85.000 visa bị xóa trong im lặng
Chỉ trong vòng chưa đầy một năm, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã thu hồi 85.000 visa thuộc mọi loại, trong đó có hơn 8.000 visa du học. Con số này cao gấp đôi năm trước, và không phải ngẫu nhiên: nó nằm trong một chiến dịch siết di trú toàn diện của chính quyền Trump nhiệm kỳ hai – vừa đánh vào người đang sống trong nước Mỹ, vừa dựng thêm nhiều lớp rào với những ai muốn bước chân vào.
Giới chức Bộ Ngoại giao giải thích rằng các tội như lái xe khi say xỉn, hành hung, trộm cắp chiếm gần một nửa số trường hợp. Nửa còn lại, họ nói đến chuyện visa quá hạn, “hỗ trợ khủng bố” hay những lý do mơ hồ khác. Đáng lo là việc thu hồi visa ngày càng gắn với quan điểm chính trị và hoạt động xã hội: sinh viên tham gia phản đối chiến tranh Gaza, bị cáo buộc “bài Do Thái” hay “ủng hộ khủng bố”, một số người bị xóa visa chỉ vì bị cho là đã “ăn mừng” vụ ám sát một nhân vật bảo thủ.
Từ chỗ visa là tấm giấy cho phép nhập cảnh, giờ nó giống một sợi dây mong manh: bất cứ thay đổi nào trong hồ sơ, một dòng trạng thái trên mạng, một cuộc biểu tình cũng có thể trở thành lý do để cắt đứt.
“Rà soát liên tục” 55 triệu người mang visa Mỹ
Tháng Tám, một viên chức Bộ Ngoại giao tiết lộ kế hoạch nghe qua đã thấy lạnh gáy: toàn bộ hơn 55 triệu người đang giữ visa Mỹ sẽ bị đưa vào diện “continuous vetting” – rà soát liên tục. Từ hồ sơ cảnh sát, dữ liệu di trú cho đến dấu vết trên mạng xã hội, tất cả đều có thể được lật lại bất kỳ lúc nào.
“Chúng tôi sẽ thu hồi visa bất cứ khi nào có dấu hiệu không còn đủ điều kiện,” viên chức này nói. Những “dấu hiệu” ấy bao gồm ở quá hạn, có dính líu hình sự, bị xem là đe dọa an ninh công cộng, liên quan khủng bố hoặc hỗ trợ các tổ chức khủng bố. Nghe qua rất hợp lý, nhưng ranh giới giữa “an ninh” và “trấn áp” đôi khi chỉ là một dòng cảm tính trên bàn làm việc của nhân viên xét duyệt.
Song song với việc thu hồi, Bộ Ngoại giao cũng nới rộng cửa để từ chối visa ngay từ đầu. Một bức điện ngoại giao mới đây cho phép các Tòa lãnh sự từ chối H-1B đối với những người làm trong lĩnh vực kiểm duyệt nội dung, fact-check, với lý do xem họ như mối đe dọa đến “tự do ngôn luận của người Mỹ”. Trước đó, Bộ trưởng Ngoại giao Marco Rubio đã tuyên bố sẽ hạn chế visa với những người nước ngoài “kiểm duyệt” công dân Hoa Kỳ.
Sinh viên bị soi tư tưởng, mạng xã hội thành hồ sơ công an
Sinh viên quốc tế – vốn dĩ từng là “con cưng” của các trường đại học Mỹ – giờ cũng bị kéo vào vòng siết. Một chỉ thị gửi tới các Tòa lãnh sự yêu cầu phải kiểm tra kỹ “thái độ thù địch với công dân, văn hóa, chính phủ, thể chế hay các nguyên tắc lập quốc của Hoa Kỳ” trước khi cấp visa du học.
Để làm được điều đó, sinh viên bị yêu cầu mở công khai các trang mạng xã hội, cho phép giới chức soi từng hình ảnh, từng bài chia sẻ. Trong điện văn, người ta còn ghi rõ: việc hạn chế quyền truy cập hoặc che giấu tài khoản có thể bị hiểu là cố ý “né tránh” kiểm tra. Một cái like, một biểu tượng giận dữ, một câu nói lỡ lời về chiến tranh Gaza hay chính sách Mỹ, bỗng có thể biến thành “bằng chứng” không đủ tư cách đến học.
Khi bị chất vấn, Rubio mạnh mẽ bảo vệ những biện pháp này, cho rằng đó là cách để lọc những người “thù ghét nước Mỹ” khỏi hệ thống visa sinh viên. Nhưng với nhiều người, đây là một cuộc thẩm vấn tư tưởng kiểu mới, nơi quyền tự do bày tỏ – từng được xem là linh hồn của Hiến pháp – bị treo lơ lửng trên đầu bởi nguy cơ mất visa.
Tị nạn bị đóng băng, danh sách cấm bay dài thêm
Không chỉ visa du lịch hay du học, cánh cửa tị nạn – vốn đã hẹp – nay gần như đóng sập. Chương trình định cư người tị nạn bị ngưng trệ, và chính quyền tuyên bố sẽ rà soát lại toàn bộ những người từng được nhận dưới thời Biden. Những gia đình tưởng như đã an cư sau năm tháng, năm năm hay cả một thập kỷ, giờ lại thấp thỏm trước nguy cơ bị kéo trở về nơi họ từng trốn chạy.
Đầu năm nay, Mỹ hạn chế đi lại từ 19 quốc gia. Sau vụ hai vệ binh quốc gia bị bắn ở Washington, DC, nghi phạm là một công dân Afghan, Bộ trưởng An ninh Nội địa Kristi Noem đề nghị nâng danh sách lên 30–32 nước. Mỗi lần xảy ra một vụ việc, một cái tên quốc gia mới lại có thể được thêm vào danh sách đen, còn những người vô danh mang hộ chiếu nước đó lại hứng đủ hậu quả.
“Nhà tù gia đình” ở Dilley – địa ngục màu be giữa Texas
Ở phía Nam, nơi ranh giới Mỹ – Mexico kéo dài dọc sa mạc, một bức tranh khác hiện ra. Tại South Texas Family Residential Center ở Dilley – cơ sở được mô tả là “khu cư trú cho gia đình” chứ không phải nhà tù – khoảng 160 gia đình đang bị giam giữ, phần lớn là những người vượt biên hoặc bị bắt trong nội địa trong các đợt truy quét.
Trên giấy tờ, Dilley có thư viện, phòng gym, lớp học, khu nhà màu be sáng sủa. Nhưng trong các bản tường trình gửi tòa án, hình ảnh hiện lên khác hẳn: thức ăn mốc, có giun khiến trẻ em đau bụng; nước máy có mùi hôi, uống vào đau họng, phải cố dành tiền mua nước chai; những bóng đèn chói chang bật suốt đêm khiến người lớn lẫn trẻ con ngủ không yên.
“Đây là nhà tù – một địa ngục sống. Tất cả bọn trẻ đang khổ sở, các bà mẹ khóc vì con mình,” một phụ nữ 29 tuổi bị giam cùng đứa con 5 tuổi viết trong lời khai. Nhiều người kể con họ sút cân vì không ăn nổi đồ ăn, tâm lý thay đổi, ít nói, hay khóc, sợ hãi mỗi lần có gia đình bị trục xuất.
Khát nước, thiếu xà phòng và 1.000 đô để… tự trục xuất
Những chi tiết nhỏ trong lời kể khiến người đọc lạnh người. Có người cho biết trong phòng ăn chỉ có sữa và nước trái cây, không có nước lọc; khi phàn nàn, họ được bảo: “Không thích thì ra căn-tin mua.” Xà phòng dạng bơm cấp phát không đủ để tắm rửa và gội đầu, ai muốn sạch hơn phải mua thêm.
Một số bà mẹ kể bị dọa tách con nếu không trả lời câu hỏi của nhân viên. Trong một buổi “hướng dẫn”, nhiều người sững sờ khi phát hiện chủ đề duy nhất là… cách ký giấy tự nguyện về nước. ICE đang triển khai chương trình “tự trục xuất” với khoản hỗ trợ 1.000 đô, hứa sẽ trả khi người đó đã về đến quê nhà. Một phụ nữ nhớ lại lời viên chức nói: “Cô phải ký đơn này, nếu không sẽ chẳng bao giờ được vào Mỹ nữa.”
Trước tòa, ICE khẳng định họ đang cải thiện điều kiện, lắp máy lọc nước Brita, thay bóng đèn “ánh sáng dịu”. Báo cáo kết luận rằng cơ quan này đã xây dựng được “nền tảng trách nhiệm và minh bạch” trong việc chăm sóc người vị thành niên. Các luật sư phản bác: những lời khai của hơn 100 gia đình trong suốt nhiều tháng cho thấy một thực tế hoàn toàn khác. Sự chênh lệch giữa giấy tờ và đời sống, giữa báo cáo và tiếng khóc trong những phòng giam, ngày càng lớn.
Khi sai lầm tuổi trẻ bị phạt… suốt đời
Luật di trú Mỹ được sửa đổi lần cuối vào năm 1996, với những điều khoản ngày càng khắc nghiệt. Một lỗi lầm thời thanh niên – một vụ ẩu đả, một lần ăn cắp vặt, một tội danh nhỏ mà nhiều người bản xứ chỉ bị phạt treo – có thể trở thành án chung thân di trú cho người nhập cư: lệnh trục xuất vĩnh viễn, không tính đến hàng chục năm sống lương thiện, đi làm đóng thuế, nuôi con, phục vụ cộng đồng.
Trong bối cảnh ấy, các chiến dịch rà soát liên tục, xóa visa hàng loạt, bắt giam gia đình tại những nơi như Dilley, hay bong bóng chính trị quanh chiến tranh Gaza và chống khủng bố, khiến những người mang thẻ xanh, visa du học, H-1B… luôn sống trong cảm giác mình là “khách trú ngụ có điều kiện”. Một quyết định trong im lặng ở Washington có thể đổi trắng thay đen cả cuộc đời.
Ai được quyền mắc sai lầm, và đến bao giờ thì hết án?
Những người bảo vệ chính sách di trú hiện nay thường nói một câu rất đơn giản: “Không phạm pháp thì chẳng ai đụng đến.” Nhưng thực tế phức tạp hơn thế nhiều. Hàng ngàn gia đình tị nạn rời quê hương sau chiến tranh, bị sang chấn, rơi vào bạo lực, nghèo đói, thiếu hỗ trợ tâm lý, để rồi con cái họ phạm tội khi còn rất trẻ. Họ đã thụ án, đã sửa chữa, đã xây dựng cuộc đời mới – nhưng luật không hề thừa nhận khả năng con người thay đổi.
Vụ xóa 85.000 visa, những đợt truy quét sinh viên biểu tình, các “nhà tù gia đình” như Dilley, những chuyến bay trục xuất với tay chân bị cùm… tất cả ghép lại thành một bức tranh đáng suy nghĩ: di trú không còn chỉ là câu chuyện giấy tờ xuất nhập cảnh, mà là phép thử cho cách một xã hội đối xử với những người yếu thế nhất trên lãnh thổ của mình.
Và câu hỏi cuối cùng vẫn treo đó, không chỉ với người Mỹ mà cả với cộng đồng người Việt đang sống xa xứ: trong một thế giới luôn miệng nói về tự do và cơ hội, ai là người thực sự có quyền được sai, được sửa và được bắt đầu lại?