Hoàng Thái Cực, là vị Đại hãn thứ hai của nhà Hậu Kim, và là Hoàng đế sáng lập triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị từ năm 1626 đến năm 1643, được 16 năm. Một số ý kiến cho rằng ông mất vào năm 1644, cai trị được 17 năm.
Hoàng Thái Cực, sinh ngày 28 tháng 11 năm 1592, mất ngày 21 tháng 9 năm 1643, là vị Đại hãn thứ hai của nhà Hậu Kim và là vị Hoàng đế sáng lập triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Dưới nhiều góc nhìn, ông là nhân vật mang tinh thần kiến tạo lớn hơn là chinh phạt, bởi toàn bộ quá trình trị vì của ông không chỉ mang dấu ấn quân sự mà còn đóng khung nền móng cho cục diện chính trị, văn hóa và dân tộc của một đế quốc kéo dài gần ba thế kỷ. Trong số các nhân vật lịch sử thời cận đại Trung Quốc, Hoàng Thái Cực hiển nhiên là người mang tư duy rộng mở và thực tiễn, vượt qua những giáo điều khép kín của các thủ lĩnh du mục phương bắc trước đó. Các hậu duệ sau này truy tôn ông miếu hiệu Thanh Thái Tông, còn với việc thành lập nhà Thanh và dùng niên hiệu Sùng Đức, người đời đôi khi gọi ông là Sùng Đức Đế.
Năm 1626, sau cái chết của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, tình hình chính trị của Hậu Kim rơi vào vòng xoáy tranh chấp gay gắt giữa các vị Bối lặc. Cấu trúc quyền lực ban đầu với chế độ Bát kỳ cùng sự phân chia quyền hạn giữa các hoàng tử khiến việc kế vị không hề dễ dàng. Khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích chết mà chưa chỉ định người kế vị, bốn vị Hòa thạc Bối lặc là Đại Thiện, A Mẫn, Mãng Cổ Nhĩ Thái và Hoàng Thái Cực đều trở thành ứng viên. Trong số đó, Đại Thiện vốn là Đại Bối lặc có vị thế; Mãng Cổ Nhĩ Thái tuy từng nổi danh nhưng vướng vào chuyện giết mẹ, mất hẳn uy tín; A Mẫn không có thực quyền kế vị; Đa Nhĩ Cổn và Đa Đạc còn quá nhỏ. Cuộc tranh giành chỉ còn xoay quanh A Tế Cách và Hoàng Thái Cực. Nhờ sự khôn khéo, Hoàng Thái Cực tranh thủ được Đại Thiện và những Bối lặc lớn tuổi, trong khi công kích kinh nghiệm yếu ớt của nhóm trẻ và ảnh hưởng từ mẹ kế A Ba Hợi. Ông khôn ngoan hứa sẽ tôn trọng các anh, kết nghĩa với ba Đại Bối lặc để cùng bàn quốc chính, qua đó trung hòa mâu thuẫn quyền lực.

Nhân vật Hoàng Thái Cực trên phim. Ảnh: Weibo.
Vào tháng 9 âm lịch năm 1626, Đại Thiện tuyên bố trước đại điện rằng Hoàng Thái Cực là người “tài đức đứng đầu”, được lòng nhân tâm, và các quý tộc đồng lòng tôn ông lên ngôi Đại Hãn. Ông nhận tôn hiệu “Khoan Ôn Nhân Thánh Hoàng đế”, đặt niên hiệu Thiên Thông, thề tiếp tục sự nghiệp chinh phạt nhà Minh để trả thù cho cha. Tuy nhiên, dù đứng đầu Hậu Kim, quyền lực thực sự của ông giai đoạn đầu vẫn bị kiểm soát bởi ba vị Đại Bối lặc cùng chế độ bát nghị, khiến ông không thể tự chuyên quyền. Từ đây, ông buộc phải tiến hành từng bước củng cố thế lực.
Nền móng quân sự lẫn chính trị mà Nỗ Nhĩ Cáp Xích để lại được Hoàng Thái Cực tiếp nhận và phát triển theo hướng chặt chẽ hơn. Một mặt, ông tinh chỉnh chế độ Bát kỳ, mở rộng kỳ cho người Mông Cổ và bắt đầu sáp nhập các kỳ của người Hán vào hệ thống quân đội. Mặt khác, ông đưa vào mô hình cai trị nhiều cơ cấu chính trị kiểu Minh, sử dụng nhân tài người Hán, nhưng vẫn giữ ưu thế Mãn Châu bằng cách khống chế tỷ lệ phân bổ quyền lực giữa các dân tộc. Chính nhờ cách dụng nhân mở nhưng cẩn trọng ấy, triều đình Hậu Kim – rồi triều Thanh – có một lực lượng nhân sự đa sắc tộc nhưng vận hành thống nhất, hợp lý và hiệu quả.
Để củng cố vị thế, Hoàng Thái Cực luôn gắn việc mở rộng lãnh thổ với ổn định nội bộ. Trong ba nước giáp ranh – Mông Cổ, Triều Tiên và nhà Minh – ông sớm nhận ra đánh Minh vào thời điểm đầu sẽ không có lợi, bởi Minh vẫn còn nguồn nhân lực dồi dào và các tướng tài như Viên Sùng Hoán. Mông Cổ thì tuy suy yếu nhưng kỵ binh quá thiện chiến, không thể mạo hiểm. Ngược lại, Triều Tiên binh lực yếu nhưng giàu tài nguyên, lại từng giúp Minh chống Kim trong trận Tát Nhĩ Hử. Việc tấn công Triều Tiên vừa giúp loại bỏ mối nguy hậu phương, vừa khai thác nguồn nhân lực – vật lực quan trọng.
Song song với những chiến dịch quân sự, Hoàng Thái Cực tiến hành những cải cách văn hóa – chính trị có tính chất nền tảng. Năm 1635, ông đổi tên tộc người từ Nữ Chân sang Mãn Châu; đến năm 1636, đổi quốc hiệu từ Đại Kim thành Đại Thanh và chính thức lên ngôi Hoàng đế. Việc đổi tên dân tộc và quốc hiệu thể hiện tầm nhìn chính trị của ông: xóa bỏ ký ức tiêu cực mà người Hán vẫn giữ về nhà Kim thời Hoàn Nhan, đồng thời tạo dựng một bản sắc mới dễ được chấp nhận hơn. Tên “Thanh” cũng hàm chứa tư tưởng “Thủy khắc Hỏa”, ngụ ý triều Thanh sẽ thay thế triều Minh; ngoài ra, từ “Thanh” mang ý trong sạch, đối lập với sự mục nát của Minh triều cuối thời.
Một số thuyết cho rằng “Mãn Châu” có liên quan đến từ “dũng cảm” trong tiếng Nữ Chân cổ; một thuyết khác gắn nó với Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi; nhưng bất luận nguồn gốc, sự thay đổi này giúp Hoàng Thái Cực giảm bớt thành kiến lịch sử của người Hán và tranh thủ sĩ tộc Trung Nguyên. Từ đó, ông vừa xây dựng uy tín nội bộ, vừa mở rộng ảnh hưởng chính trị sang các vùng đất mà triều đình ông chưa trực tiếp cai trị.
Trong niên hiệu Sùng Đức, ông truy tôn Nỗ Nhĩ Cáp Xích là Thái Tổ Cao Hoàng đế và định đô tại Thịnh Kinh, đổi tên thành Thẩm Dương, xây dựng cung điện quy mô cho triều đình. Chỉ sau khi quân Thanh nhập quan năm 1644, kinh đô mới chuyển về Bắc Kinh. Hoàng Thái Cực cũng kiểm soát Nội Mông, mở rộng vùng Hắc Long Giang, củng cố Mãn Châu và đặt nền tảng để lực lượng của ông dễ dàng tiến xuống Trung Nguyên sau khi nhà Minh suy sụp.
Một yếu tố quan trọng khác trong quá trình ông trị vì là việc triều Minh rơi vào cuộc khủng hoảng lớn. Quân khởi nghĩa của Lý Tự Thành đánh bại nhiều lực lượng Minh, tiến thẳng tới Bắc Kinh. Hoàng Thái Cực dự đoán Minh sẽ sụp đổ trước, và ông có thể thừa cơ tiến chiếm Sơn Hải quan. Tuy nhiên, trong khi kế hoạch sắp thành hình, ông lâm bệnh và bất ngờ qua đời ngày 21 tháng 9 năm 1643. Dù một số tài liệu ghi ông mất năm 1644, truyền thống thường khẳng định ông cai trị 17 năm.
Cái chết của ông khiến triều đình lại rơi vào tranh chấp kế vị giữa con trưởng Hào Cách và em cùng cha khác mẹ Đa Nhĩ Cổn. Cuối cùng, để dung hòa, triều đình lập Phúc Lâm – con trai thứ 9 – lên ngôi, tức Hoàng đế Thuận Trị. Chính Thuận Trị cùng Đa Nhĩ Cổn đã hoàn tất sự nghiệp mà Hoàng Thái Cực chuẩn bị: chiếm Bắc Kinh, tiêu diệt nhà Minh và thống nhất toàn bộ Trung Quốc dưới triều Thanh.
Hoàng Thái Cực được an táng tại Chiêu lăng, hưởng dương 52 tuổi. Sau nhiều đời, thụy hiệu của ông được hoàn chỉnh thành một chuỗi dài ca ngợi công trạng và đức hạnh, phản ánh sự trọng vọng của triều Thanh đối với người sáng lập thực sự của đế quốc.
Dưới thời Hoàng Thái Cực, nhà Hậu Kim không chỉ mở rộng bờ cõi mà quan trọng hơn, hình thành mô hình nhà nước mới: một đế quốc đa dân tộc nhưng được thống nhất bằng hệ thống Bát kỳ, bằng chính sách dung hợp Mãn – Hán, và bằng một bản sắc mới mang tính ổn định lâu dài. Điểm nổi bật nhất của ông không nằm ở chiến công quân sự mà nằm ở tư duy chính trị mang tính cải cách, biết kết hợp sức mạnh truyền thống du mục với cơ cấu hành chính kiểu Trung Hoa, biến một liên minh bộ lạc thành đế quốc Thanh hùng mạnh. Chính điều này khiến Hoàng Thái Cực trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc nhất đối với tiến trình lịch sử Trung Quốc thế kỷ XVII.
Vietbf @ Sưu tầm