Từ phường Dạ Lạc đến xã Hòa Thịnh
Tháng 3 năm 1945, Văn Cao viết “Chiếc xe xác qua phường Dạ Lạc”, vẽ nên một Hà Nội tang tóc, những ngã tư nghiêng nghiêng, mưa xuân nhễ nhại, chiếc xe chở xác lặng lẽ trôi vào ngõ khói. Gần tám mươi năm trôi qua, bài thơ bất chợt hiện về khi tôi nhìn bức ảnh chiếc xe tải chở mấy cỗ quan tài lầm lũi chạy qua cổng xã Hòa Thịnh. Trận đại hồng thủy, cộng hưởng giữa mưa dầm triền miên và những đợt xả lũ, đã dìm cả vùng hạ du sông Ba trong biển nước, và Hòa Thịnh nằm đúng ở điểm trũng của nỗi đau ấy.
Những con số không nói hết
Thiệt hại nhà cửa, ruộng vườn đã quá rõ: những mái tôn bị xé toạc, những ao cá trống trơn, những đống bùn đất nằm lại trên sân. Nhưng thiệt hại về con người thì sao? Con số chính thức của tỉnh dừng ở 11 người chết và 4 người mất tích, rải rác khắp các xã, như thể lũ lụt chỉ lướt qua. Hòa Thịnh – nơi ngập sâu nhất, lâu nhất – vẫn chưa có một dòng thống kê riêng. Giữa bốn bề nước xiết, giữa cái đói, cái rét và bóng tối kéo dài nhiều ngày, làm sao những thân phận già yếu, bệnh tật có thể cầm cự? Tôi muốn tin đó chỉ là ảnh “câu view”, nhưng rồi phải im lặng khi đọc thêm từng mẩu tin vụn vỡ: những cuộc gọi khẩn thiết xin quan tài, những tiếng khóc nghẹn trên điện thoại của nhóm thiện nguyện.
Một ngày của người làm đám tang
Trong bài viết từ tâm lũ, người ta kể về ông Lâm Sư Thắng ngồi lặng trên hiên nhà chờ quan tài để chôn cha mình. Nước rút, ông trở về thì thấy cha bị tủ đè, chết chìm dưới vệt nước lấm bùn. Dịch vụ mai táng trong xã quá tải, người mất nằm đó mà không biết lúc nào mới có áo quan. Anh Nguyễn Văn Tiến, người làm nghề mai táng mấy chục năm ở Hòa Thịnh, nói chưa bao giờ thấy thảm cảnh như vậy: hôm qua mười ba đám, hôm nay đến lúc anh trả lời phỏng vấn đã là đám thứ chín, điện thoại gọi tới liên hồi, giọng anh mệt mỏi mà vẫn phải cố giữ bình tĩnh. Mỗi cuộc gọi là một gia đình, một mái nhà, một người thân không bao giờ trở về nữa. Những cỗ quan tài trên chiếc xe tải Đom Đóm Phú Yên chở vào xã, trong ánh chiều xám xịt, nhìn xa cứ tưởng thêm một chuyến cứu trợ; đến gần mới biết đó là thứ mà không ai muốn nhận, nhưng nếu không có thì người chết cũng không được nằm yên.
Hòa Thịnh, ánh đuốc năm xưa và nước lũ hôm nay
Hòa Thịnh từng là một cái tên vang lên đầy tự hào trong “Bài ca Phú Yên” của nhạc sĩ Văn Chừng: “Bừng lên ánh đuốc thắp sáng những đêm đồng khởi từ Hòa Thịnh.” Một vùng đất từng đi qua chiến tranh, qua đói nghèo, qua những năm tháng đồng khởi gian lao, bây giờ lại phải gồng mình trong một trận lũ lịch sử, để rồi đón chiếc xe hòm đầu tiên, rồi chiếc thứ hai, thứ ba… Đau xót thay, khi ký ức về “ánh đuốc Hòa Thịnh” lại được nhắc đến trong khung cảnh những ánh đèn xe tang loang loáng trên mặt nước vàng đục. “Chiếc xe xác qua phường Dạ Lạc” ngày nào của Văn Cao là tiếng xe ma chở vội một đêm gầy. Còn chiếc xe hòm vào Hòa Thịnh hôm nay mang theo cả một bảng thống kê khuất lấp, những con số chưa kịp viết, những cái tên chưa kịp đọc. Hy vọng duy nhất lúc này là con số ấy dừng lại ở đây, nước rút đi, trời quang trở lại, để Hòa Thịnh không phải chứng kiến thêm một chiếc xe hòm nào nữa. Nhưng cho dù mưa đã tạnh và lũ có rút, ký ức về ngày chiếc xe hòm lần đầu lầm lũi vào cổng làng sẽ còn ám ảnh rất lâu – như một khúc bi ca nối tiếp từ phường Dạ Lạc năm xưa đến xã Hòa Thịnh của ngày hôm nay.