ngày càng lan rộng, đặc biệt châu Á, trong bối cảnh thế giới nói chung phải phòng thân trước quá nhiều bất trắc gây ra từ nước Mỹ…
Tại sao niềm tin vào đồng đô la suy giảm?
Ngày 4 Tháng Mười Một, Bộ Trưởng Tài Chính Nga Anton Siluanov cho biết gần như toàn bộ giao dịch thương mại giữa Nga và Trung Quốc (chính xác là 99.1%) hiện diễn ra ngoài hệ thống tài chính phương Tây, khi họ chỉ sử dụng rúp và nhân dân tệ. Đây không chỉ là một con số khô khan, mà là một tín hiệu rõ ràng, dù lặng lẽ, rằng kỷ nguyên đô la Mỹ thống trị mọi thứ đang khép dần.
Tháng Mười, Cục Dự Trữ Liên Bang New York (New York Fed) cũng báo cáo rằng tỷ lệ trái phiếu Mỹ do các Ngân Hàng Trung Ương toàn cầu nắm giữ đã giảm xuống mức thấp nhất trong một thập niên. Đây là dấu hiệu cho thấy nhu cầu nước ngoài đối với các tài sản định giá bằng Mỹ kim đang suy giảm, phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn: nỗ lực thoát khỏi sự thống trị của đồng đô la Mỹ.
Thời điểm hiện tại, đô la Mỹ vẫn là đồng tiền được ưa chuộng nhất trong các giao dịch quốc tế và dự trữ ngoại hối toàn cầu. Sức mạnh của nó từ lâu là nền tảng cho quyền lực kinh tế của Mỹ, giúp Washington duy trì mức nợ khổng lồ và tạo đòn bẩy trong thương mại quốc tế cũng như trong việc thực thi các biện pháp trừng phạt.
Một đồng đô la mạnh cũng làm giảm chi phí nhập cảng, khiến hàng hóa nước ngoài rẻ hơn đối với người tiêu dùng Mỹ. Tuy nhiên, những nỗ lực ngày càng tăng của các đối thủ nhằm làm suy yếu ảnh hưởng kinh tế Mỹ thông qua việc giảm phụ thuộc vào đồng đô la đang đặt ra thách thức cho sức mạnh Mỹ trên toàn cầu.
Đứng đầu mặt trận “ly khai” đồng đô la Mỹ là Trung Quốc. Từ năm 2022, các ngân hàng Nga đã chuyển sang sử dụng Hệ Thống Thanh Toán Liên Ngân Hàng Xuyên Biên Giới (Cross-Border Interbank Payment System – CIPS) của Trung Quốc – một nền tảng thay thế cho SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – Hiệp Hội Viễn Thông Tài Chính Liên Ngân Hàng Toàn Cầu – tức hệ thống liên lạc tài chính quốc tế mà các ngân hàng trên toàn thế giới sử dụng để trao đổi thông tin và hướng dẫn thanh toán xuyên biên giới một cách an toàn).
Nếu chiến lược của Trung Quốc phát triển, nhu cầu toàn cầu đối với đồng đô la Mỹ sẽ giảm, kéo theo sự mất giá của tài sản Mỹ và chi phí vay nợ cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nợ công của Mỹ, bởi khi đồng đô la suy yếu, lãi suất trả nợ sẽ tăng, làm tăng nguy cơ vỡ nợ.
Điều tréo ngeo là chính Mỹ đang làm tổn hại uy tín đồng đô la Mỹ. Chính sách thương mại thất thường của chính quyền Trump, cùng với những can thiệp nhắm vào Cục Dự Trữ Liên Bang chưa từng có tiền lệ, đã làm xói mòn niềm tin vào đồng đô la Mỹ. Năm nay, đồng đô la đã giảm hơn 10% giá trị và được dự báo tiếp tục yếu trong thời gian tới.
Xu hướng “ly khai”
Dữ liệu hai thập niên qua cho thấy các chính phủ nước ngoài đang đa dạng hóa danh mục dự trữ. Tỷ trọng của đồng đô la Mỹ trong dự trữ toàn cầu đã giảm đều từ 65% xuống khoảng 57% trong giai đoạn 2016-2024. Điều đáng chú ý là sự sụt giảm này không kéo theo sự gia tăng đáng kể ở ba đồng tiền lớn còn lại (euro, yen và bảng Anh), mà thay vào đó, tỷ trọng các đồng tiền “phi truyền thống” như nhân dân tệ lại tăng lên.
Châu Á là nơi thấy rõ nhất khuynh hướng giảm lệ thuộc vào đô la Mỹ. Một bài báo của Asia Times ngày 10 Tháng Mười Một (“De-dollarization tipping point as multipolar finance takes hold”) cho biết, Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á (ASEAN) đã cam kết tăng cường sử dụng nội tệ trong thương mại và đầu tư như một phần trong Kế Hoạch Chiến Lược Cộng Đồng Kinh Tế ASEAN giai đoạn 2026-2030. Kế hoạch này nêu rõ mục tiêu giảm thiểu các cú sốc do biến động tỷ giá bằng cách thúc đẩy thanh toán bằng nội tệ và tăng cường kết nối hệ thống thanh toán khu vực.
Theo báo cáo gần đây của Bank of America, quá trình rời bỏ đồng đô la tại ASEAN đang tăng tốc, chủ yếu do hai yếu tố: người dân và doanh nghiệp dần quy đổi khoản tiết kiệm bằng đô la Mỹ sang nội tệ, cùng với việc các nhà đầu tư lớn tăng cường phòng hộ rủi ro cho các khoản đầu tư nước ngoài. Ngoài ASEAN, nhóm BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) tiếp tục phát triển và quảng bá hệ thống thanh toán riêng.
Nhìn chung, trên toàn cầu, việc giảm phụ thuộc vào đồng bạc xanh là xu hướng đang lan rộng. Tỷ trọng đồng đô la trong dự trữ ngoại hối toàn cầu đã giảm từ hơn 70% năm 2000 xuống còn 57.8% vào năm 2024. Gần đây, đô la Mỹ cũng trải qua một đợt bán tháo mạnh, đặc biệt trong Tháng Tư, khi thị trường lo ngại về những bất định trong chính sách của Mỹ. Từ đầu năm đến nay, chỉ số đồng đô la đã giảm hơn 8%.
“Nghỉ chơi” đồng bạc xanh – chuyện không dễ nhưng…
Báo cáo Treasury International Capital (TIC) và báo cáo dự trữ ngoại hối của Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế (IMF) cho thấy nhu cầu của nước ngoài đối với trái phiếu kho bạc và tài sản bằng đô la Mỹ bắt đầu kém ổn định. Hai bộ dữ liệu này được xem là “chuẩn vàng” trong việc đo lường dòng vốn vào Mỹ và dự trữ ngoại hối toàn cầu. Số liệu về trái phiếu do Fed New York lưu ký cho các Ngân Hàng Trung Ương nước ngoài tuy không bao quát toàn bộ (vì các ngân hàng này có thể lưu giữ trái phiếu ở nơi khác), nhưng lại được cập nhật hàng tuần – gần như “thời gian thực” trong thế giới dòng vốn xuyên biên giới của các ngân hàng trung ương.
Và ngay lúc này, các khoản lưu ký đó đang giảm nhanh (“Fed custody holdings ring ‘de-dollarization’ alarm”/Reuters ngày 8 Tháng Mười).
Theo số liệu mới nhất, giá trị trái phiếu kho bạc Mỹ được Fed New York giữ thay mặt cho các ngân hàng trung ương nước ngoài hiện chỉ còn $2.78 ngàn tỷ – mức thấp nhất kể từ Tháng Tám, 2012, và giảm tới $130 tỷ chỉ trong hai tháng.
Đáng chú ý, mức đỉnh trong 18 tháng qua, khoảng $2.95 ngàn tỷ, diễn ra vào Tháng Ba và Tháng Tư năm nay, trùng với giai đoạn thị trường hỗn loạn gây ra bởi “Ngày Giải phóng Thuế quan” của Trump. Theo “thước đo nhiệt độ” này, dường như các ngân hàng trung ương nước ngoài đã bắt đầu “nguội” với trái phiếu Mỹ kể từ đó.
Xu hướng rời xa Mỹ kim đặt ra câu hỏi rằng đây chỉ là hiện tượng tạm thời hay là một sự chuyển dịch mang tính cấu trúc.
Trên bề mặt, dù một số quốc gia đang giảm mức độ “phơi nhiễm” với đồng bạc xanh, nhưng các chuyên gia cho rằng việc truất ngôi đô la Mỹ là điều vô cùng khó.
“Không có đồng tiền nào khác có tính thanh khoản, quy mô thị trường trái phiếu và tín dụng sâu rộng như đồng đô la Mỹ, nên hiện tượng đang xảy ra cho thấy sức hấp dẫn của nó như một thứ tài sản dự trữ đang bị giảm chứ bản thân nó không bị mất ngôi” – nhận định của chuyên gia về ngoại hối Francesco Pesole thuộc tập đoàn ngân hàng và dịch vụ tài chính quốc tế ING (Hòa Lan).
Peter Kinsella, giám đốc chiến lược ngoại hối toàn cầu của Union Bancaire Privée, cũng nhấn mạnh cần phân biệt sự yếu đi của đồng đô la với việc phi đô la hóa.
Hơn nữa, bất kỳ lựa chọn thay thế nào phải đối mặt với nhiều rào cản. Chẳng hạn, việc quốc tế hóa nhân dân tệ bị cản trở bởi các hạn chế cấu trúc lớn, từ việc Bắc Kinh duy trì kiểm soát chặt chẽ dòng vốn, làm giảm niềm tin quốc tế vào tính thanh khoản, đến khả năng chuyển đổi của nhân dân tệ.
Hệ thống tài chính Trung Quốc cũng thiếu minh bạch và niềm tin thể chế mà các thị trường phương Tây có được. Thêm vào đó, thị trường trái phiếu Trung Quốc vẫn nhỏ hơn và kém thanh khoản hơn nhiều so với Mỹ ($21 ngàn tỷ so với $51 ngàn tỷ), khiến hạn chế khả năng nhân dân tệ được sử dụng rộng rãi làm đồng tiền dự trữ.
Bất luận thế nào, chẳng có gì mà không thể xảy ra. Rõ ràng một sự chuyển dịch đang diễn ra và bất kỳ nhà kinh tế hay nhà hoạch định chính sách nào cũng nhận ra điều đó.
Nếu muốn bảo vệ ảnh hưởng kinh tế và những lợi thế mà vị thế thống trị của đồng đô la mang lại, Washington cần củng cố các chính sách truyền thống từng giúp tạo dựng niềm tin cho hệ thống tài chính Mỹ, đồng thời hạn chế những trò kích động gây xáo trộn từ những chính sách ra đời từ cảm tính nhất thời hơn là chiến lược chín chắn, để cho người ta thấy rằng dù đang có nhiều lựa chọn mới nhưng không đơn vị tiền tệ nào có thể thay thế tính ổn định của đồng đô la và không bất kỳ đồng tiền nào có thể sánh được sức mạnh cạnh tranh của đồng bạc xanh.